Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Understand
ˌəndərˈstænd
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
forstå, begribe, erkende, indse
Ý nghĩa của Understand bằng tiếng Đan Mạch
forstå
Ví dụ:
I understand the instructions clearly.
Jeg forstår instruktionerne klart.
Do you understand what I mean?
Forstår du, hvad jeg mener?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, when discussing comprehension of information or instructions.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in a variety of contexts.
begribe
Ví dụ:
I can't quite grasp the concept.
Jeg kan ikke helt begribe konceptet.
She finally began to grasp the situation.
Hun begyndte endelig at begribe situationen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or philosophical discussions where deeper comprehension is implied.
Ghi chú: This term suggests a more profound level of understanding, often involving insight.
erkende
Ví dụ:
He acknowledges that he was wrong.
Han erkender, at han tog fejl.
Do you acknowledge the importance of this issue?
Erkender du vigtigheden af dette spørgsmål?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where recognition or acceptance of a fact or situation is involved.
Ghi chú: This term often implies a level of acceptance or realization rather than simple comprehension.
indse
Ví dụ:
I realize now that I misunderstood the question.
Jeg indser nu, at jeg misforstod spørgsmålet.
She realized the implications of her decision.
Hun indså konsekvenserne af sin beslutning.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone comes to a new understanding or awareness, often after some reflection.
Ghi chú: This term emphasizes a moment of clarity or insight rather than ongoing understanding.
Từ đồng nghĩa của Understand
comprehend
To grasp the meaning or significance of something.
Ví dụ: She struggled to comprehend the complex instructions.
Ghi chú: Comprehend is often used for deeper understanding or grasping complex ideas.
grasp
To understand something completely or thoroughly.
Ví dụ: It took him a while to grasp the concept of quantum physics.
Ghi chú: Grasp can imply a more thorough or complete understanding.
get
To come to understand or realize something.
Ví dụ: I finally got what she was trying to say.
Ghi chú: Get is a more colloquial and informal way of expressing understanding.
perceive
To become aware of, know, or identify by means of the senses.
Ví dụ: He perceived the underlying message in her words.
Ghi chú: Perceive often involves sensing or becoming aware of something rather than just understanding it intellectually.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Understand
Get the hang of
To become familiar or skilled in something; to understand or master something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of using the new software.
Ghi chú: This phrase emphasizes gaining proficiency or skill in understanding something.
Wrap one's head around
To understand something that is complex or difficult to grasp.
Ví dụ: I can't wrap my head around the concept of time travel.
Ghi chú: This phrase highlights the challenge of comprehending a difficult or abstract concept.
Click with
To be easily understood or accepted by someone.
Ví dụ: The new teaching method really clicked with the students.
Ghi chú: This phrase suggests a positive reception or quick understanding of something.
Make sense of
To understand or interpret something logically; to find meaning in something.
Ví dụ: After reading the instructions a few times, I was able to make sense of them.
Ghi chú: This phrase focuses on interpreting information or situations in a coherent and logical way.
Grasp the concept
To understand the fundamental idea or meaning of something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally grasped the concept of quantum physics.
Ghi chú: This phrase specifically refers to understanding the core idea or principle behind a concept.
Catch on
To begin to understand or realize something after a period of confusion.
Ví dụ: She was a bit confused at first, but eventually, she caught on to the new rules.
Ghi chú: This phrase indicates a gradual understanding or realization after initial confusion or uncertainty.
See eye to eye
To agree with someone; to have the same opinion or understanding.
Ví dụ: We don't always see eye to eye on every issue, but we respect each other's opinions.
Ghi chú: This phrase refers to having a shared perspective or agreement on a particular matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Understand
Get it
To understand or comprehend something.
Ví dụ: I finally get it! Thanks for explaining it to me.
Ghi chú: Similar to 'understand', but more casual and conversational.
Pick up
To grasp or comprehend something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally picked up what he was saying.
Ghi chú: Implies gradually understanding something, similar to learning.
Cotton on to
To finally understand or become aware of something after it was not immediately clear.
Ví dụ: I've finally cottoned on to what she's been hinting at all this time.
Ghi chú: Suggests a sudden realization or understanding after a period of confusion or uncertainty.
Get the picture
To finally grasp the full understanding of something, especially after multiple explanations or instances.
Ví dụ: I explained it three times already. Do you finally get the picture?
Ghi chú: Conveys a sense of clarity or completion in understanding a situation or concept.
Catch the drift
To understand the hidden or implied meaning behind something.
Ví dụ: He was dropping hints all night, and I finally caught the drift.
Ghi chú: Focuses on understanding subtle or indirect messages rather than explicit information.
Tune in
To become aware of or understand something, especially after initially not paying attention or being confused.
Ví dụ: It took a while, but I eventually tuned in to what she was trying to say.
Ghi chú: Similar to picking up or grasping something, but also implies paying attention and focusing on understanding.
Nailed it
To perfectly understand or accomplish something.
Ví dụ: After studying all night, I finally nailed the concept for the exam.
Ghi chú: Indicates not just understanding, but mastering or excelling at a particular concept or task.
Understand - Ví dụ
I understand your point of view.
She can't understand why he left.
He is a very understanding person.
Ngữ pháp của Understand
Understand - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: understand
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): understood
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): understood
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): understanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): understands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): understand
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): understand
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
understand chứa 3 âm tiết: un • der • stand
Phiên âm ngữ âm: ˌən-dər-ˈstand
un der stand , ˌən dər ˈstand (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Understand - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
understand: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.