Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Response
rəˈspɑns
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Svar, Reaktion, Retur
Ý nghĩa của Response bằng tiếng Đan Mạch
Svar
Ví dụ:
I sent her an email, but I haven't received a response yet.
Jeg sendte hende en email, men jeg har endnu ikke fået et svar.
His response to the question was very insightful.
Hans svar på spørgsmålet var meget indsigtsfuldt.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal communication when replying to questions or inquiries.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in everyday conversations as well as in professional settings.
Reaktion
Ví dụ:
Her response to the news was unexpected.
Hendes reaktion på nyheden var uventet.
The team's response to the challenge was impressive.
Holdets reaktion på udfordringen var imponerende.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a reaction or behavior in response to an event or stimulus.
Ghi chú: This meaning emphasizes the emotional or behavioral aspect of responding.
Retur
Ví dụ:
I expect a quick response from the customer service team.
Jeg forventer en hurtig retur fra kundeservice-teamet.
The response to my complaint was satisfactory.
Returen på min klage var tilfredsstillende.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in customer service or formal correspondence.
Ghi chú: This meaning is less common but can be used in specific contexts related to feedback or replies.
Từ đồng nghĩa của Response
Reply
A reply is a specific and direct answer or response to a question, request, or message.
Ví dụ: He replied to her email promptly.
Ghi chú: Reply is often used in the context of communication and implies a direct answer or reaction to something.
Answer
An answer is a response to a question, problem, or situation that provides information or a solution.
Ví dụ: She gave a detailed answer to the interviewer's question.
Ghi chú: Answer is commonly used in the context of questions or problems that require a specific solution or information.
Reaction
A reaction is a response to a stimulus or situation, often indicating feelings or emotions.
Ví dụ: His reaction to the news was one of surprise.
Ghi chú: Reaction focuses more on the emotional or physical response to a stimulus rather than a verbal or written reply.
Feedback
Feedback is information or comments given in response to a performance, task, or product.
Ví dụ: The teacher provided feedback on the student's essay.
Ghi chú: Feedback is often used in the context of evaluations or assessments, providing constructive criticism or suggestions for improvement.
Retort
A retort is a quick, sharp, or witty reply to a remark or criticism.
Ví dụ: She made a sharp retort to his sarcastic comment.
Ghi chú: Retort implies a quick and often clever response, especially in a conversation or argument.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Response
In response to
This phrase is used to indicate that an action is done as a reaction or reply to something.
Ví dụ: She sent a thank you card in response to the thoughtful gift.
Ghi chú: While 'response' refers to a reaction or reply, 'in response to' specifically highlights the action taken as a reaction.
Prompt response
Refers to a quick or immediate reply or reaction to a request or question.
Ví dụ: We appreciate your prompt response to our inquiry.
Ghi chú: Unlike 'response' which can be timely or delayed, 'prompt response' stresses the quickness of the reply.
Response time
The amount of time taken to reply or react to a situation, often used in customer service contexts.
Ví dụ: The company boasts a fast response time to customer complaints.
Ghi chú: Unlike 'response' which is the actual reply, 'response time' focuses on the duration taken to provide a reply.
Automatic response
A pre-prepared or automated reply sent in acknowledgment of receiving a message or request.
Ví dụ: An automatic response email was sent confirming the submission of the form.
Ghi chú: While 'response' can be manual or automated, 'automatic response' specifically refers to pre-set replies.
Mixed response
Refers to a variety of reactions or feedback, including both positive and negative responses.
Ví dụ: The new policy received a mixed response from employees, with some in favor and others against it.
Ghi chú: Unlike 'response' which is a singular reaction, 'mixed response' indicates a combination of different reactions.
Elicit a response
To provoke or draw out a reaction or reply from someone.
Ví dụ: The speech was designed to elicit a strong emotional response from the audience.
Ghi chú: While 'response' is the reaction itself, 'elicit a response' focuses on the action of evoking that reaction.
Silent response
An indication of agreement, disagreement, or understanding conveyed without words.
Ví dụ: His only response was a silent nod, indicating his agreement.
Ghi chú: Contrary to 'response' which typically involves words or actions, 'silent response' refers to non-verbal communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Response
React
To react is to respond to a situation, event, or stimulus usually with emotions or actions.
Ví dụ: I wonder how he will react when he hears the news.
Ghi chú: React focuses more on the emotional or behavioral response rather than just providing an answer.
Backlash
Backlash refers to a strong negative reaction or response to something, often public or widespread.
Ví dụ: The new policy faced immediate backlash from customers.
Ghi chú: Backlash denotes a negative or adverse response, unlike a neutral or positive response implied by 'response.'
Critique
A critique is a detailed analysis or evaluation of something, often involving strengths and weaknesses.
Ví dụ: She gave me a detailed critique of my presentation.
Ghi chú: A critique offers a more analytical and evaluative response compared to a general 'response.'
Opinion
Opinion refers to a personal belief, viewpoint, or judgment in response to a topic or issue.
Ví dụ: Everyone has a different opinion on this matter.
Ghi chú: Opinion is subjective and reflects personal thoughts, differing from a factual or objective response.
Counter
Counter refers to a response or argument made in opposition to another statement.
Ví dụ: His quick counter to her argument left her speechless.
Ghi chú: Counter implies a direct contradiction or opposition, distinguishing it from a simple 'response.'
Response - Ví dụ
Be the first and leave a response.
The response was encouraging.
Unknown response from the server.
His first response seemed somewhat defensive.
Ngữ pháp của Response
Response - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: response
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): responses, response
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): response
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Response chứa 2 âm tiết: re • sponse
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈspän(t)s
re sponse , ri ˈspän(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Response - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Response: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.