Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Purpose

ˈpərpəs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

formål, hensigt, mål, funktion

Ý nghĩa của Purpose bằng tiếng Đan Mạch

formål

Ví dụ:
The purpose of this meeting is to discuss our goals.
Formålet med dette møde er at diskutere vores mål.
She found her purpose in helping others.
Hun fandt sit formål i at hjælpe andre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about goals, intentions, or the reason behind actions.
Ghi chú: This is one of the most common translations of 'purpose' and is used in both formal and informal contexts.

hensigt

Ví dụ:
His purpose was clear: to win the competition.
Hans hensigt var klar: at vinde konkurrencen.
The purpose of her visit was to gather information.
Hensigten med hendes besøg var at indsamle information.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used when referring to intentions or plans.
Ghi chú: This term emphasizes the intention behind actions and can be used interchangeably with 'formål' in many contexts.

mål

Ví dụ:
The purpose of education is to prepare students for life.
Målet med uddannelse er at forberede studerende til livet.
Her purpose in life is to become a doctor.
Hendes mål i livet er at blive læge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing objectives or aims.
Ghi chú: This translation is more focused on the end goal or target rather than the reason behind an action.

funktion

Ví dụ:
The purpose of this tool is to make tasks easier.
Funktionen af dette værktøj er at gøre opgaver nemmere.
Every part of the machine has a specific purpose.
Hver del af maskinen har en specifik funktion.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical or scientific contexts to describe the role of something.
Ghi chú: This meaning relates to the specific role or function something serves rather than its broader significance.

Từ đồng nghĩa của Purpose

goal

A goal is something that a person wants to achieve or accomplish.
Ví dụ: Her goal is to become a successful entrepreneur.
Ghi chú: While purpose refers to the reason for which something is done or created, a goal is a specific objective or target that one aims to achieve.

objective

An objective is a specific aim or target that one works towards.
Ví dụ: The objective of the project is to improve customer satisfaction.
Ghi chú: An objective is a more specific and measurable target compared to the broader concept of purpose.

intention

An intention is a plan or purpose that a person has in mind when doing something.
Ví dụ: She had no intention of causing harm.
Ghi chú: Intention often implies a deliberate plan or desire behind an action, while purpose can be more general or overarching.

aim

An aim is a desired outcome or result that one works towards.
Ví dụ: His aim is to finish the marathon in under four hours.
Ghi chú: An aim is a specific target or objective, similar to a goal, but it can also refer to the act of directing effort or attention towards a particular end.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Purpose

on purpose

Deliberately or intentionally doing something.
Ví dụ: She spilled the drink on purpose to get his attention.
Ghi chú: The phrase 'on purpose' specifies that an action was done intentionally, distinguishing it from an accidental action.

for the purpose of

With the intention of, with the aim of achieving a specific goal.
Ví dụ: We are meeting for the purpose of discussing the new project.
Ghi chú: This phrase indicates the reason or goal behind an action or event.

serve a purpose

To be useful or fulfill a function.
Ví dụ: Although old, the computer still serves a purpose for basic tasks.
Ghi chú: This phrase emphasizes the functionality or usefulness of something.

lose sight of the purpose

To forget or become distracted from the original goal or intention.
Ví dụ: In the midst of the argument, they lost sight of the purpose of the meeting.
Ghi chú: It highlights the idea of not focusing on the main objective or purpose.

find one's purpose

To discover one's reason for existence or what gives meaning to their life.
Ví dụ: After years of searching, she finally found her purpose in helping others.
Ghi chú: This phrase delves into a deeper sense of personal fulfillment and meaning.

sense of purpose

A feeling of determination, direction, or meaning in one's life.
Ví dụ: Volunteering gave him a sense of purpose and fulfillment.
Ghi chú: It conveys the emotional and psychological aspect of having a clear direction or goal in life.

purposely

Intentionally or deliberately.
Ví dụ: She purposely arrived late to avoid the early morning rush.
Ghi chú: Similar to 'on purpose,' 'purposely' emphasizes the deliberate nature of an action.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Purpose

point

This term is often used informally to question the significance or purpose of something.
Ví dụ: What's the point of going if nobody else is coming?
Ghi chú: The slang term 'point' is more casual and direct than 'purpose'.

reason

In spoken language, 'reason' is commonly used to express justification or purpose.
Ví dụ: I don't see a reason to keep working on this project.
Ghi chú: While 'purpose' can imply a broader intention, 'reason' often focuses on the logic behind something.

thing

'Thing' is an informal way to refer to the purpose or function of something.
Ví dụ: I have no idea what this thing is supposed to do.
Ghi chú: This slang term is more colloquial and generic compared to the word 'purpose'.

endgame

'Endgame' is often used informally to refer to the ultimate purpose or goal of a situation or plan.
Ví dụ: Let's focus on the endgame here. What are we really trying to achieve?
Ghi chú: This term conveys a sense of finality or ultimate objective, which can be more specific than the term 'purpose'.

mission

In casual speech, 'mission' is used to question or identify the purpose or goal of an entity or endeavor.
Ví dụ: I'm not sure what the mission of this company really is.
Ghi chú: While 'purpose' is more general, 'mission' often implies a specific goal or objective that aligns with a larger vision.

why

Though not typically considered slang, 'why' is frequently used conversationally to question the rationale or purpose behind an action.
Ví dụ: Why are we even doing this in the first place?
Ghi chú: 'Why' is a direct and common question term used to request an explanation or justification for something.

Purpose - Ví dụ

The purpose of this meeting is to discuss the new project.
I went to the store with the purpose of buying milk.
The purpose of the heart is to pump blood throughout the body.

Ngữ pháp của Purpose

Purpose - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: purpose
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): purposes, purpose
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): purpose
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): purposed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): purposing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): purposes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): purpose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): purpose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
purpose chứa 2 âm tiết: pur • pose
Phiên âm ngữ âm: ˈpər-pəs
pur pose , ˈpər pəs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Purpose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
purpose: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.