Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Pattern
ˈpædərn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Mønster, Skabelon, Adfærdsmønster, Mønster (i musik), Mønstre (i matematik)
Ý nghĩa của Pattern bằng tiếng Đan Mạch
Mønster
Ví dụ:
The quilt has a beautiful floral pattern.
Lagenet har et smukt blomstermønster.
She noticed a pattern in the data.
Hun bemærkede et mønster i dataene.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about design, art, or data analysis.
Ghi chú: The word 'mønster' can refer to both visual patterns and conceptual patterns.
Skabelon
Ví dụ:
He used a template to create the pattern for the project.
Han brugte en skabelon til at lave mønsteret til projektet.
The pattern was based on a standard template.
Mønsteret var baseret på en standard skabelon.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Common in design and manufacturing, referring to a model or guide.
Ghi chú: This meaning emphasizes a pre-defined format or structure.
Adfærdsmønster
Ví dụ:
His behavior shows a consistent pattern.
Hans adfærd viser et konsekvent adfærdsmønster.
They studied the pattern of consumer behavior.
De studerede mønsteret af forbrugeradfærd.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in psychology and sociology to discuss recurring behaviors.
Ghi chú: This term combines 'adfærd' (behavior) with 'mønster' to specify the context.
Mønster (i musik)
Ví dụ:
The song follows a repeating pattern.
Sangen følger et gentagende mønster.
Musical patterns can create a memorable melody.
Musikalske mønstre kan skabe en mindeværdig melodi.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in music to describe recurring sequences or rhythms.
Ghi chú: This usage is specific to the structure of music and rhythm.
Mønstre (i matematik)
Ví dụ:
The students learned about patterns in numbers.
Eleverne lærte om mønstre i tal.
Recognizing patterns is important in mathematics.
At genkende mønstre er vigtigt i matematik.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in educational contexts, especially in math.
Ghi chú: This meaning relates to sequences and relationships in mathematics.
Từ đồng nghĩa của Pattern
design
Design refers to a plan or drawing produced to show the look and function of something before it is made.
Ví dụ: The design on the fabric is intricate and beautiful.
Ghi chú: Design often implies a more intentional or deliberate creation compared to a pattern.
structure
Structure refers to the arrangement of and relations between the parts or elements of something complex.
Ví dụ: The structure of the building follows a unique pattern of beams and columns.
Ghi chú: Structure focuses more on the organization and arrangement of elements rather than the repetition characteristic of a pattern.
arrangement
Arrangement refers to the way in which things are organized or set out in relation to each other.
Ví dụ: The flowers were arranged in a beautiful pattern in the vase.
Ghi chú: Arrangement emphasizes the positioning or organization of elements rather than the repetitive nature of a pattern.
template
Template refers to a preset format or layout used as a guide for making something.
Ví dụ: The template for the website includes a specific pattern for the header.
Ghi chú: Template implies a predefined format or structure that serves as a model, which may or may not involve a repeated design.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pattern
Follow a pattern
To adhere to a specific plan or design, often in a repetitive manner.
Ví dụ: When sewing, it's important to follow the pattern to get the right shape.
Ghi chú: The phrase adds the idea of following a set plan or design, rather than just the concept of a pattern itself.
Pattern recognition
The ability to identify similarities or regularities among different things or events.
Ví dụ: His job involves a lot of pattern recognition in analyzing data.
Ghi chú: Refers to the cognitive process of recognizing patterns, not just the physical arrangement of shapes.
Set a pattern
Establishing a model or example that others may imitate or follow.
Ví dụ: Her success in the field set a pattern for others to follow.
Ghi chú: Involves establishing a model or example for others, rather than just the physical arrangement of a pattern.
Pattern of behavior
A consistent way of behaving that can be observed over time.
Ví dụ: His pattern of behavior suggests a lack of commitment.
Ghi chú: Refers to consistent behavior over time, rather than a physical design structure.
Pattern of speech
The distinctive way in which someone speaks, including intonation and word choice.
Ví dụ: Her pattern of speech indicated she was from the southern region.
Ghi chú: Focuses on the unique way someone speaks, not on the physical arrangement of a pattern.
Pattern emerges
To become visible or noticeable after observation or analysis.
Ví dụ: After analyzing the data, a clear pattern emerges that can help us make predictions.
Ghi chú: Highlights the process of a pattern becoming evident, rather than just the pattern itself.
Pattern of thought
Refers to the consistent way in which someone thinks or approaches problems.
Ví dụ: His pattern of thought is very analytical and logical.
Ghi chú: Focuses on the mental process of thinking, not on the physical arrangement of a pattern.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pattern
On repeat
To describe something that happens repeatedly or continuously, similar to a repeated pattern.
Ví dụ: Her behavior of apologizing over and over is on repeat.
Ghi chú: Used informally in spoken language to convey a sense of recurrence or sameness.
Rhythm
Refers to the natural flow or harmony in a relationship or situation, resembling a pattern of interaction.
Ví dụ: Their friendship has a good rhythm - they understand each other without words.
Ghi chú: Emphasizes the smoothness and synchronicity in actions rather than just the structure itself.
Vibe
Refers to the general atmosphere or feeling of a place or situation, akin to a recognizable pattern of energy.
Ví dụ: I'm getting a positive vibe from this restaurant - let's check it out.
Ghi chú: Conveys a more subjective and experiential sense rather than a literal visual or structural pattern.
Groove
Indicates a state of smooth and effortless performance, as if moving in a satisfying and predictable pattern.
Ví dụ: She's really in the groove when she's dancing - it's like she becomes one with the music.
Ghi chú: Suggests a feeling of being deeply engaged with the activity at hand, incorporating both skill and enjoyment.
Loop
Describes a situation where events or discussions are repeated in a cyclic or patterned manner.
Ví dụ: We're stuck in this loop of arguments, and we need to find a way out.
Ghi chú: Implies a cyclical nature of repetition, often with negative connotations of being stuck or unable to progress.
Beats
Refers to the rhythmic elements in music or speech, representing a structured pattern of sounds.
Ví dụ: The beats of this song are catchy - I can't stop tapping my foot to it.
Ghi chú: Specifically used in the context of music or speech rhythm, emphasizing the auditory aspect of patterns.
Cadence
Denotes the rhythm or inflection in spoken language, akin to a discernible pattern or musical flow.
Ví dụ: The cadence of his speech is mesmerizing - it's like listening to poetry.
Ghi chú: Often used in contexts related to speech or writing to highlight the melodic quality or flow of expression.
Pattern - Ví dụ
The pattern on the fabric is very intricate.
She noticed a pattern in his behavior.
I used a template to create the design.
Ngữ pháp của Pattern
Pattern - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pattern
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): patterns
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pattern
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): patterned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): patterning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): patterns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pattern
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pattern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pattern chứa 2 âm tiết: pat • tern
Phiên âm ngữ âm: ˈpa-tərn
pat tern , ˈpa tərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pattern - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pattern: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.