Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Private
ˈpraɪvɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
privat, privatliv, privatperson, privat skole, privatlivets fred
Ý nghĩa của Private bằng tiếng Đan Mạch
privat
Ví dụ:
I prefer to keep my life private.
Jeg foretrækker at holde mit liv privat.
This is a private conversation.
Dette er en privat samtale.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal contexts to indicate confidentiality or a lack of public access.
Ghi chú: The word 'privat' can be used in both formal and informal situations, often relating to personal matters.
privatliv
Ví dụ:
Everyone has a right to privacy.
Alle har ret til privatliv.
She values her privacy above all.
Hun værdsætter sit privatliv over alt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about rights, personal space, and boundaries.
Ghi chú: 'Privatliv' specifically refers to the concept of privacy as a right or condition.
privatperson
Ví dụ:
As a private citizen, he can voice his opinion freely.
Som privatperson kan han frit give sin mening til kende.
She is acting as a private individual, not as a representative.
Hun handler som privatperson, ikke som repræsentant.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to distinguish between an individual acting personally versus in a professional capacity.
Ghi chú: 'Privatperson' is often used in legal or formal contexts to clarify someone's status.
privat skole
Ví dụ:
He attends a private school.
Han går på en privat skole.
Private schools often have different curricula.
Private skoler har ofte forskellige læreplaner.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational contexts to refer to schools that are not funded by the government.
Ghi chú: In Denmark, private schools may have specific rules and tuition fees.
privatlivets fred
Ví dụ:
They invaded her privacy.
De krænket hendes privatlivets fred.
It's important to respect others' privacy.
Det er vigtigt at respektere andres privatlivets fred.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or ethical discussions about personal space and privacy rights.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sanctity of personal privacy.
Từ đồng nghĩa của Private
confidential
Confidential means intended to be kept secret or private. It is often used in professional or sensitive contexts.
Ví dụ: The contents of the document are confidential and should not be shared.
Ghi chú: Confidential implies a higher level of secrecy or sensitivity compared to private.
personal
Personal refers to something relating to or concerning an individual's private life or affairs.
Ví dụ: I prefer to keep my personal life separate from work.
Ghi chú: Personal is often used to describe matters that are specific to an individual, whereas private can refer to a broader sense of privacy.
intimate
Intimate suggests a close personal relationship or detailed knowledge of someone or something.
Ví dụ: They shared an intimate conversation by the fireplace.
Ghi chú: Intimate conveys a sense of emotional closeness or depth that goes beyond just privacy.
secluded
Secluded means hidden or sheltered from view, often in a remote or private location.
Ví dụ: The house was nestled in a secluded area, away from the bustling city.
Ghi chú: Secluded emphasizes being physically removed or isolated from others, more so than just being private.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Private
Private sector
Refers to businesses and organizations that are not owned or controlled by the government.
Ví dụ: The private sector plays a significant role in the economy.
Ghi chú: Private sector specifically refers to the realm of business and commerce, distinct from the broader concept of privacy.
Private property
Refers to land, possessions, or assets owned by an individual or non-governmental entity.
Ví dụ: Respect for private property rights is essential in a free society.
Ghi chú: Private property refers to ownership rights, while privacy relates to personal space and information.
Private conversation
Refers to a discussion or exchange that is meant to be confidential or not overheard by others.
Ví dụ: Let's have a private conversation about this matter.
Ghi chú: A private conversation emphasizes the confidentiality or intimacy of the discussion, different from simply being alone.
Private information
Refers to personal data or details that are meant to be kept confidential.
Ví dụ: Please keep my medical history private information.
Ghi chú: Private information pertains to sensitive data about an individual, distinct from general privacy considerations.
Private investigator
Refers to a professional who is hired to conduct investigations and gather information privately.
Ví dụ: They hired a private investigator to look into the case.
Ghi chú: A private investigator works independently or for a private agency, distinct from law enforcement or public investigators.
Private school
Refers to a school that is independently funded and operated, usually requiring tuition fees.
Ví dụ: She attends a prestigious private school in the city.
Ghi chú: Private schools are distinct from public schools, often offering specialized education and smaller class sizes.
Private party
Refers to a social gathering that is restricted to a specific group of people and not open to the public.
Ví dụ: They are hosting a private party for close friends and family.
Ghi chú: A private party emphasizes exclusivity or limited guest list, different from public events or celebrations.
Private sector involvement
Refers to the participation or contribution of businesses and organizations outside of the government.
Ví dụ: The project benefits from private sector involvement in its development.
Ghi chú: Private sector involvement highlights the role of non-government entities in a particular project or initiative.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Private
Privvy
Slang term for a private or secluded place, especially a restroom.
Ví dụ: I'll meet you in the privvy room in 5 minutes.
Ghi chú: The slang term 'privvy' is a casual and shortened version of 'private.'
Priv
Shortened slang term for private information or details.
Ví dụ: I have some priv info about the party tomorrow.
Ghi chú: It is a more informal way to refer to 'private,' often used in texting or informal conversations.
Pri
Abbreviated form of 'private,' used in informal writing or speech.
Ví dụ: Let's keep it pri between us for now.
Ghi chú: This slang term is even more informal and commonly seen in texting or online communication.
Privy
Aware of or having knowledge of private or confidential information.
Ví dụ: Are you privy to the details of his private life?
Ghi chú: While 'privy' can mean being informed about something, it is often used in a more formal context than other slang terms for 'private.'
Privado
A term often used to indicate a private or exclusive gathering or event.
Ví dụ: This is a privado meeting, no outsiders allowed.
Ghi chú: The term 'privado' may have a slightly exotic or exclusive connotation compared to other slang terms for 'private.'
Lockdown
A slang term for having a private or exclusive conversation or discussion.
Ví dụ: Let's have a lockdown conversation about our future plans.
Ghi chú: While 'lockdown' typically refers to restricting movement or access, in this context, it is used to emphasize privacy.
XO
Short form of 'exclusive,' often used to refer to a private or selective group or information.
Ví dụ: I'll send you the XO link to the priv group chat.
Ghi chú: This slang term is a creative way to express exclusivity or privacy in a more modern and abbreviated format.
Private - Ví dụ
This is a private conversation.
Please keep my personal information private.
The event is by invitation only, it's a private party.
Ngữ pháp của Private
Private - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: private
Chia động từ
Tính từ (Adjective): private
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): privates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): private
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
private chứa 2 âm tiết: pri • vate
Phiên âm ngữ âm: ˈprī-vət
pri vate , ˈprī vət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Private - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
private: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.