Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Show
ʃoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
vise, forevise, optræde, vise sig, udstille
Ý nghĩa của Show bằng tiếng Đan Mạch
vise
Ví dụ:
Can you show me how to do this?
Kan du vise mig, hvordan man gør dette?
She showed him her new dress.
Hun viste ham sin nye kjole.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when demonstrating or presenting something to someone.
Ghi chú: The verb 'vise' is commonly used in everyday conversations.
forevise
Ví dụ:
The teacher will show the students the experiment.
Læreren vil forevise eleverne eksperimentet.
I will show you the results of the survey.
Jeg vil forevise dig resultaterne af undersøgelsen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in educational or professional settings.
Ghi chú: The verb 'forevise' emphasizes a formal presentation or demonstration.
optræde
Ví dụ:
The band will show their talents at the festival.
Bandet vil optræde med deres talenter på festivalen.
She showed her skills in the competition.
Hun optrådte med sine færdigheder i konkurrencen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone performs or displays their skills publicly.
Ghi chú: Often associated with performances such as music, dance, or sports.
vise sig
Ví dụ:
He showed himself to be a great leader.
Han viste sig at være en stor leder.
She showed herself to be very capable.
Hun viste sig at være meget dygtig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate someone's qualities or characteristics becoming evident.
Ghi chú: This phrase is often used in a more abstract sense.
udstille
Ví dụ:
The gallery will show new art pieces next month.
Galleriet vil udstille nye kunstværker næste måned.
They showed the latest technology at the expo.
De udstillede den nyeste teknologi på messen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in contexts related to exhibitions, galleries, or trade shows.
Ghi chú: The verb 'udstille' specifically refers to displaying items for public viewing.
Từ đồng nghĩa của Show
display
To exhibit or present something for others to see.
Ví dụ: The museum will display the new art exhibit next week.
Ghi chú: Similar to 'show' but often used in formal or professional settings.
demonstrate
To show how something is done or how something works.
Ví dụ: The teacher will demonstrate the science experiment to the students.
Ghi chú: Emphasizes the act of showing or explaining a process or procedure.
reveal
To make something known or visible that was previously hidden.
Ví dụ: The investigation revealed new evidence in the case.
Ghi chú: Implies uncovering or disclosing information that was not previously known.
present
To formally introduce or offer something for consideration.
Ví dụ: She will present her research findings at the conference.
Ghi chú: Often used in formal or professional contexts to indicate a formal presentation.
dazzle
To impress or astonish someone with a brilliant display.
Ví dụ: The magician's performance dazzled the audience with amazing tricks.
Ghi chú: Conveys a sense of awe or admiration in the display or performance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Show
show off
To show off means to display something proudly or boastfully in order to impress others.
Ví dụ: She loves to show off her new car to everyone.
Ghi chú: The word 'show' alone may simply mean to display or present something without the connotation of boasting.
show up
To show up means to arrive or appear, especially when expected or needed.
Ví dụ: I waited for him, but he never showed up for the meeting.
Ghi chú: While 'show' can also mean to appear, 'show up' specifically emphasizes the aspect of being present when required.
show around
To show someone around means to give them a guided tour or lead them to different places while providing information.
Ví dụ: I'll be happy to show you around the city when you visit.
Ghi chú: This phrase involves actively guiding and explaining things to someone, unlike just showing, which might be more passive.
show up for
To show up for someone or something means to be there and provide support or assistance when needed.
Ví dụ: He always shows up for his friends when they need him.
Ghi chú: It implies being present and available to offer help or support, emphasizing reliability and dependability.
for show
If something is done for show, it is done only to give a good impression or appearance without any real significance or value.
Ví dụ: The decorations were just for show and didn't serve any real purpose.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or insincere display, contrasting with the genuine meaning of the word 'show.'
put on a show
To put on a show means to perform or present something, often in an entertaining or dramatic way.
Ví dụ: She always puts on a great show at the annual talent competition.
Ghi chú: While 'show' can refer to any display, 'put on a show' specifically implies a performance or presentation with a degree of spectacle.
steal the show
To steal the show means to attract the most attention and praise, outshining others in a performance or event.
Ví dụ: The comedian completely stole the show with his hilarious performance.
Ghi chú: This phrase highlights outperforming or overshadowing others, unlike 'show' which may not imply comparison or competition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Show
Showtime
Refers to the time when a performance or event is about to begin.
Ví dụ: Are you ready? It's showtime!
Ghi chú: The slang term emphasizes the excitement and anticipation of a performance starting.
Showbiz
Refers to the entertainment industry, particularly television and movies.
Ví dụ: She's always wanted to be in showbiz.
Ghi chú: This term is a shortened form of 'show business' and is often used more informally.
Showstopper
Refers to something or someone that impresses or excites people and captures attention.
Ví dụ: That dress is a real showstopper!
Ghi chú: While 'showstopper' originally referred to an act or performance that was so good it forced the show to pause due to audience applause, in slang it's used more generally to describe anything outstanding.
Showdown
Indicates a decisive confrontation or contest between parties.
Ví dụ: There's going to be a showdown between the two best teams.
Ghi chú: The term is often associated with tense or dramatic situations where a resolution or outcome is expected.
Showcase
Refers to a display or presentation highlighting the best qualities or features of something or someone.
Ví dụ: The event will showcase the talents of local artists.
Ghi chú: While 'showcase' can be synonymous with 'show,' it often emphasizes presenting the most impressive aspects of a subject.
Show - Ví dụ
The magician will show us some tricks.
She will show her new painting at the exhibition.
The theater will show a play tonight.
Ngữ pháp của Show
Show - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: show
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): show
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): showed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): showing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): show
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): show
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
show chứa 1 âm tiết: show
Phiên âm ngữ âm: ˈshō
show , ˈshō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Show - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
show: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.