Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Paper

ˈpeɪpər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

papir, dokument, avis, opgave, papirarbejde

Ý nghĩa của Paper bằng tiếng Đan Mạch

papir

Ví dụ:
I need some paper to write a letter.
Jeg har brug for noget papir til at skrive et brev.
The printer is out of paper.
Printeren er løbet tør for papir.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, such as writing, printing, and arts and crafts.
Ghi chú: The word 'papir' is commonly used in everyday language and can refer to various types of paper, including printer paper, notebook paper, etc.

dokument

Ví dụ:
Please send me the paper for the meeting.
Send mig venligst dokumentet til mødet.
I need to sign this paper.
Jeg skal underskrive dette dokument.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal situations, especially in business or legal contexts.
Ghi chú: In this context, 'dokument' refers to a written or printed paper that provides information or evidence.

avis

Ví dụ:
I read the paper every morning.
Jeg læser avisen hver morgen.
The paper reported on the local events.
Avisen rapporterede om de lokale begivenheder.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to newspapers or news publications.
Ghi chú: The word 'avis' specifically refers to printed newspapers, while 'papir' can refer to paper in general.

opgave

Ví dụ:
I have to write a paper for my class.
Jeg skal skrive en opgave til min klasse.
The research paper was very detailed.
Forskningsopgaven var meget detaljeret.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic contexts, especially in schools and universities.
Ghi chú: Here, 'opgave' refers to an assignment or a scholarly paper, often requiring research and analysis.

papirarbejde

Ví dụ:
There's a lot of paper to fill out for the application.
Der er meget papirarbejde, der skal udfyldes til ansøgningen.
I hate doing paperwork.
Jeg hader at lave papirarbejde.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations involving administrative tasks or bureaucratic processes.
Ghi chú: The term 'papirarbejde' refers to the routine tasks involving paperwork, often seen as tedious.

Từ đồng nghĩa của Paper

document

A document is a written or printed piece of information that serves as an official record or proof of something.
Ví dụ: Please sign this document before leaving.
Ghi chú: While both 'paper' and 'document' can refer to a physical sheet of paper, a document typically contains important information or serves a specific purpose.

sheet

A sheet is a single piece of paper, often used for writing or printing.
Ví dụ: I need a blank sheet of paper to write a note.
Ghi chú: Unlike 'paper,' which is a more general term, 'sheet' specifically refers to a single piece of paper.

parchment

Parchment is a material made from animal skin that has been treated to be suitable for writing or printing.
Ví dụ: The ancient scroll was written on parchment.
Ghi chú: Parchment is a specialized type of material used for writing, whereas 'paper' can refer to a broader range of writing surfaces.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Paper

On paper

Used to describe something as it is theoretically or officially planned, without considering practical aspects.
Ví dụ: On paper, the project seemed feasible, but in reality, it faced many challenges.
Ghi chú: It refers to the theoretical or idealized version of something, rather than the physical material itself.

Paper trail

Refers to a written record of documents or transactions that provides evidence or proof of an event or actions taken.
Ví dụ: The accountant left a clear paper trail of all the financial transactions.
Ghi chú: It signifies a documented history or evidence trail, not necessarily literal paper.

Paper tiger

Describes something or someone that appears powerful or threatening but is actually weak or ineffective.
Ví dụ: The new political party was seen as a paper tiger, unable to exert real influence.
Ghi chú: It conveys a metaphorical meaning of feebleness, not related to the physical material.

Pen and paper

Refers to the traditional method of writing or note-taking with a pen or pencil on paper.
Ví dụ: I prefer to brainstorm ideas using pen and paper rather than digital tools.
Ghi chú: It highlights the traditional writing tools, not focusing solely on the material itself.

Throw in the towel

To give up, surrender, or quit a task or activity.
Ví dụ: After struggling with the difficult assignment, he decided to throw in the towel and ask for help.
Ghi chú: The phrase does not directly relate to the physical act of throwing a towel, but rather to conceding defeat.

Not worth the paper it's written on

Suggests that a document or agreement is not legally or practically valid or enforceable.
Ví dụ: The contract turned out to be not worth the paper it's written on, as it had many loopholes.
Ghi chú: It critiques the value or validity of the content on the paper, not the material itself.

Paper over the cracks

To conceal or disguise problems or issues temporarily without addressing the underlying causes.
Ví dụ: The government tried to paper over the cracks in the failing healthcare system by announcing new initiatives.
Ghi chú: It metaphorically refers to covering up flaws or issues without actually fixing them, not involving physical paper.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Paper

Cash

Cash is often slang for money, especially paper money.
Ví dụ: Can you lend me some cash? I'm short on paper right now.
Ghi chú: Cash specifically refers to physical currency, while paper can refer to various types of documents.

Green

Green is slang for money, specifically referring to the color of U.S. dollar bills.
Ví dụ: He's got a lot of green. His pockets are always full of paper.
Ghi chú: Green is a more specific term for paper money, emphasizing the color aspect.

Bread

Bread is a colloquial term for money or earnings.
Ví dụ: I need to earn some bread to pay my rent - the landlord only accepts paper.
Ghi chú: Bread ties money to sustenance, reflecting its importance in providing for one's basic needs.

Benjamins

Benjamins refers to U.S. $100 bills featuring Benjamin Franklin, often used to signify wealth.
Ví dụ: He's always flashing his wad of Benjamins, acting like he owns the place.
Ghi chú: Benjamins specifically refers to $100 bills, emphasizing a high value and extravagance.

Dough

Dough is slang for money in general, similar to bread but with a more informal tone.
Ví dụ: I need to make some dough to afford all these paper assignments for school.
Ghi chú: Dough is often associated with baking and cooking, implying the idea of money being the essential ingredient.

Moolah

Moolah is a fun slang term for money, often used in a lighthearted or humorous context.
Ví dụ: If you want that new gadget, you better start saving up some moolah, not just paper coins.
Ghi chú: Moolah adds a playful and whimsical element to the concept of money.

Cheddar

Cheddar is slang for money, referring to the color of yellow American cheese which resembles some paper money.
Ví dụ: He's making so much cheddar in his business that he's swimming in paper.
Ghi chú: Cheddar associates money with a specific type of cheese, adding a quirky and vivid imagery to financial abundance.

Paper - Ví dụ

The paper is white.
I need to write something on this paper.
Can you give me a piece of paper?

Ngữ pháp của Paper

Paper - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: paper
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): papers, paper
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): paper
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): papered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): papering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): papers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): paper
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): paper
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
paper chứa 2 âm tiết: pa • per
Phiên âm ngữ âm: ˈpā-pər
pa per , ˈpā pər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Paper - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
paper: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.