Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Friend
frɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ven, Kammerat, Veninde, Fælle, Allieret
Ý nghĩa của Friend bằng tiếng Đan Mạch
Ven
Ví dụ:
She is my best friend.
Hun er min bedste ven.
I met my friend at the café.
Jeg mødte min ven på caféen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a person with whom one has a close and friendly relationship.
Ghi chú: The word 'ven' is commonly used among peers and indicates a friendly bond. It can be used for both males and females.
Kammerat
Ví dụ:
He is a good comrade from school.
Han er en god kammerat fra skolen.
We were comrades in arms.
Vi var kammerater i våben.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe a friend with whom one shares experiences or activities, particularly in a group or team setting.
Ghi chú: While 'kammerat' can also mean 'comrade', it is often used in a friendly context among peers.
Veninde
Ví dụ:
My best friend is a girl.
Min bedste veninde er en pige.
I went shopping with my friend.
Jeg gik på shopping med min veninde.
Sử dụng: informalBối cảnh: Specifically refers to a female friend.
Ghi chú: The term 'veninde' is used exclusively for females and is a common way to refer to female friends.
Fælle
Ví dụ:
He is a fellow traveler.
Han er en fælle rejsende.
We are fellow students.
Vi er fæller studerende.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who shares a common interest or activity, similar to 'mate' or 'buddy'.
Ghi chú: This term is often used in specific contexts, like among students or colleagues.
Allieret
Ví dụ:
He is an ally in our project.
Han er en allieret i vores projekt.
We need more allies in this fight.
Vi har brug for flere allierede i denne kamp.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a more formal or serious context, often in discussions about collaboration or support.
Ghi chú: While 'allieret' can imply friendship, it often emphasizes cooperation and shared goals rather than casual friendship.
Từ đồng nghĩa của Friend
Pal
A pal is a close friend or companion.
Ví dụ: I'm meeting up with my pal for coffee later.
Ghi chú: Pal is a more informal term compared to 'friend.'
Buddy
Buddy is a friendly term used to refer to a close friend or companion.
Ví dụ: Hey buddy, how's it going?
Ghi chú: Buddy is often used in a casual or familiar way.
Mate
Mate is a term used in British English to refer to a friend or companion.
Ví dụ: He's been my mate since we were kids.
Ghi chú: Mate is commonly used in British English and may not be as common in American English.
Comrade
Comrade is a formal term used to refer to a friend or ally, especially in a political or military context.
Ví dụ: We fought together as comrades in the war.
Ghi chú: Comrade carries a sense of camaraderie and shared experiences, often used in more serious or historical contexts.
Chum
Chum is a British term for a close friend or companion.
Ví dụ: She's my chum from college.
Ghi chú: Chum is a more informal and somewhat old-fashioned term for friend.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Friend
Best friend
A best friend is someone who is closest to you and with whom you share a deep bond and trust.
Ví dụ: Sarah has been my best friend since we were kids.
Ghi chú: This term emphasizes a higher level of closeness and emotional connection compared to a general friend.
Close friend
A close friend is someone you are very friendly with and share personal thoughts and experiences.
Ví dụ: Mark and I have been close friends for years.
Ghi chú: This term indicates a level of intimacy and familiarity beyond a casual friend.
Good friend
A good friend is someone who is supportive, trustworthy, and caring.
Ví dụ: Linda is such a good friend; she always listens to me when I need to talk.
Ghi chú: This term suggests a positive and reliable friendship but may not imply the same level of closeness as 'best friend' or 'close friend.'
Fair-weather friend
A fair-weather friend is someone who is supportive only during good times but disappears during difficult or challenging situations.
Ví dụ: I thought she was a true friend, but she turned out to be just a fair-weather friend who is only there when things are going well.
Ghi chú: This term carries a negative connotation, implying superficial or conditional friendship.
Friend in need is a friend indeed
This proverb means that a true friend is someone who shows their loyalty and support during times of trouble or difficulty.
Ví dụ: When I was sick, Maria stayed by my side the whole time. A friend in need is a friend indeed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of genuine support and loyalty in friendship.
Old friend
An old friend is someone you have known for a long time, even if you haven't been in touch regularly.
Ví dụ: I reconnected with an old friend from high school on social media.
Ghi chú: This term highlights the duration of the friendship, often implying a sense of nostalgia and shared history.
Fair-weather friendship
A fair-weather friendship is a superficial relationship based on mutual convenience or advantage.
Ví dụ: She only hangs out with us when we have something to offer; it's just a fair-weather friendship.
Ghi chú: This term extends the negative connotation of 'fair-weather friend' to describe the nature of the entire relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Friend
Amigo
Amigo is the Spanish word for friend and is often used in English to refer to a close friend or companion. It can add a touch of international flair to conversations.
Ví dụ: Gracias, amigo, I appreciate your help.
Ghi chú: Amigo has a multicultural or international connotation compared to the English word 'friend'.
Homie
Homie is a term derived from 'homeboy' or 'homegirl', used informally to refer to a close friend, especially in urban or hip-hop culture. It denotes a strong bond or loyalty.
Ví dụ: Hey homie, what's good?
Ghi chú: Homie carries a more specific cultural or urban connotation compared to 'friend'.
Sidekick
Sidekick is a term often used in a playful or humorous way to refer to a close companion or partner in crime. It implies a sense of adventure or mischief.
Ví dụ: My best friend is also my trusty sidekick.
Ghi chú: Sidekick has a more whimsical or exaggerated connotation compared to 'friend', often associated with superhero or buddy-cop dynamics.
Friend - Ví dụ
I met my best friend in kindergarten.
My friend helped me move to my new apartment.
We share a love for hiking with our friends.
Ngữ pháp của Friend
Friend - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: friend
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): friends
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): friend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Friend chứa 1 âm tiết: friend
Phiên âm ngữ âm: ˈfrend
friend , ˈfrend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Friend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Friend: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.