Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Mum
məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mor, mors, mamma, mor (slang)
Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Đan Mạch
mor
Ví dụ:
My mum is very caring.
Min mor er meget omsorgsfuld.
I called my mum yesterday.
Jeg ringede til min mor i går.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in familial or casual conversations.
Ghi chú: The word 'mor' is the standard term for 'mother' in Danish and is used similarly to 'mum' in English.
mors
Ví dụ:
That was my mum's favorite song.
Det var min mors yndlingssang.
I baked a cake for my mum's birthday.
Jeg bagte en kage til min mors fødselsdag.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in familial or casual conversations, often to denote possession.
Ghi chú: The possessive form 'mors' is commonly used to indicate something belonging to one's mother.
mamma
Ví dụ:
Mamma, can you help me with my homework?
Mamma, kan du hjælpe mig med lektierne?
I love you, mamma!
Jeg elsker dig, mamma!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used as a term of endearment, often by young children.
Ghi chú: 'Mamma' is a more affectionate and informal way to refer to one's mother, similar to 'mum' in a loving context.
mor (slang)
Ví dụ:
That movie was so good, mum!
Den film var så god, mor!
Come on, mum, let's go!
Kom nu, mor, lad os gå!
Sử dụng: informal/slangBối cảnh: Used among friends or in a playful manner.
Ghi chú: In some contexts, 'mor' can be used humorously or casually among peers, not just in a familial sense.
Từ đồng nghĩa của Mum
silent
Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.
quiet
Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.
hush
Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum
mum's the word
This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.
keep mum
This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum
mum
Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.
mum's the term
A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.
Mum - Ví dụ
My mum is the best cook in the world.
I miss my mum so much.
Mum, can you help me with my homework?
Ngữ pháp của Mum
Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.