Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Major
ˈmeɪdʒər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
større, major, vigtig, dominerende
Ý nghĩa của Major bằng tiếng Đan Mạch
større
Ví dụ:
This is a major problem that we need to solve.
Dette er et større problem, som vi skal løse.
She made a major decision to change her career.
Hun tog en større beslutning om at skifte karriere.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something significant or important.
Ghi chú: This meaning can apply to various contexts, such as problems, decisions, or events.
major
Ví dụ:
He is a major in the army.
Han er major i hæren.
She studied biology as her major in college.
Hun studerede biologi som sit hovedfag på universitetet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military ranks or academic fields.
Ghi chú: In an academic context, 'major' refers to the primary subject a student focuses on during their studies.
vigtig
Ví dụ:
This is a major breakthrough in science.
Dette er en vigtig gennembrud inden for videnskab.
The major findings of the study were surprising.
De vigtige resultater af undersøgelsen var overraskende.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize importance or significance.
Ghi chú: Similar to 'større,' but more focused on importance rather than size.
dominerende
Ví dụ:
He played a major role in the project.
Han spillede en dominerende rolle i projektet.
The major companies are leading the market.
De dominerende virksomheder fører markedet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe influence or control in a situation.
Ghi chú: This usage often refers to roles, positions, or influences within various contexts.
Từ đồng nghĩa của Major
majority
Majority refers to the greater part or number; the greater number of something.
Ví dụ: The majority of students preferred the new schedule.
Ghi chú: While 'major' can indicate importance or significance, 'majority' specifically refers to the larger part or number of a group.
significant
Significant means important, notable, or having a major effect.
Ví dụ: The findings of the study had a significant impact on the industry.
Ghi chú: While 'major' can refer to something of great importance, 'significant' emphasizes the importance or impact of something.
main
Main refers to the primary or most important aspect of something.
Ví dụ: The main reason for the delay was the bad weather.
Ghi chú: Similar to 'major,' 'main' also denotes importance but focuses on the primary aspect or element of a situation.
principal
Principal means primary, foremost, or most important.
Ví dụ: The principal reason for the project's failure was poor planning.
Ghi chú: While 'major' can refer to something significant, 'principal' specifically highlights the primary or most important reason or factor.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Major
majority of
Refers to more than half or the greater part of a group.
Ví dụ: The majority of students preferred the new schedule.
Ghi chú: The term 'majority' emphasizes the larger portion of a group.
major setback
Significant or substantial obstacle or hindrance.
Ví dụ: Losing the key player was a major setback for the team.
Ghi chú: In this context, 'major' indicates the seriousness or impact of the setback.
major player
Someone who has a significant influence or importance in a particular field.
Ví dụ: She is considered a major player in the fashion industry.
Ghi chú: The term 'player' here refers to a participant or influencer, and 'major' emphasizes their prominence.
major key
An important or essential factor that contributes to success.
Ví dụ: Maintaining good communication is a major key to a successful relationship.
Ghi chú: In this phrase, 'key' is used metaphorically to represent a crucial element.
major league
The highest level of competition or achievement in a particular field.
Ví dụ: He finally made it to the major leagues in baseball.
Ghi chú: The term 'league' refers to a category of competition, and 'major' denotes the highest level within that category.
major in
To choose a specific subject as the main focus of one's academic studies.
Ví dụ: She decided to major in psychology in college.
Ghi chú: In academic contexts, 'major' is used to indicate the primary area of study.
majority rule
The principle that decisions are determined by the preference of the greater number.
Ví dụ: In a democracy, decisions are often made based on majority rule.
Ghi chú: This phrase highlights the concept of decision-making based on the preference of the larger group.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Major
major
Here, 'major' is used as an intensifier to emphasize the greatness or significance of something. It is commonly used in informal spoken language to express excitement or positivity.
Ví dụ: That concert was majorly awesome!
Ghi chú: In this slang usage, 'major' does not refer to academic majors or importance in the same way as in formal contexts.
majorly
'Majorly' is an adverb used informally to emphasize the extent or seriousness of an action or situation. It indicates a significant or pronounced effect.
Ví dụ: She majorly messed up the project presentation.
Ghi chú: 'Majorly' is a colloquial adverb commonly used in casual conversation, different from 'major' in its function as an intensifier of an action rather than a descriptor of something being notable.
major vibes
The phrase 'major vibes' refers to the strong emotional or atmospheric feelings emanating from a situation or setting. It signifies the overall energy or aura of a place or event.
Ví dụ: This party is giving off major chill vibes.
Ghi chú: Unlike focusing on the magnitude of size or importance, 'major vibes' relates to the general sense of mood or ambiance projected by a particular environment or event.
major bummer
Used informally to express disappointment or sadness about a negative situation or outcome. 'Bummer' is slang for something disappointing or upsetting.
Ví dụ: It's a major bummer that the concert got canceled.
Ghi chú: 'Major bummer' combines 'major' as an intensifier with 'bummer' to emphasize the scale of disappointment, creating a more impactful expression than just 'bummer' alone.
major hangry
A blend of 'hungry' and 'angry', 'hangry' describes the irritable or bad-tempered feeling that can arise due to hunger. Adding 'major' intensifies the degree of hunger-induced frustration.
Ví dụ: I'm feeling major hangry right now.
Ghi chú: By incorporating 'major', the phrase emphasizes the severity of the feeling of being hungry and irritable, making it more intense than just being 'hangry'.
major deal
In informal contexts, 'major deal' is used to describe an issue or situation that has become more significant than expected. It suggests that something relatively minor has escalated in importance or concern.
Ví dụ: I forgot to pick up milk, and now it's a major deal.
Ghi chú: Contrasting with a straightforward problem or matter, 'major deal' implies a heightened sense of importance or impact given to a situation that might seem trivial to others. Adding 'major' increases the perceived significance of the matter.
major drama
Refers to exaggerated or intense emotional conflicts, controversies, or sensational events occurring within a social group or community. 'Drama' typically involves tension, gossip, or conflicts.
Ví dụ: These reality TV shows always have so much major drama.
Ghi chú: By combining 'major' with 'drama', the slang term emphasizes a significant level of intense or noteworthy interpersonal conflicts or situations, often used in a gossip or entertainment context.
Major - Ví dụ
Major changes are needed in order to improve the situation.
The major problem with this plan is the lack of funding.
He is a major player in the industry.
Ngữ pháp của Major
Major - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: major
Chia động từ
Tính từ (Adjective): major
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): majors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): major
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): majored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): majoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): majors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): major
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): major
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
major chứa 2 âm tiết: ma • jor
Phiên âm ngữ âm: ˈmā-jər
ma jor , ˈmā jər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Major - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
major: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.