Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Movement

ˈmuvmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bevægelse, bevægelse (social or political), bevægelser (gestures or motions), bevægelse (in terms of change or progress)

Ý nghĩa của Movement bằng tiếng Đan Mạch

bevægelse

Ví dụ:
The movement of the planets is fascinating.
Planeterne bevægelse er fascinerende.
She felt a movement in the water.
Hun følte en bevægelse i vandet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both scientific and everyday contexts to describe physical motion.
Ghi chú: This is the most common meaning and can be used in various contexts, including science, nature, and everyday life.

bevægelse (social or political)

Ví dụ:
The civil rights movement changed history.
Borgerrettighedsbevægelsen ændrede historien.
They are part of a movement for climate action.
De er en del af en bevægelse for klimahandling.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social, political, or cultural movements.
Ghi chú: This meaning often refers to organized efforts to promote change or raise awareness about specific issues.

bevægelser (gestures or motions)

Ví dụ:
He made a movement to signal for help.
Han lavede en bevægelse for at signalere for hjælp.
Her hand movements were graceful.
Hendes håndbevægelser var elegante.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in contexts involving dance, sports, or any form of physical expression.
Ghi chú: This meaning emphasizes the physical aspect of movement, especially in performance or communication.

bevægelse (in terms of change or progress)

Ví dụ:
There has been significant movement in the negotiations.
Der har været betydelig bevægelse i forhandlingerne.
The project is finally gaining movement.
Projektet får endelig bevægelse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or discussion contexts to indicate progress or development.
Ghi chú: This meaning relates to the idea of progress or change, often in a metaphorical sense.

Từ đồng nghĩa của Movement

motion

Motion refers to a change in position or location.
Ví dụ: The motion of the waves was mesmerizing.
Ghi chú: Similar to movement but may emphasize the action of moving.

activity

Activity refers to a specific action or series of actions.
Ví dụ: There was a lot of activity in the market today.
Ghi chú: Focuses on actions or tasks being performed rather than just physical movement.

action

Action refers to something done or performed.
Ví dụ: The protesters demanded action from the government.
Ghi chú: Can imply a purposeful or deliberate act, not just any kind of movement.

progress

Progress refers to forward or onward movement towards a goal.
Ví dụ: We are making progress in our research.
Ghi chú: Specifically denotes movement towards a desired outcome or achievement.

shift

Shift refers to a change in position, direction, or focus.
Ví dụ: There has been a shift in public opinion on the issue.
Ghi chú: Indicates a change or transition, often with a connotation of significance or impact.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Movement

Move on

To stop thinking or talking about something that happened in the past and to start thinking about new things or planning for the future.
Ví dụ: It's time to move on from the past and focus on the future.
Ghi chú: This phrase focuses more on progressing forward mentally or emotionally rather than physically moving.

In motion

Refers to something that is actively happening or progressing.
Ví dụ: The project is in motion and progressing well.
Ghi chú: While 'movement' can refer to physical motion, 'in motion' specifically emphasizes ongoing activity or progress.

Make a move

To take action or make a decision, often in a bold or decisive way.
Ví dụ: If you're interested in the job, you should make a move and apply.
Ghi chú: This phrase implies taking action or making a decision, whereas 'movement' can refer to any type of physical or non-physical motion.

On the move

Constantly active or changing, often in a positive and forward-moving way.
Ví dụ: The company is always on the move, looking for new opportunities.
Ghi chú: While 'movement' can simply refer to physical motion, 'on the move' implies being active or making progress.

Movement of ideas

Refers to the spread or exchange of ideas, beliefs, or principles among people or groups.
Ví dụ: The movement of ideas is crucial for social progress.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'movement of ideas' specifically refers to the flow or transfer of abstract concepts.

Still as a statue

To be completely motionless or not moving at all.
Ví dụ: He stood still as a statue, waiting for her response.
Ghi chú: In contrast to 'movement', this phrase emphasizes the absence of any physical motion or activity.

Loose movement

Refers to a style of movement that is relaxed, flowing, or unrestricted.
Ví dụ: The dancer's loose movement conveyed a sense of freedom.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'loose movement' describes a specific style or quality of physical motion.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Movement

Get the ball rolling

This slang term means to start or initiate something. It is often used to encourage action or progress.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to everyone.
Ghi chú: The slang term 'Get the ball rolling' conveys a sense of initiating action in a more casual and metaphorical way compared to just saying 'start' or 'initiate'.

Get into the swing of things

To become accustomed to a new situation or task, often implying finding a rhythm or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: The slang term 'Get into the swing of things' emphasizes the process of adaptation and getting comfortable compared to simply saying 'adjusting'.

Keep it moving

To continue progressing without delays or distractions.
Ví dụ: We've got a tight deadline, so let's keep it moving with the project.
Ghi chú: The slang term 'Keep it moving' emphasizes the need for continuous progress or action compared to just saying 'continue'.

Shake a leg

To hurry up or move quickly.
Ví dụ: Come on, shake a leg! We're going to be late for the movie.
Ghi chú: The slang term 'Shake a leg' is a more colorful and informal way of telling someone to hurry compared to just saying 'hurry up'.

Hit the ground running

To start something quickly and with full energy and effort.
Ví dụ: She knew exactly what to do when she started the new job; she really hit the ground running.
Ghi chú: The slang term 'Hit the ground running' suggests starting with great momentum and effectiveness, unlike just saying 'start quickly'.

Movement - Ví dụ

Movement is essential for a healthy lifestyle.
The feminist movement fought for women's rights.
The artistic movement of impressionism emerged in the late 19th century.

Ngữ pháp của Movement

Movement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: movement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): movements, movement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): movement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
movement chứa 2 âm tiết: move • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmüv-mənt
move ment , ˈmüv mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Movement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
movement: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.