Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Foreign
ˈfɔrən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
udenlandsk, fremmed, udenlandsk, fremmedartet
Ý nghĩa của Foreign bằng tiếng Đan Mạch
udenlandsk
Ví dụ:
She loves foreign films.
Hun elsker udenlandske film.
He studied foreign languages in college.
Han studerede udenlandske sprog på universitetet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to things that come from other countries, such as culture, language, or products.
Ghi chú: This is the most common meaning and is widely used in everyday conversation.
fremmed
Ví dụ:
He felt like a foreigner in the new city.
Han følte sig som en fremmed i den nye by.
The customs were foreign to her.
Skikene var fremmede for hende.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone or something that is unfamiliar or different.
Ghi chú: This term can have a slightly negative connotation, implying strangeness or otherness.
udenlandsk
Ví dụ:
The foreign policy of the country is complex.
Landets udenrigspolitik er kompleks.
He works in a foreign company.
Han arbejder i et udenlandsk firma.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in political or business contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the relationship between countries, particularly in diplomacy or trade.
fremmedartet
Ví dụ:
The foreign species invaded the ecosystem.
Den fremmedartede art invaderede økosystemet.
Scientists study foreign bacteria.
Videnskabsfolk studerer fremmede bakterier.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or ecological discussions.
Ghi chú: This term is more specialized and is used in contexts involving biology or environmental science.
Từ đồng nghĩa của Foreign
overseas
Overseas refers to a location across the sea or abroad, often in relation to one's own country.
Ví dụ: She traveled overseas for the first time last summer.
Ghi chú: While 'foreign' can refer to anything outside one's own country, 'overseas' specifically emphasizes a location across the sea.
international
International pertains to activities or interactions between different countries.
Ví dụ: The company has expanded its international operations to Europe and Asia.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which can refer to anything outside one's own country, 'international' specifically emphasizes the interaction between multiple countries.
alien
Alien describes something unfamiliar or strange, often with a connotation of being different or otherworldly.
Ví dụ: The customs and traditions of this culture seemed alien to me at first.
Ghi chú: While 'foreign' typically refers to something originating from another country, 'alien' can also convey a sense of being strange or unfamiliar.
exotic
Exotic refers to something unusual, striking, or intriguing because of its foreign origin or unique qualities.
Ví dụ: She was fascinated by the exotic cuisine of the new restaurant in town.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which simply means from another country, 'exotic' implies a sense of fascination or allure due to its uniqueness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foreign
Foreign country
Refers to a country that is not one's own or familiar to them.
Ví dụ: I've never been to a foreign country before.
Ghi chú: The phrase specifies a country, not just anything that is foreign.
Foreign language
A language that is not native to the speaker.
Ví dụ: Learning a foreign language can open up new opportunities.
Ghi chú: The phrase focuses on languages specifically.
Foreign exchange student
A student who temporarily attends school in a different country as part of an exchange program.
Ví dụ: We hosted a foreign exchange student from France last year.
Ghi chú: It refers to a student participating in an exchange program.
Foreigner
A person from a different country or place.
Ví dụ: As a foreigner in this country, I try to learn about the local customs.
Ghi chú: It specifically denotes a person, not just something that is foreign.
Foreign aid
Economic, military, or other assistance given by one country to another.
Ví dụ: The government provided foreign aid to the disaster-stricken region.
Ghi chú: It refers to assistance provided between countries.
Foreign policy
A government's strategy in dealing with other nations.
Ví dụ: The president outlined the country's foreign policy regarding trade agreements.
Ghi chú: It pertains to a government's approach to international relations.
Foreign investment
Investment made by a person or company in another country.
Ví dụ: The company attracted foreign investment to expand its operations.
Ghi chú: It specifically involves investing in another country.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foreign
Foreign accent
Describes the way a person speaks a language that is not native to them.
Ví dụ: Her foreign accent makes her stand out in the group.
Ghi chú: Using 'foreign accent' implies a distinction in pronunciation or intonation.
Foreign film
Refers to a movie made in a language other than the viewer's native language.
Ví dụ: We watched an amazing foreign film with subtitles last night.
Ghi chú: The term 'foreign film' emphasizes the origin of the movie and often indicates a greater exposure to diverse cinema.
Foreign cuisine
Denotes dishes or styles of cooking that are characteristic of a country or culture other than one's own.
Ví dụ: I love trying out different kinds of foreign cuisines when traveling.
Ghi chú: It suggests the exploration of flavors and culinary traditions from around the world rather than sticking to familiar dishes.
Foreign concept
An idea or principle that is unfamiliar or not easily understood by someone.
Ví dụ: For many, budgeting regularly is a foreign concept.
Ghi chú: Using 'foreign concept' emphasizes the lack of familiarity or understanding of a particular notion.
Foreign affair
A romantic or intimate relationship between individuals from different countries or cultures.
Ví dụ: Their relationship was described as a foreign affair due to cultural differences.
Ghi chú: The term 'foreign affair' carries a connotation of cross-cultural romance or intrigue beyond a typical relationship.
Foreign land
A geographical area that is unknown or unfamiliar to the speaker.
Ví dụ: She longed to explore the mysteries of the foreign land she had only read about.
Ghi chú: It emphasizes the idea of an unknown territory, often with a sense of wonder or curiosity.
Foreign - Ví dụ
The company hired a foreign consultant to help with their expansion plans.
I always feel a bit foreign when I visit a new country.
She struggled to understand the foreign language instructions.
Ngữ pháp của Foreign
Foreign - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: foreign
Chia động từ
Tính từ (Adjective): foreign
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foreign chứa 2 âm tiết: for • eign
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-ən
for eign , ˈfȯr ən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Foreign - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foreign: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.