Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Receive

rəˈsiv
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

modtage, tage imod, få, opnå, erkende

Ý nghĩa của Receive bằng tiếng Đan Mạch

modtage

Ví dụ:
I received your message yesterday.
Jeg modtog din besked i går.
She received a package in the mail.
Hun modtog en pakke med posten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about getting something, like messages, packages, or gifts.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both formal and informal contexts.

tage imod

Ví dụ:
He received the award with great honor.
Han tog imod prisen med stor ære.
They will receive the guests at the entrance.
De vil tage imod gæsterne ved indgangen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used when referring to welcoming someone or something.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of welcoming or accepting with a sense of hospitality.

Ví dụ:
Did you receive the news?
Fik du nyheden?
She received a lot of support from her friends.
Hun fik meget støtte fra sine venner.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, especially regarding news or support.
Ghi chú: This is a more casual way to express receiving something, often used in spoken language.

opnå

Ví dụ:
He received a promotion at work.
Han opnåede en forfremmelse på arbejdet.
She received high marks in her exams.
Hun opnåede høje karakterer i sine eksamener.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where achievement or attainment is discussed.
Ghi chú: This meaning is more about achieving or obtaining something rather than merely receiving.

erkende

Ví dụ:
He received criticism for his actions.
Han erkendte kritikken for sine handlinger.
She received recognition for her hard work.
Hun erkendte anerkendelsen for sit hårde arbejde.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when acknowledging feedback or recognition.
Ghi chú: This usage focuses on the acceptance or acknowledgment of feedback or praise.

Từ đồng nghĩa của Receive

obtain

To obtain something means to acquire or get possession of it.
Ví dụ: She obtained a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain often implies actively seeking and acquiring something, whereas receive can be more passive.

get

To get something means to come into possession of it.
Ví dụ: I got a present for my birthday.
Ghi chú: Get is a more informal synonym for receive, often used in spoken language.

acquire

To acquire something means to gain or develop a new skill, knowledge, or possession.
Ví dụ: He acquired a new skill through practice.
Ghi chú: Acquire emphasizes the process of gaining something, often through effort or experience.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Receive

Receive a warm welcome

To be greeted or accepted in a friendly and hospitable manner.
Ví dụ: She received a warm welcome from her colleagues on her first day at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the positive and welcoming nature of the reception.

Receive a gift

To be given something as a present or token of appreciation.
Ví dụ: He received a beautiful watch as a birthday gift from his friends.
Ghi chú: This phrase specifically refers to getting a gift from someone.

Receive an invitation

To be formally asked to attend an event or function.
Ví dụ: They received an invitation to the grand opening of the new art gallery.
Ghi chú: This phrase implies being formally asked to attend an event, distinguishing it from a general welcome.

Receive a promotion

To be advanced to a higher position or rank in a job or organization.
Ví dụ: After years of hard work, she finally received a promotion to a managerial position.
Ghi chú: This phrase signifies a positive advancement in one's career or status.

Receive criticism

To be subjected to negative feedback or disapproval.
Ví dụ: As a public figure, she often receives criticism from the media.
Ghi chú: This phrase highlights the negative aspect of receiving feedback or comments.

Receive a call

To answer or be the recipient of a telephone call.
Ví dụ: She received a call from her best friend inviting her to a weekend getaway.
Ghi chú: This phrase specifically refers to answering or being the recipient of a phone call.

Receive a diploma

To be awarded an official document as a recognition of completing a course of study.
Ví dụ: He received his diploma at the graduation ceremony, marking the end of his academic journey.
Ghi chú: This phrase signifies the formal recognition of completing an academic program.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Receive

Pick up

Pick up is used to mean receiving something, often in the context of physically obtaining an item that has been delivered or is ready to be collected.
Ví dụ: Can you pick up the package for me?
Ghi chú: Pick up implies physically collecting something, while 'receive' is more general.

Grab

Grab is a casual way of saying 'receive' or 'take' something.
Ví dụ: I'll grab the files from the office tomorrow.
Ghi chú: Grab is more informal and often used in quick, informal exchanges.

Score

Score is used informally to mean 'obtain' or 'receive' something desirable or unexpected.
Ví dụ: I scored some free tickets to the concert!
Ghi chú: Score is colloquial and conveys excitement or luck associated with receiving something.

Bag

Bag is slang for 'obtain' or 'secure,' often used for capturing an opportunity or receiving something coveted.
Ví dụ: She managed to bag the last seat on the flight.
Ghi chú: Bag is informal and commonly used in contexts where one has successfully acquired something.

Snag

Snag is used informally to mean 'find' or 'get hold of' something, usually something of value or benefit.
Ví dụ: I managed to snag a great deal on this jacket.
Ghi chú: Snag implies catching something unexpectedly or with little effort, often in a lucky or advantageous manner.

Nab

Nab is slang for 'get' or 'capture' something, usually in a competitive or quick manner.
Ví dụ: He managed to nab a seat in the front row.
Ghi chú: Nab has a connotation of seizing or obtaining something swiftly and decisively.

Receive - Ví dụ

I will receive a package tomorrow.
She received a warm welcome from her colleagues.
The athlete will receive a gold medal for his performance.

Ngữ pháp của Receive

Receive - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: receive
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): received
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): receiving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): receives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): receive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): receive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
receive chứa 2 âm tiết: re • ceive
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈsēv
re ceive , ri ˈsēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Receive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
receive: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.