Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Pound

paʊnd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

pund (unit of weight), pund (currency), at pound (verb, to hit or strike hard), to pound (verb, to walk heavily), pound (to crush or grind)

Ý nghĩa của Pound bằng tiếng Đan Mạch

pund (unit of weight)

Ví dụ:
I weigh 150 pounds.
Jeg vejer 150 pund.
The package is five pounds heavy.
Pakke vejer fem pund.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to weight measurement, often in cooking or shipping.
Ghi chú: The term 'pund' is commonly used in Danish when discussing weight, especially in contexts where imperial units are referenced.

pund (currency)

Ví dụ:
I need to exchange dollars for pounds.
Jeg skal veksle dollars til pund.
The price is 20 pounds.
Prisen er 20 pund.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial contexts, especially when discussing currency exchange or prices in the UK.
Ghi chú: In Denmark, 'pund' typically refers to the British pound (GBP).

at pound (verb, to hit or strike hard)

Ví dụ:
He pounded the nail into the wall.
Han bankede sømmet ind i væggen.
The rain pounded against the roof.
Regnen bankede mod taget.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where something is being hit or struck with force.
Ghi chú: The verb form is often used in a more informal context and can describe both physical actions and metaphorical situations.

to pound (verb, to walk heavily)

Ví dụ:
He pounded down the street.
Han trampede ned ad gaden.
She pounded up the stairs.
Hun trampede op ad trappen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a heavy or forceful way of walking.
Ghi chú: This usage can convey a sense of urgency or strong emotion.

pound (to crush or grind)

Ví dụ:
Pound the garlic before adding it to the dish.
Bank hvidløget, før du tilsætter det til retten.
You need to pound the spices to release their flavors.
Du skal banke krydderierne for at frigive deres smag.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in cooking contexts, particularly when referring to preparing ingredients.
Ghi chú: This meaning often relates to food preparation techniques.

Từ đồng nghĩa của Pound

pound

To strike heavily or repeatedly
Ví dụ: She pounded the dough to make bread.
Ghi chú:

beat

To strike or hit repeatedly
Ví dụ: He beat the drum rhythmically.
Ghi chú: While 'pound' can imply a heavier or more forceful action, 'beat' is more general and can be used in various contexts.

hammer

To strike repeatedly with a tool like a hammer
Ví dụ: The blacksmith hammered the hot iron into shape.
Ghi chú: Similar to 'pound,' but specifically refers to using a hammer or similar tool.

thump

To strike something heavily, causing a dull sound
Ví dụ: The loud thump on the door startled her.
Ghi chú: While 'pound' can be more continuous, 'thump' often implies a single, heavy strike.

pummel

To strike repeatedly, especially with the fists
Ví dụ: The boxer pummeled his opponent with a series of quick punches.
Ghi chú: Focuses on repeated strikes, especially with the hands or fists.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pound

Pound the pavement

To actively search for employment or business opportunities by going to different places.
Ví dụ: He's been pounding the pavement looking for a job.
Ghi chú: The phrase 'pound the pavement' figuratively means to walk or travel around, not necessarily related to physically hitting the ground.

Pound for pound

A way to compare two things of equal weight or size, especially in sports or competitions.
Ví dụ: She's the best pound for pound athlete in the competition.
Ghi chú: In this context, 'pound for pound' is used to emphasize the comparison of abilities or strengths relative to each other, not just the literal weight.

Pound of flesh

An insistence on being repaid, even if the payment is cruel or unreasonable.
Ví dụ: He demanded his pound of flesh in return for the favor he did.
Ghi chú: Originally from Shakespeare's 'The Merchant of Venice,' the phrase 'pound of flesh' refers to a harsh demand for payment or revenge, not just a unit of weight.

Pound the table

To strike the table with one's fist, usually to express strong feelings or make a forceful point.
Ví dụ: She pounded the table to emphasize her point during the meeting.
Ghi chú: The phrase 'pound the table' is a metaphorical expression related to making a strong verbal argument, not about physically hitting the table.

Pound the alarm

To hit or push a button or device to activate an alarm system.
Ví dụ: When the fire broke out, employees pounded the alarm to alert everyone in the building.
Ghi chú: The phrase 'pound the alarm' is about activating an alarm system by pressing a button, not about physically hitting the alarm itself.

Pound on the door

To hit or strike a door forcefully with one's fist or hands to get someone's attention.
Ví dụ: He pounded on the door until someone finally answered.
Ghi chú: The phrase 'pound on the door' is about forcefully knocking on a door to get someone's attention, not about physically hitting the door itself.

Pound the ball

To strike or hit a ball forcefully, often in sports like soccer or volleyball.
Ví dụ: The striker pounded the ball into the net for a goal.
Ghi chú: The phrase 'pound the ball' is about hitting the ball forcefully in sports, not about the unit of weight or currency.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pound

Quid

In British slang, 'quid' is used to refer to the British pound sterling.
Ví dụ: Can you lend me a quid? I need to buy lunch.
Ghi chú: While 'pound' refers to the currency, 'quid' is a colloquial term for the same currency.

Buck

In informal American English, 'buck' is used as a slang term for the dollar, which is equivalent to a pound in UK currency.
Ví dụ: I'll give you five bucks for that old DVD player.
Ghi chú: While 'pound' refers to the British currency, 'buck' refers to the American currency.

Squid

Similar to 'quid,' in British slang, 'squid' is used to refer to pounds.
Ví dụ: I only have a few squids left in my wallet.
Ghi chú: Just like 'quid,' 'squid' is a quirky term for the British pound in informal language.

Quid's in

This phrase means to stand to gain financially or otherwise benefit from a particular situation.
Ví dụ: If we win the lottery, quid's in for everyone!
Ghi chú: It reflects a positive outcome, often suggesting a favorable turn of events related to money.

Pound the drinks

To 'pound the drinks' means to consume alcoholic beverages quickly or in large quantities.
Ví dụ: Let's head to the pub and pound the drinks tonight!
Ghi chú: The slang term adds a sense of vigor or intensity to the act of drinking, emphasizing speed or volume.

Pound - Ví dụ

I need to exchange my dollars for pounds.
The price of the book is ten pounds.
She pounded the dough to make bread.

Ngữ pháp của Pound

Pound - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pound
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pounds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pound
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pounded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pounding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pounds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pound
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pound
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pound chứa 1 âm tiết: pound
Phiên âm ngữ âm: ˈpau̇nd
pound , ˈpau̇nd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pound - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pound: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.