Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Practice

ˈpræktəs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Praksis, Øvelse, Træning, Praktik, Praktisk anvendelse

Ý nghĩa của Practice bằng tiếng Đan Mạch

Praksis

Ví dụ:
In practice, this method works well.
I praksis fungerer denne metode godt.
He has a lot of experience in practice.
Han har meget erfaring i praksis.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about theoretical versus practical applications, especially in fields like education, law, and medicine.
Ghi chú: This meaning refers to the actual application or execution of a theory or concept.

Øvelse

Ví dụ:
I need to practice my piano skills.
Jeg skal øve mine klaverskills.
She practices yoga every morning.
Hun øver yoga hver morgen.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts related to honing skills or performing activities repeatedly to improve.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of repeating an activity to gain proficiency.

Træning

Ví dụ:
He goes to practice with the team every week.
Han går til træning med holdet hver uge.
Practice makes perfect.
Øvelse gør mester.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in sports and physical training contexts.
Ghi chú: This refers specifically to training sessions, often in a sports context.

Praktik

Ví dụ:
She is doing an internship as part of her practice.
Hun laver en praktik som en del af sin praktik.
The practice provides students with hands-on experience.
Praktikken giver studerende praktisk erfaring.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in educational and professional settings, often referring to internships or practical training.
Ghi chú: This meaning is often associated with gaining real-world experience in a field of study.

Praktisk anvendelse

Ví dụ:
The practice of these principles is essential.
Den praktiske anvendelse af disse principper er afgørende.
We need to focus on the practice of our strategies.
Vi skal fokusere på den praktiske anvendelse af vores strategier.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about applying theories or strategies in real-life situations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of applying theoretical knowledge in practical situations.

Từ đồng nghĩa của Practice

Training

Training refers to the act of teaching or learning a skill or behavior through practice and instruction.
Ví dụ: She underwent rigorous training before the competition.
Ghi chú: Training often implies a structured and systematic approach to learning or developing a particular skill.

Rehearsal

Rehearsal involves practicing or going through a performance or activity in preparation for a public presentation or event.
Ví dụ: The actors had a final rehearsal before the opening night.
Ghi chú: Rehearsal is commonly used in the context of performing arts, music, or public speaking.

Drill

Drill refers to repetitive practice or exercises to improve proficiency in a specific task or skill.
Ví dụ: The soldiers conducted a drill to improve their combat skills.
Ghi chú: Drill often implies a focus on precision, accuracy, and efficiency in performing a task.

Exercise

Exercise can refer to physical activity or mental tasks done repeatedly to improve skill, strength, or knowledge.
Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining good health.
Ghi chú: Exercise is more commonly associated with physical activities but can also be used in a broader sense to indicate practice or training.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Practice

Practice makes perfect

This phrase means that by repeatedly doing something, you will become very good at it.
Ví dụ: I know learning a new language can be challenging, but remember, practice makes perfect!
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea of improvement through repetition.

Put into practice

To apply or implement something that has been learned or planned.
Ví dụ: After studying the theory, it's important to put it into practice to see how it works in real life.
Ghi chú: It signifies the act of applying theoretical knowledge in practical situations.

Practice what you preach

To do the things that one advises others to do; to behave in the way that one recommends.
Ví dụ: If you tell others to be kind, make sure you practice what you preach.
Ghi chú: It highlights the importance of aligning one's actions with their words or advice.

In practice

Refers to how something actually works or is done in reality, as opposed to in theory.
Ví dụ: The theory sounds good, but in practice, it may not work as well.
Ghi chú: It contrasts the theoretical concept with the realistic implementation.

A practice run

A rehearsal or trial to prepare for a real or important event.
Ví dụ: Let's do a practice run before the actual presentation to make sure everything goes smoothly.
Ghi chú: It refers to a trial or rehearsal before a significant performance or event.

Common practice

A usual or customary way of doing things, often accepted or expected in a particular society or group.
Ví dụ: In some cultures, it is a common practice to bow as a sign of respect.
Ghi chú: It denotes a widely accepted or prevalent way of conducting activities.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Practice

Practice

Repeated exercise in a particular skill or activity to improve proficiency.
Ví dụ: I need to get more practice playing the guitar.
Ghi chú:

Practice run

A trial performance or rehearsal to prepare for the real or main event.
Ví dụ: Let's do a practice run before the actual event.
Ghi chú:

Practice - Ví dụ

Practice makes perfect.
I need to practice my piano skills.
She has a very practical approach to problem-solving.

Ngữ pháp của Practice

Practice - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: practice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): practices, practice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): practice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): practiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): practicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): practices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): practice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): practice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Practice chứa 2 âm tiết: prac • tice
Phiên âm ngữ âm: ˈprak-təs
prac tice , ˈprak təs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Practice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Practice: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.