Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Main
meɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hoved-, hovedvej, primær, hovedperson
Ý nghĩa của Main bằng tiếng Đan Mạch
hoved-
Ví dụ:
The main reason for the meeting is to discuss the budget.
Hovedårsagen til mødet er at diskutere budgettet.
This is my main concern.
Dette er min hovedbekymring.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something that is the most important or primary in a situation.
Ghi chú: Often used in both written and spoken language to emphasize priority.
hovedvej
Ví dụ:
The main road is closed for construction.
Hovedvejen er lukket for byggeri.
We took the main route to avoid traffic.
Vi tog hovedvejen for at undgå trafik.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a primary or major road.
Ghi chú: Commonly used in travel and navigation contexts.
primær
Ví dụ:
Her primary focus is on environmental issues.
Hendes primære fokus er på miljøspørgsmål.
They are the primary supplier for the company.
De er den primære leverandør for virksomheden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings to denote something that is first in importance.
Ghi chú: Similar to 'hoved-', but often used in more technical or specialized contexts.
hovedperson
Ví dụ:
He is the main character in the story.
Han er hovedpersonen i historien.
The main actor received an award.
Hovedskuespilleren modtog en pris.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the principal figure in a narrative or performance.
Ghi chú: Common in literature and film discussions.
Từ đồng nghĩa của Main
primary
Primary means first in order or importance, serving as the main or principal element.
Ví dụ: The primary purpose of the meeting is to discuss the budget.
Ghi chú: Primary is often used to emphasize the most important or fundamental aspect of something.
principal
Principal refers to the main or most important person, thing, or reason.
Ví dụ: The principal reason for the delay was the traffic jam.
Ghi chú: Principal is commonly used in formal contexts, such as in academic or business settings.
chief
Chief denotes the most important or influential in a particular context.
Ví dụ: The chief concern of the community is the lack of access to healthcare.
Ghi chú: Chief is often used in a hierarchical or organizational sense to indicate the highest-ranking or most significant position.
foremost
Foremost means leading or most prominent in a particular quality or aspect.
Ví dụ: She is considered one of the foremost experts in the field of neuroscience.
Ghi chú: Foremost is used to highlight being at the forefront or top position in a specific area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Main
Main course
Refers to the primary or central dish in a meal, typically following an appetizer.
Ví dụ: I'll have the steak as my main course, please.
Ghi chú: Main course specifically refers to the primary dish in a multi-course meal, distinct from the general concept of 'main'.
Mainstream
Refers to ideas, products, or services that are considered conventional or popular.
Ví dụ: The band's music has become more mainstream in recent years.
Ghi chú: Mainstream describes what is widely accepted or popular within a particular context, not just a primary item.
Mainstream media
Refers to traditional media sources that reach a large audience, such as newspapers, TV, and radio.
Ví dụ: The story was covered by all the major mainstream media outlets.
Ghi chú: Mainstream media specifically refers to established, widely accessed media outlets, not just any primary media sources.
Main character
Refers to the central or primary character in a story, movie, or other narrative.
Ví dụ: Harry Potter is the main character in the series of books by J.K. Rowling.
Ghi chú: Main character pertains to the central figure in a narrative, distinguishing it from other characters.
Main point
Refers to the most important or central idea or argument in a discussion or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the main points of the presentation for you.
Ghi chú: Main point highlights the crucial aspect of a topic, not just any primary aspect.
Main event
Refers to the featured or most important part of an event, often in entertainment or sports.
Ví dụ: The main event of the evening will be a championship boxing match.
Ghi chú: Main event signifies the highlighted or central attraction of an event, not just the primary event.
Main ingredient
Refers to the primary component or element in a mixture or recipe.
Ví dụ: The main ingredient in this recipe is fresh basil.
Ghi chú: Main ingredient specifies the crucial component of a mixture, not just any primary component.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Main
Main squeeze
Refers to one's significant other or romantic partner.
Ví dụ: I'm going out with my main squeeze tonight.
Ghi chú: The original word 'main' refers to something primary or chief, while 'main squeeze' is a slang term for a romantic partner.
Main man
Refers to someone who is a person's most trusted or important associate or friend.
Ví dụ: He's my main man when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: While 'main' can refer to something principal or chief, 'main man' emphasizes the importance and trustworthiness of the person.
Main drag
Refers to the main street or central area of a town where most commercial activities occur.
Ví dụ: The main drag in this town is where all the shops and restaurants are located.
Ghi chú: The slang term 'main drag' specifically refers to a central commercial area, while 'main' alone can refer to something primary or principal.
Main source
Refers to the primary or most reliable source of something.
Ví dụ: She's my main source of information about current events.
Ghi chú: While 'main' can mean primary or chief, 'main source' emphasizes the reliability and importance of the source being referred to.
Main vein
Refers to a major road or route that serves as a primary artery for transportation.
Ví dụ: This road is the main vein that connects the entire city.
Ghi chú: The phrase 'main vein' is a metaphorical extension of 'main' to describe a crucial route or pathway, emphasizing its importance as a main artery for travel.
Main - Ví dụ
Main character
The main reason
He is the main boss
Ngữ pháp của Main
Main - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: main
Chia động từ
Tính từ (Adjective): main
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): main
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
main chứa 1 âm tiết: main
Phiên âm ngữ âm: ˈmān
main , ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Main - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
main: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.