Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Subject
ˈsəbdʒɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Emne, Underlagt, Person (som emne for diskussion), Tema, Underkastet
Ý nghĩa của Subject bằng tiếng Đan Mạch
Emne
Ví dụ:
The subject of the meeting was the new project.
Emnet for mødet var det nye projekt.
In school, my favorite subject is history.
I skolen er mit yndlingsfag historie.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings to refer to a topic or theme.
Ghi chú: This meaning is often used in educational contexts, such as school subjects.
Underlagt
Ví dụ:
The company is subject to new regulations.
Virksomheden er underlagt nye regler.
This offer is subject to availability.
Dette tilbud er underlagt tilgængelighed.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or regulatory contexts to indicate compliance or conditions.
Ghi chú: This meaning indicates that something is governed by certain rules or conditions.
Person (som emne for diskussion)
Ví dụ:
He was the subject of a fascinating documentary.
Han var emnet for en fascinerende dokumentar.
The artist painted a portrait of her subject.
Kunstneren malede et portræt af sit emne.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about people being the focus of attention or study.
Ghi chú: This usage often appears in artistic or analytical discussions.
Tema
Ví dụ:
The subject of love is often explored in literature.
Temaet om kærlighed udforskes ofte i litteraturen.
Environmental issues are a popular subject in today's media.
Miljøproblemer er et populært emne i dagens medier.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about themes or topics in media, literature, or conversation.
Ghi chú: This meaning is broad and can apply to any theme being discussed.
Underkastet
Ví dụ:
They are subject to the king's decree.
De er underkastet kongens dekret.
The citizens are subject to the laws of the land.
Borgere er underkastet lovene i landet.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where authority or control is discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes a lack of freedom or autonomy.
Từ đồng nghĩa của Subject
topic
A topic refers to a particular subject of discussion, conversation, or study.
Ví dụ: The professor discussed various topics in today's lecture.
Ghi chú: While a subject can be a broader term, a topic is more specific and focused.
theme
A theme is a central idea or message that is conveyed in a work of art, literature, or discourse.
Ví dụ: The theme of the novel revolves around love and sacrifice.
Ghi chú: Themes are often more abstract and conceptual compared to subjects.
issue
An issue refers to a matter or problem that is open to debate, discussion, or dispute.
Ví dụ: The team discussed the environmental issues facing the community.
Ghi chú: Issues are often more specific and can imply a problem or controversy associated with the subject.
matter
A matter refers to a particular situation, event, or circumstance that is of concern or importance.
Ví dụ: The details of the legal matter were complex and required thorough analysis.
Ghi chú: Matter can be used in a more formal or serious context compared to subject.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Subject
Subject to
This phrase means that something is dependent on or may be affected by something else.
Ví dụ: The event is subject to change.
Ghi chú: It shifts the focus from the general concept of 'subject' to the specific condition or requirement.
Change the subject
This idiom means to shift the topic of conversation to a different subject.
Ví dụ: Let's change the subject and talk about something else.
Ghi chú: It uses 'subject' in a metaphorical sense, referring to the topic of discussion.
Subject matter
This refers to the main theme or topic being discussed or studied.
Ví dụ: The subject matter of the book is quite complex.
Ghi chú: It specifies the particular content or theme under discussion, moving away from the general term 'subject.'
Subject to interpretation
This means that something can be understood or explained in various ways.
Ví dụ: The painting is subject to interpretation, with viewers having different opinions about its meaning.
Ghi chú: It emphasizes the idea that different perspectives or viewpoints can influence understanding, beyond a simple 'subject.'
Subject to change
This indicates that something is likely to change or be altered.
Ví dụ: The schedule is subject to change, so please check for updates regularly.
Ghi chú: It highlights the potential for modifications or adjustments, contrasting with the static nature of the word 'subject.'
Subject to approval
This means that something requires permission or consent before it can be accepted or finalized.
Ví dụ: Your proposal is subject to approval by the board.
Ghi chú: It shows that acceptance or rejection is contingent upon meeting certain criteria, going beyond the general concept of 'subject.'
Subject to availability
This indicates that something is dependent on whether it is currently accessible or in stock.
Ví dụ: The hotel offers upgrades subject to availability.
Ghi chú: It highlights the condition of being accessible or obtainable at a given time, beyond the basic meaning of 'subject.'
Subject of discussion
This refers to the main topic or issue being talked about in a conversation or meeting.
Ví dụ: The subject of discussion at the meeting was the upcoming project.
Ghi chú: It specifies the central theme or point of focus in a conversation, moving beyond the general concept of 'subject.'
Subject to debate
This means that something is open to discussion, argument, or dispute.
Ví dụ: The issue of climate change is subject to debate among scientists.
Ghi chú: It signifies that differing opinions or viewpoints exist regarding a particular topic, extending beyond the straightforward meaning of 'subject.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Subject
Point
Point can refer to a particular aspect or argument within a discussion.
Ví dụ: I see your point about the importance of exercise.
Ghi chú: In this context, 'point' is a more informal way to refer to a specific idea or perspective related to the subject matter.
Focus
Focus can indicate the central point of attention or importance.
Ví dụ: Let's keep our focus on completing the project on time.
Ghi chú: While 'focus' can relate to 'subject,' it often directs attention to a particular goal or objective related to the subject.
Angle
Angle can refer to a specific perspective or approach to a subject.
Ví dụ: What's your angle on this issue?
Ghi chú: When compared to 'subject,' 'angle' suggests a particular viewpoint or interpretation of the subject matter.
Subject - Ví dụ
The subject of the lecture was history.
The subject of the email was urgent.
The subject of the sentence is the noun.
Ngữ pháp của Subject
Subject - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: subject
Chia động từ
Tính từ (Adjective): subject
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): subjects
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): subject
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): subjected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): subjecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): subjects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): subject
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): subject
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
subject chứa 2 âm tiết: sub • ject
Phiên âm ngữ âm: ˈsəb-jikt
sub ject , ˈsəb jikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Subject - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
subject: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.