Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Place
pleɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sted, plads, position, område, lokation, tilstand
Ý nghĩa của Place bằng tiếng Đan Mạch
sted
Ví dụ:
This is a nice place to relax.
Dette er et dejligt sted at slappe af.
Can you show me the place?
Kan du vise mig stedet?
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversation, travel, or leisure.
Ghi chú: Used to refer to a location or area, both specific and general.
plads
Ví dụ:
There isn't enough place for everyone.
Der er ikke nok plads til alle.
Please find a place to sit.
Find venligst en plads at sidde.
Sử dụng: informalBối cảnh: Situations involving seating or physical space.
Ghi chú: Refers to physical space, often in terms of seating or area available.
position
Ví dụ:
He took his place in line.
Han tog sin plads i køen.
She knows her place in the team.
Hun kender sin plads i holdet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations involving roles, hierarchy, or order.
Ghi chú: Can refer to someone's role or position in a group or setting.
område
Ví dụ:
This area is known for its beauty.
Dette område er kendt for sin skønhed.
We explored the historical place.
Vi udforskede det historiske område.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing geographical or thematic areas.
Ghi chú: More specific to regions or thematic areas rather than just a physical location.
lokation
Ví dụ:
The event will take place at the park.
Begivenheden vil finde sted i parken.
What is the exact location of the meeting?
Hvad er den præcise lokation for mødet?
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or formal settings requiring precision.
Ghi chú: Often used in formal contexts, particularly in business or event planning.
tilstand
Ví dụ:
He is in a good place mentally.
Han er i en god tilstand mentalt.
Finding a good place in life is important.
At finde en god tilstand i livet er vigtigt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussions about emotional or mental states.
Ghi chú: Refers to a metaphorical 'place' regarding feelings or mental health.
Từ đồng nghĩa của Place
location
Location refers to a particular place or position.
Ví dụ: The location of the new office is downtown.
Ghi chú: Location is often used in a more specific context, emphasizing the exact position or site of something.
site
Site refers to a place where something is located or where an event takes place.
Ví dụ: The construction site is buzzing with activity.
Ghi chú: Site is commonly used to refer to a specific area designated for a particular purpose, such as a construction site or a historical site.
spot
Spot refers to a particular place or location.
Ví dụ: Let's meet at our favorite spot in the park.
Ghi chú: Spot is often used informally to refer to a specific, usually small, place that is known or favored by someone.
venue
Venue refers to the place where an event or activity happens.
Ví dụ: The wedding reception will be held at a beautiful venue by the beach.
Ghi chú: Venue is typically used to describe a place where gatherings, performances, or events are held.
setting
Setting refers to the surroundings or environment in which something is located or takes place.
Ví dụ: The novel's setting is a quaint village in the countryside.
Ghi chú: Setting is often used in literary or artistic contexts to describe the time and place in which a story or scene unfolds.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Place
in place
Functioning or positioned correctly; ready or prepared.
Ví dụ: Make sure all the decorations are in place before the party starts.
Ghi chú: The phrase 'in place' signifies being correctly positioned or prepared, unlike just the word 'place' which refers to a location.
out of place
Not in the proper or usual location or arrangement; inappropriate.
Ví dụ: His loud laughter was out of place during the somber ceremony.
Ghi chú: Contrary to the word 'place' representing a location, 'out of place' refers to something being inappropriate or not in its proper location.
take place
To happen or occur.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 3 p.m.
Ghi chú: While 'place' refers to a location, 'take place' denotes an event happening or occurring at a specific location.
know one's place
To understand and accept one's position or rank in a social hierarchy.
Ví dụ: She always knew her place in the company and never overstepped her boundaries.
Ghi chú: Unlike 'place' which denotes a physical location, 'know one's place' refers to understanding one's social status or position.
all over the place
Disorganized or scattered; lacking a clear direction.
Ví dụ: His thoughts were all over the place during the exam, making it hard to focus.
Ghi chú: In contrast to the word 'place' indicating a specific location, 'all over the place' implies being disorganized or scattered in thoughts or actions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Place
hangout
Hangout is a relaxed and informal place where people often spend time socializing or relaxing.
Ví dụ: This cafe is our favorite hangout on weekends.
Ghi chú: Hangout specifically denotes a place where people gather, socialize, or relax.
joint
Joint is slang for a particular place, especially a restaurant or bar.
Ví dụ: Let's grab a bite at that new burger joint downtown.
Ghi chú: Joint is commonly used informally and typically refers to places where people eat, drink, or hang out.
digs
Digs refer to one's living quarters or residence.
Ví dụ: His new digs in the city are really stylish.
Ghi chú: Digs is more informal and often implies a sense of style or comfort in one's living space.
pad
Pad is slang for one's residence or living space.
Ví dụ: Come hang out at my pad this Friday.
Ghi chú: Pad is a casual and familiar term for a place where someone lives or stays.
hood
Hood is short for neighborhood, referring to a specific area or district.
Ví dụ: I grew up in a rough neighborhood.
Ghi chú: Hood is often used informally and can imply a sense of community or belonging in a specific area.
crib
Crib is slang for one's home, house, or apartment.
Ví dụ: Let's have a movie night at my crib this weekend.
Ghi chú: Crib is a more informal and affectionate term for one's living space or residence.
Place - Ví dụ
The place was crowded.
I need to find a quiet place to study.
This is a beautiful place to visit.
Ngữ pháp của Place
Place - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: place
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): places
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): place
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): placed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): placing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): places
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): place
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): place
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
place chứa 1 âm tiết: place
Phiên âm ngữ âm: ˈplās
place , ˈplās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Place - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
place: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.