Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Shop
ʃɑp
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
butik, værksted, shoppe, forretning
Ý nghĩa của Shop bằng tiếng Đan Mạch
butik
Ví dụ:
I went to the shop to buy some groceries.
Jeg gik til butikken for at købe nogle dagligvarer.
She loves shopping at that little boutique.
Hun elsker at shoppe i den lille butik.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a place where goods are sold.
Ghi chú: The word 'butik' can refer to any retail store, from small shops to larger stores.
værksted
Ví dụ:
He works in a car shop where they fix vehicles.
Han arbejder i et værksted, hvor de reparerer biler.
The shop specializes in woodworking.
Værkstedet specialiserer sig i træarbejde.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a place where specific work is done, often involving repair or creation.
Ghi chú: The term 'værksted' implies a workshop environment, often for crafts or repairs.
shoppe
Ví dụ:
I love to shop during the holiday sales.
Jeg elsker at shoppe under udsalget i ferien.
They decided to shop online instead.
De besluttede at shoppe online i stedet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the act of shopping, especially in a casual sense.
Ghi chú: The verb 'shoppe' is borrowed from English and is commonly used in Danish to describe the activity of shopping.
forretning
Ví dụ:
The shop has been in business for over 20 years.
Forretningen har været i drift i over 20 år.
We need to support local shops.
Vi skal støtte lokale forretninger.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to a business or establishment that sells goods or services.
Ghi chú: The term 'forretning' is more formal and can refer to various types of businesses, not just retail.
Từ đồng nghĩa của Shop
store
A store is a retail establishment where goods are sold to customers.
Ví dụ: I need to stop by the store to pick up some groceries.
Ghi chú: Store is a more general term and can refer to a variety of retail establishments, whereas 'shop' is often used to specifically refer to a place where goods or services are sold.
boutique
A boutique is a small shop that sells fashionable clothes or other luxury goods.
Ví dụ: She found a beautiful dress at a boutique downtown.
Ghi chú: Boutique typically refers to a small, specialized shop that offers unique or high-end products, while 'shop' is a more general term.
market
A market is a place where goods are bought and sold, often outdoors or in a large building.
Ví dụ: The farmers' market is held every Saturday in the town square.
Ghi chú: Market can refer to a physical location where goods are sold by multiple vendors, whereas 'shop' usually refers to a single retail establishment.
emporium
An emporium is a large retail store selling a wide variety of goods.
Ví dụ: The emporium downtown sells a variety of unique gifts and home decor.
Ghi chú: Emporium often connotes a larger or more diverse selection of goods compared to a typical 'shop'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shop
Shop around
To shop around means to compare prices or quality before making a purchase.
Ví dụ: I always shop around before making a big purchase to find the best deal.
Ghi chú: The phrase 'shop around' focuses more on the action of comparing rather than just the act of buying something.
Shop till you drop
This phrase means to shop without stopping, often until one is exhausted or can't shop anymore.
Ví dụ: We went shopping in the city and shopped till we dropped, buying clothes and shoes all day.
Ghi chú: The expression emphasizes shopping to an excessive or exhaustive extent.
Window shopping
To go window shopping means to look at items in stores without the intention of buying anything.
Ví dụ: I don't have any money today, so I'm just going to do some window shopping and enjoy looking at things.
Ghi chú: The focus is on looking at items for pleasure rather than making actual purchases.
One-stop shop
A one-stop shop is a place where you can find everything you need for a particular purpose.
Ví dụ: That store is a one-stop shop for all your gardening needs - they have everything from tools to plants.
Ghi chú: This phrase implies convenience by offering a wide range of products or services in one place.
Shopaholic
A shopaholic is someone who has a compulsive shopping habit and can't control their urge to shop.
Ví dụ: My sister is a shopaholic; she can't resist buying something every time she goes out.
Ghi chú: This term describes a person with a strong addiction to shopping, often leading to excessive spending.
Shoplifting
Shoplifting is the act of taking items from a store without paying for them.
Ví dụ: Shoplifting is a crime where people steal goods from stores without paying for them.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the illegal act of stealing from a retail establishment.
Shop floor
The shop floor refers to the main area where goods are displayed and sold in a retail store.
Ví dụ: The manager spent most of the day on the shop floor, overseeing the staff and assisting customers.
Ghi chú: This term is used to describe the physical space where retail transactions take place.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shop
Hit the shops
To go shopping; to visit different stores to make purchases.
Ví dụ: I need to hit the shops for a new pair of jeans.
Ghi chú: This slang term implies actively going out to shop, rather than just browsing or looking at stores.
Shop 'til you drop
To shop without stopping until one is physically exhausted or can no longer shop.
Ví dụ: We're going to shop 'til we drop at the mall this weekend.
Ghi chú: Similar to 'shop till you drop,' but more casual and colloquial in its phrasing.
Retail therapy
The act of shopping to improve one's mood or emotional well-being.
Ví dụ: I had a stressful day, so I'm going to indulge in a little retail therapy.
Ghi chú: This term suggests that shopping can be a form of therapy or stress relief for some individuals.
Retailtainment
A retail concept that combines shopping with entertainment to enhance the overall customer experience.
Ví dụ: The new department store offers a lot of retailtainment with live music and interactive displays.
Ghi chú: This term highlights the trend of making shopping a more engaging and entertaining experience for customers.
Shopaholism
The state or behavior of being a shopaholic; excessive or compulsive shopping.
Ví dụ: Her shopaholism is seriously affecting her budget.
Ghi chú: A more formal term derived from 'shopaholic,' used to describe the condition of being addicted to shopping.
Shop - Ví dụ
I need to go to the shop to buy some milk.
She works at a clothing store.
The shopkeeper greeted the customers with a smile.
Ngữ pháp của Shop
Shop - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: shop
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shops, shop
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shop
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shopped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shopping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shop chứa 1 âm tiết: shop
Phiên âm ngữ âm: ˈshäp
shop , ˈshäp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shop: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.