Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Look
lʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
se, udseende, blik, se ud, kigge, oversigt
Ý nghĩa của Look bằng tiếng Đan Mạch
se
Ví dụ:
Look at that beautiful painting.
Se på det smukke maleri.
Can you look at the map for directions?
Kan du se på kortet for vejvisning?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when directing someone's attention to something visually.
Ghi chú: The verb 'se' is commonly used in everyday conversation to indicate looking at something.
udseende
Ví dụ:
She has a nice look about her.
Hun har et flot udseende.
His look is very stylish today.
Hans udseende er meget stilfuldt i dag.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing someone's appearance or style.
Ghi chú: In this context, 'udseende' refers to a person's general appearance or facial expression.
blik
Ví dụ:
He gave me a quick look.
Han gav mig et hurtigt blik.
She shot him a disapproving look.
Hun sendte ham et misbilligende blik.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a glance or expression directed at someone or something.
Ghi chú: 'Blik' often implies a non-verbal communication or reaction.
se ud
Ví dụ:
You look great today!
Du ser fantastisk ud i dag!
They look tired after the long trip.
De ser trætte ud efter den lange rejse.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to comment on someone's appearance or condition.
Ghi chú: This phrase emphasizes someone's outward appearance or demeanor.
kigge
Ví dụ:
Look closely at the details.
Kig nærmere på detaljerne.
Please look into this matter.
Venligst kig på denne sag.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when instructing someone to examine or investigate something.
Ghi chú: 'Kigge' can be used in both casual and formal settings.
oversigt
Ví dụ:
Take a look at this overview.
Tag et kig på denne oversigt.
I need to look over the report before the meeting.
Jeg skal kigge på rapporten før mødet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to reviewing or summarizing information.
Ghi chú: Often used in academic or professional contexts.
Từ đồng nghĩa của Look
gaze
To look steadily and intently at something for a period of time.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Gaze implies a more focused and prolonged observation compared to a casual look.
stare
To look fixedly or vacantly at someone or something with eyes wide open.
Ví dụ: He stared at the painting, trying to decipher its meaning.
Ghi chú: Stare conveys a sense of intensity or scrutiny in looking, often implying a longer duration than a mere look.
glance
To take a brief or hurried look.
Ví dụ: She glanced at her watch to check the time.
Ghi chú: Glance suggests a quick or casual look, often without focusing deeply on the object.
peer
To look keenly or with difficulty at someone or something.
Ví dụ: He peered into the darkness, trying to make out shapes in the distance.
Ghi chú: Peer implies a closer or more intense scrutiny, often involving straining to see or discern details.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Look
Look out
To be careful or watchful, often used as a warning.
Ví dụ: Look out! There's a car coming!
Ghi chú: The focus is on being cautious and alert rather than just observing.
Look forward to
To anticipate or feel excited about something in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the concert next week.
Ghi chú: Emphasizes anticipation or excitement rather than simply viewing something.
Look up
To search for information in a reference source.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: Refers to searching for information rather than just gazing.
Look into
To investigate or examine a situation or problem.
Ví dụ: The police are looking into the matter.
Ghi chú: Involves a deeper examination or investigation rather than just a casual observation.
Look over
To examine or review something carefully.
Ví dụ: Please look over this report before the meeting.
Ghi chú: Suggests a thorough examination or review rather than a quick glance.
Look down on
To view someone or something as less important or inferior.
Ví dụ: She always looks down on people who don't have a college degree.
Ghi chú: Implies a judgmental or condescending attitude rather than simply observing.
Look for
To search or seek something.
Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them?
Ghi chú: Involves actively trying to find something rather than just observing casually.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Look
Check out
To look at or examine something with interest or curiosity.
Ví dụ: Check out this new book I just bought!
Ghi chú: The slang term 'check out' implies curiosity or interest in examining something, whereas 'look' is more general in its meaning.
Peek
To glance quickly or briefly at something.
Ví dụ: I took a peek at the letter before giving it to you.
Ghi chú: While 'peek' is similar to 'look' in the action of viewing, it often implies a quick or secretive glance.
Glimpse
To see or perceive something briefly or partially.
Ví dụ: She caught a glimpse of the famous actor in the crowd.
Ghi chú: 'Glimpse' suggests a quick or fleeting view of something, differentiating it from a more deliberate or sustained 'look'.
Eyes on
To focus attention or keep watch on something.
Ví dụ: Eyes on the prize if you want to succeed.
Ghi chú: The phrase 'eyes on' emphasizes the act of focusing or paying attention, distinct from a simple act of looking.
Scan
To look over or survey something quickly and systematically.
Ví dụ: She quickly scanned the document for any errors.
Ghi chú: 'Scan' involves a more systematic and rapid examination compared to a casual 'look'.
Scope out
To look around or investigate a place or situation.
Ví dụ: Let's go scope out the new coffee shop in the neighborhood.
Ghi chú: 'Scope out' implies a more deliberate or investigative act of looking, often involving assessing a situation or location.
Look - Ví dụ
She gave him a suspicious look.
He has a very distinguished look.
I'm going to take a look at that new restaurant.
Ngữ pháp của Look
Look - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: look
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): looks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): look
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): looked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): looking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): looks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): look
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): look
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
look chứa 1 âm tiết: look
Phiên âm ngữ âm: ˈlu̇k
look , ˈlu̇k (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Look - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
look: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.