Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Information
ˌɪnfərˈmeɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
oplysninger, information, data, fakta, viden
Ý nghĩa của Information bằng tiếng Đan Mạch
oplysninger
Ví dụ:
Can you provide me with more information about the event?
Kan du give mig flere oplysninger om begivenheden?
The information was very helpful for my research.
Oplysningerne var meget nyttige for min forskning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or official settings.
Ghi chú: This term is commonly used in both written and spoken Danish when referring to factual data or details.
information
Ví dụ:
I found the information on the website.
Jeg fandt informationen på hjemmesiden.
She gave me all the information I needed.
Hun gav mig al den information, jeg havde brug for.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation as well as in formal contexts.
Ghi chú: This word is borrowed directly from English and is widely understood in Danish.
data
Ví dụ:
The study analyzed the data collected over five years.
Studiet analyserede de data, der blev indsamlet over fem år.
We need to review the data before making a decision.
Vi skal gennemgå dataene, før vi træffer en beslutning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific, statistical, or technical discussions.
Ghi chú: While 'data' can refer to specific sets of information, it is also used in a broader sense.
fakta
Ví dụ:
The report is based on verified facts.
Rapporten er baseret på verificerede fakta.
We need to check the facts before publishing.
Vi skal tjekke fakta, før vi offentliggør.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions requiring accuracy and truthfulness.
Ghi chú: This term emphasizes the reliability of the information being presented.
viden
Ví dụ:
His knowledge about the topic is impressive.
Hans viden om emnet er imponerende.
She shared her knowledge with the group.
Hun delte sin viden med gruppen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Common in discussions about expertise or personal understanding.
Ghi chú: While 'viden' translates to 'knowledge,' it can also imply the possession of information.
Từ đồng nghĩa của Information
data
Data refers to factual information that can be analyzed and used for various purposes.
Ví dụ: The report contains valuable data on consumer behavior.
Ghi chú: Data is more specific and often refers to raw facts and figures.
facts
Facts are pieces of information that are known to be true or proven.
Ví dụ: The detective gathered all the facts about the case before making a decision.
Ghi chú: Facts are concrete pieces of information, whereas information can be more general or varied.
details
Details refer to specific pieces of information that provide a more complete picture or understanding.
Ví dụ: Please provide me with more details about the event.
Ghi chú: Details are more specific and focused compared to the broader concept of information.
knowledge
Knowledge is information that is acquired through study, experience, or being taught.
Ví dụ: She has a vast amount of knowledge about ancient civilizations.
Ghi chú: Knowledge implies a deeper level of understanding or expertise compared to general information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Information
Give me the lowdown
This phrase means to provide the most important or essential information about something.
Ví dụ: Can you give me the lowdown on the new project?
Ghi chú: The phrase 'lowdown' implies a summary or condensed version of information, rather than detailed or comprehensive details.
Get the scoop
To 'get the scoop' means to obtain the latest or most up-to-date information or news about something.
Ví dụ: I need to get the scoop on what happened at the meeting.
Ghi chú: The word 'scoop' refers to exclusive or inside information, differentiating it from general information.
Word on the street
This phrase refers to the rumors or general information circulating in a community or group.
Ví dụ: The word on the street is that there will be layoffs at the company.
Ghi chú: It signifies informal or unofficial information, often based on hearsay rather than confirmed facts.
Food for thought
When something is 'food for thought,' it means that it provides something to think about or consider.
Ví dụ: That article raised some interesting points, it's definitely food for thought.
Ghi chú: The phrase shifts the focus from mere information to something that stimulates reflection or contemplation.
In the loop
Being 'in the loop' means being informed or included in the latest updates or information about a particular matter.
Ví dụ: Make sure to keep me in the loop about any changes to the schedule.
Ghi chú: It emphasizes being part of a communication circle or network, ensuring access to ongoing information.
On the grapevine
When something is heard 'on the grapevine,' it means the information was obtained informally or indirectly, often through gossip or unofficial sources.
Ví dụ: I heard on the grapevine that they are planning a surprise party for Sarah.
Ghi chú: The phrase suggests the transmission of information through informal channels, contrasting with formal or direct communication.
Behind the scenes
To explore or reveal what happens 'behind the scenes' means to uncover the hidden or less visible aspects of a situation.
Ví dụ: Let's take a look behind the scenes to see how the project was really executed.
Ghi chú: It highlights uncovering hidden details or processes, going beyond the surface-level information available to the public.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Information
Intel
Intel is often used informally to refer to information or intelligence.
Ví dụ: I just got some new intel about the upcoming project.
Ghi chú: The term 'intel' is a shortened and informal way to refer to information.
411
411 is used as a slang term for information or details.
Ví dụ: Can you give me the 411 on what happened at the meeting?
Ghi chú: The term '411' comes from the telephone number for directory assistance and is used informally to mean 'information.'
Deets
Deets is a shortened form of 'details' used informally to refer to information or specifics.
Ví dụ: I need all the deets on the new product launch.
Ghi chú: Deets is a casual and shortened version of the word 'details.'
Junk
Junk is colloquially used to refer to various kinds of information, especially when uncertain about its accuracy or usefulness.
Ví dụ: I found some junk on the internet that might be helpful for our research.
Ghi chú: While 'junk' typically refers to discarded or worthless items, in this context, it is used to describe information that may not be of high quality.
Insight
Insight is used informally to refer to helpful or valuable information that provides understanding or perspective.
Ví dụ: She gave me some valuable insight into the project's challenges.
Ghi chú: While 'insight' typically refers to deep understanding or perception, in this context, it is used to describe valuable information.
Intellectual Property
Intellectual property refers to creations of the mind, such as inventions, artistic works, and designs, which are protected by law.
Ví dụ: We need to protect our intellectual property by safeguarding our research findings.
Ghi chú: Intellectual property is a legal term referring to creations of the mind, whereas in casual conversation, it may be used informally to indicate valuable or sensitive information.
Dirt
Dirt is often used informally to refer to scandalous or confidential information.
Ví dụ: She knows all the dirt on what's happening in the company.
Ghi chú: While 'dirt' typically refers to soil or filth, in this context, it is used to describe hidden or secretive information, especially of a scandalous nature.
Information - Ví dụ
információ
tájékoztatás
ismeret
Ngữ pháp của Information
Information - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: information
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): informations, information
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): information
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
information chứa 4 âm tiết: in • for • ma • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌin-fər-ˈmā-shən
in for ma tion , ˌin fər ˈmā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Information - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
information: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.