Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Express

ɪkˈsprɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

udtrykke, udtryksfuld, hurtig, express, udtryksform

Ý nghĩa của Express bằng tiếng Đan Mạch

udtrykke

Ví dụ:
She can express her feelings very well.
Hun kan udtrykke sine følelser meget godt.
It's important to express your opinions.
Det er vigtigt at udtrykke dine meninger.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations about emotions, thoughts, or opinions.
Ghi chú: Often used in contexts where personal feelings or ideas need to be communicated.

udtryksfuld

Ví dụ:
He gave an expressive performance.
Han gav en udtryksfuld optræden.
Her painting was very expressive.
Hendes maleri var meget udtryksfuldt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or performance contexts.
Ghi chú: Describes something that conveys emotion or meaning effectively.

hurtig

Ví dụ:
I need an express delivery for this package.
Jeg har brug for en hurtig levering af denne pakke.
They offer express services for urgent requests.
De tilbyder hurtige tjenester til presserende anmodninger.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in logistics, shipping, or service contexts.
Ghi chú: Refers to services that are faster than standard options.

express

Ví dụ:
We took the express train to the city.
Vi tog eksprestoget til byen.
There is an express bus that goes directly to the airport.
Der er en ekspresbus, der går direkte til lufthavnen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in transportation contexts.
Ghi chú: Indicates a mode of transport that is faster and may have fewer stops.

udtryksform

Ví dụ:
Music is a powerful form of express.
Musik er en stærk udtryksform.
Dance can be a form of express as well.
Dans kan også være en form for udtryk.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about art and communication.
Ghi chú: Refers to ways in which feelings or ideas can be communicated.

Từ đồng nghĩa của Express

convey

To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her thoughts through a heartfelt letter.
Ghi chú: Convey often implies a sense of transferring or delivering a message or information.

articulate

To articulate means to express fluently and coherently.
Ví dụ: He articulated his ideas clearly during the presentation.
Ghi chú: Articulate emphasizes the clarity and eloquence in expressing thoughts or ideas.

state

To state means to express something clearly and definitely.
Ví dụ: The professor stated that the exam would be postponed.
Ghi chú: State is often used in formal contexts to declare or affirm something.

voice

To voice means to express opinions or feelings openly.
Ví dụ: She voiced her concerns about the new policy in the meeting.
Ghi chú: Voice emphasizes the act of speaking out or making one's thoughts heard.

reveal

To reveal means to make something known or visible.
Ví dụ: The artist's paintings reveal a deep sense of emotion.
Ghi chú: Reveal often implies uncovering or disclosing something that was previously hidden or unknown.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Express

Express yourself

To communicate your thoughts, feelings, or ideas openly and freely.
Ví dụ: She always encourages her students to express themselves freely through art.
Ghi chú: The phrase 'express yourself' focuses on the act of communicating or revealing oneself rather than just the action of expressing something.

In express terms

To clearly and explicitly state something.
Ví dụ: The contract stated in express terms that payment was due by the end of the month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the clarity and directness of the statement, indicating that there is no room for misinterpretation.

Express gratitude

To show or convey one's appreciation or thanks.
Ví dụ: She wanted to express her gratitude to everyone who supported her during her difficult time.
Ghi chú: While 'express' alone can mean to convey or show something, 'express gratitude' specifically refers to showing appreciation or thanks.

Express delivery

A service that delivers something quickly or in a shorter amount of time than usual.
Ví dụ: I paid extra for express delivery so that the package would arrive by tomorrow.
Ghi chú: In this phrase, 'express' is used to describe a speedy or faster delivery service, emphasizing quickness rather than just conveying something.

Express concern

To communicate worry or unease about a particular issue or situation.
Ví dụ: The doctor expressed concern about the patient's sudden weight loss.
Ghi chú: 'Express concern' specifically indicates the act of communicating worry or unease, highlighting the importance of conveying these feelings directly.

Express permission

Clear and explicit permission granted for a specific action or purpose.
Ví dụ: You need to have express permission from the manager before accessing those files.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the permission given is direct and explicit, leaving no room for ambiguity.

Express lane

A designated checkout lane in a store for customers with a limited number of items for quicker service.
Ví dụ: I chose the express lane at the supermarket to quickly check out with my few items.
Ghi chú: 'Express lane' refers to a specific lane or service designed for faster processing or service, highlighting efficiency and speed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Express

Express

Refers to a faster or quicker option, such as a checkout lane.
Ví dụ: Let's go to the express checkout line; it will be faster.
Ghi chú: The original word 'express' typically refers to something being fast or direct, whereas in this slang term, it specifically denotes speed or efficiency.

Express train

Refers to a train that makes limited stops, thus reaching the destination faster.
Ví dụ: We should take the express train to get to the city quicker.
Ghi chú: Compared to the original term 'express,' which signifies quickness, 'express train' highlights the train's speed and efficiency in reaching a destination without unnecessary stops.

Express opinion

Encourages someone to openly share their viewpoint or belief.
Ví dụ: Feel free to express your opinion, even if it differs from others.
Ghi chú: While 'express' can mean to convey or communicate, 'express opinion' emphasizes the act of verbalizing one's personal standpoint, especially in situations where diverse views are involved.

Express - Ví dụ

The artist used different colors to express his emotions.
I need to send this package by express mail.
The express train will take us to the city in just two hours.

Ngữ pháp của Express

Express - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: express
Chia động từ
Tính từ (Adjective): express
Trạng từ (Adverb): express
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): expresses, express
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): express
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expressed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expressing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expresses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): express
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): express
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
express chứa 2 âm tiết: ex • press
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspres
ex press , ik ˈspres (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Express - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
express: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.