Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Few

fju
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

få, nogle få, et par, et lille antal

Ý nghĩa của Few bằng tiếng Đan Mạch

Ví dụ:
There are few people at the party.
Der er få mennesker til festen.
I have a few friends in this city.
Jeg har få venner i denne by.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a small number of countable items or people.
Ghi chú: In Danish, 'få' is often used to emphasize a limited quantity. It can be used both in positive and negative contexts.

nogle få

Ví dụ:
I need a few minutes to finish this.
Jeg har brug for nogle få minutter for at færdiggøre dette.
There are a few options available.
Der er nogle få muligheder tilgængelige.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a small but specific number of items.
Ghi chú: 'Nogle få' is used when you want to specify that there are a small number of options or items, often implying that they are somewhat significant.

et par

Ví dụ:
I have a few ideas for the project.
Jeg har et par idéer til projektet.
Can you give me a few suggestions?
Kan du give mig et par forslag?
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation to refer to a small, often manageable number of items.
Ghi chú: 'Et par' literally translates to 'a couple' but is often used interchangeably with 'few' in informal contexts.

et lille antal

Ví dụ:
We have a few tickets left.
Vi har et lille antal billetter tilbage.
There are a few things we need to discuss.
Der er et lille antal ting, vi skal diskutere.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts to refer to a small number of items or topics.
Ghi chú: 'Et lille antal' is more formal and can be used in written language or formal speech.

Từ đồng nghĩa của Few

several

Several means more than a few but not many. It implies a moderate amount.
Ví dụ: I invited several friends to the party.
Ghi chú: Several implies a slightly larger quantity compared to few.

a handful of

A handful of means a small number or a few people or things that can be counted on one hand.
Ví dụ: There were only a handful of people at the event.
Ghi chú: A handful of is a more informal way to indicate a small quantity.

scant

Scant means barely sufficient or not enough. It indicates a small or limited amount.
Ví dụ: She provided scant evidence to support her claim.
Ghi chú: Scant emphasizes insufficiency or inadequacy more than few.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Few

A few

This phrase indicates a small number of something, implying more than one or two but less than many.
Ví dụ: I have a few friends coming over for dinner tonight.
Ghi chú: While 'few' alone signifies a small number with a negative connotation, 'a few' suggests a positive or sufficient quantity.

In a few

This phrase means within a short period of time, shortly.
Ví dụ: The meeting will start in a few minutes.
Ghi chú: It emphasizes the immediacy or nearness of the event or action compared to 'few' which only denotes a small number.

Few and far between

This idiom describes something that is rare, uncommon, or infrequent.
Ví dụ: Opportunities like this are few and far between.
Ghi chú: It emphasizes not only the scarcity but the considerable distance or time gap between occurrences.

Quite a few

This phrase means a relatively large number, more than expected.
Ví dụ: Quite a few people showed up at the party.
Ghi chú: It suggests a surprising or notable quantity, unlike 'few' which generally implies a small amount.

Make a few waves

To cause a small disturbance or trouble in order to achieve a goal.
Ví dụ: She's not afraid to make a few waves to get things done.
Ghi chú: It uses 'waves' metaphorically to denote minor disruptions or challenges, diverging from the literal meaning of 'few'.

There are few who

This phrase emphasizes the rarity or scarcity of individuals possessing a certain quality or ability.
Ví dụ: There are few who can match his skill in that field.
Ghi chú: It highlights the exceptional nature of the individuals being referred to, contrasting with the general sense of 'few'.

Every few

This phrase means at intervals of a small number of times or occasions.
Ví dụ: He checks his emails every few hours.
Ghi chú: It implies a regular or periodic occurrence separated by short intervals, enhancing the temporal aspect compared to 'few'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Few

A few sandwiches short of a picnic

This phrase is used to humorously suggest that someone is not very intelligent or is mentally lacking.
Ví dụ: I think he's a few sandwiches short of a picnic if he believes that story.
Ghi chú: The slang phrase emphasizes someone's perceived lack of intelligence or common sense compared to the word 'few' which just means a small number of something.

A few bricks shy of a load

Similar to the previous phrase, it implies that someone is not very bright or is lacking mental capacity.
Ví dụ: After that comment, I think he's a few bricks shy of a load.
Ghi chú: This slang term highlights the idea of someone missing essential components, contrasting with the neutral meaning of 'few' indicating a small quantity.

A few cards short of a full deck

Used to imply that someone is mentally unstable, irrational, or lacking critical thinking skills.
Ví dụ: She tried to convince me to invest in that scheme, but I think she's a few cards short of a full deck.
Ghi chú: The slang term focuses on questioning someone's mental stability or ability, diverging from the neutral concept of 'few' denoting a small number.

Few - Ví dụ

Few people attended the meeting.
I have a few friends in this city.
There is only a small amount of sugar left.

Ngữ pháp của Few

Few - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: few
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fewer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fewest
Tính từ (Adjective): few
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
few chứa 1 âm tiết: few
Phiên âm ngữ âm: ˈfyü
few , ˈfyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Few - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
few: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.