Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Special
ˈspɛʃəl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
særlig, speciel, særlig udgave, speciel behandling, speciel lejlighed
Ý nghĩa của Special bằng tiếng Đan Mạch
særlig
Ví dụ:
She has a special talent for music.
Hun har et særligt talent for musik.
This dish has a special flavor.
Denne ret har en særlig smag.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when highlighting unique qualities or characteristics.
Ghi chú: The word 'særlig' is commonly used to denote something that stands out or is distinctive.
speciel
Ví dụ:
He gave her a special gift.
Han gav hende en speciel gave.
This event is very special to me.
Denne begivenhed er meget speciel for mig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in personal or emotional contexts to convey importance.
Ghi chú: 'Speciel' is frequently used in everyday conversation, especially regarding feelings or significant moments.
særlig udgave
Ví dụ:
This is a special edition of the book.
Dette er en særlig udgave af bogen.
They released a special version of the software.
De udgav en særlig version af softwaren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in publishing, marketing, or product releases to indicate a unique version.
Ghi chú: This phrase is often used in contexts where a product or item has been modified or enhanced.
speciel behandling
Ví dụ:
He received special treatment at the hospital.
Han fik speciel behandling på hospitalet.
The child needs special care.
Barnet har brug for speciel behandling.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in healthcare or social services to refer to tailored support or care.
Ghi chú: This term emphasizes the need for customized attention or services.
speciel lejlighed
Ví dụ:
We are planning a special occasion.
Vi planlægger en speciel lejlighed.
This is a special occasion for our family.
Dette er en speciel lejlighed for vores familie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social settings to denote events that are significant or noteworthy.
Ghi chú: Commonly used for celebrations such as birthdays, anniversaries, or holidays.
Từ đồng nghĩa của Special
unique
Unique means being the only one of its kind or unlike anything else. It emphasizes individuality and distinctiveness.
Ví dụ: Each snowflake is unique in its design.
Ghi chú: Special often implies being distinguished or exceptional, while unique emphasizes being one-of-a-kind.
exceptional
Exceptional means surpassing what is common or usual, outstanding in a particular quality or ability.
Ví dụ: Her exceptional talent in music earned her a scholarship.
Ghi chú: Special can be used in a broader sense, while exceptional focuses on standing out due to high quality or ability.
distinctive
Distinctive means having a quality or characteristic that makes something easily recognizable or different from others.
Ví dụ: The restaurant's distinctive decor sets it apart from others in the area.
Ghi chú: Special can refer to something unique or outstanding, whereas distinctive emphasizes being easily distinguishable.
particular
Particular means relating to a specific individual or thing, emphasizing a specific quality or aspect.
Ví dụ: He has a particular interest in ancient history.
Ghi chú: Special can imply being exceptional or extraordinary, while particular focuses on a specific aspect or quality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Special
Special treatment
Receiving better or different treatment due to a particular status or relationship.
Ví dụ: She always gets special treatment from the boss because they are good friends.
Ghi chú: Special treatment implies preferential or different treatment compared to others.
Special occasion
An event or time that is out of the ordinary and significant.
Ví dụ: My birthday is a special occasion for my family, and we celebrate it every year.
Ghi chú: Special occasion refers to a noteworthy or remarkable event.
Special someone
A person who is important, cherished, or valued in one's life.
Ví dụ: She is a special someone in his life, and he cherishes every moment spent with her.
Ghi chú: Special someone denotes a person who holds a special place in one's heart.
Special delivery
A shipment or mail service that ensures quicker or prioritized delivery.
Ví dụ: The package was marked for special delivery, so it arrived within a day.
Ghi chú: Special delivery signifies a faster or prioritized mode of delivery.
Special offer
A promotion or discount that is available for a limited time or on specific products.
Ví dụ: The store had a special offer on electronics, so I bought a new laptop at a discounted price.
Ghi chú: Special offer denotes a discounted or exclusive deal on certain items.
Special effects
Visual or sound effects that are used to enhance the quality or impact of a film, show, or performance.
Ví dụ: The movie used special effects to create realistic and thrilling scenes.
Ghi chú: Special effects refer to visual or audio enhancements in entertainment media.
Special request
A specific or personalized demand or desire made to accommodate someone's needs or preferences.
Ví dụ: He made a special request for a window seat on the plane due to his fear of heights.
Ghi chú: Special request indicates a personalized or specific demand or favor.
Special edition
A version of a product that is unique, limited, or enhanced in some way.
Ví dụ: I bought the special edition of the book, which includes bonus content and illustrations.
Ghi chú: Special edition refers to a unique or limited version of a product.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Special
Specials
Refers to unique or limited-time offerings, often in relation to food or promotions.
Ví dụ: Let's check out the specials on the menu tonight.
Ghi chú: Original word 'special' denotes something distinctive or exceptional, while 'specials' specifically highlights temporary or featured items.
Special K
Colloquial term for Kellogg's Special K cereal.
Ví dụ: I'm going to grab a bowl of Special K for breakfast.
Ghi chú: While 'Special K' is a brand name, it has become synonymous with the product itself in casual conversation.
Specs
Short for 'specifications', referring to detailed technical information.
Ví dụ: Can you give me the specs on that new gadget?
Ghi chú: The slang 'specs' is more informal and concise than the original term 'specifications'.
Speciality
Often used to describe someone's particular area of expertise or skill.
Ví dụ: His speciality is creating unique cocktails.
Ghi chú: While 'speciality' shares the root with 'special', it emphasizes a specific field of excellence or focus.
Spec
Abbreviation of 'specification', commonly used in technical or business contexts.
Ví dụ: I need to double-check the spec for this project.
Ghi chú: Similar to 'specs', 'spec' is a shortened, informal version of 'specification'.
Special - Ví dụ
This is a special occasion.
She has a special talent for singing.
This product is specially designed for sensitive skin.
Ngữ pháp của Special
Special - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: special
Chia động từ
Tính từ (Adjective): special
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): specials
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): special
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
special chứa 2 âm tiết: spe • cial
Phiên âm ngữ âm: ˈspe-shəl
spe cial , ˈspe shəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Special - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
special: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.