Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Use
juz
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bruge, anvende, udnytte, bruge op, benytte
Ý nghĩa của Use bằng tiếng Đan Mạch
bruge
Ví dụ:
I use my phone every day.
Jeg bruger min telefon hver dag.
Can you use this tool?
Kan du bruge dette værktøj?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, discussing habits or actions.
Ghi chú: This is the most common translation and is used for general purposes.
anvende
Ví dụ:
You need to apply this method.
Du skal anvende denne metode.
They apply the rules strictly.
De anvender reglerne strengt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic or professional contexts, discussing techniques or methods.
Ghi chú: This term is often used in formal writing or discussions.
udnytte
Ví dụ:
We need to make use of our resources.
Vi skal udnytte vores ressourcer.
She exploited the opportunity.
Hun udnyttede muligheden.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Situations involving maximizing or taking advantage of something.
Ghi chú: Can have a negative connotation when referring to exploiting situations or people.
bruge op
Ví dụ:
I used up all the milk.
Jeg har brugt al mælken op.
He used up his savings.
Han har brugt sine opsparinger op.
Sử dụng: informalBối cảnh: Discussing consumption or depletion of resources.
Ghi chú: This phrase emphasizes the complete consumption of something.
benytte
Ví dụ:
You can use my computer.
Du kan benytte min computer.
They used the facilities.
De benyttede faciliteterne.
Sử dụng: formalBối cảnh: More polite or formal situations, often in public or shared contexts.
Ghi chú: This term is often used when offering something for others to use.
Từ đồng nghĩa của Use
utilize
To utilize means to make practical use of something or to apply it for a specific purpose. It is often used in a formal context.
Ví dụ: She decided to utilize her skills in a new job.
Ghi chú: Utilize is slightly more formal than 'use' and can imply a more intentional or strategic application of something.
employ
To employ means to make use of something as a means of achieving a particular purpose or result. It is commonly used in professional or technical contexts.
Ví dụ: He employed a new technique to solve the problem.
Ghi chú: Employ is often used in a professional or technical setting and can imply a deliberate choice or methodical use of something.
apply
To apply means to put to use or implement something for a specific purpose or effect. It is commonly used in academic or practical contexts.
Ví dụ: You can apply the knowledge you gained in this course to your daily life.
Ghi chú: Apply is often used in contexts where specific knowledge, skills, or methods are put into practice.
utilise
Utilise is the British English spelling of 'utilize', meaning to make practical use of something or to apply it for a specific purpose. It is commonly used in formal contexts in British English.
Ví dụ: She decided to utilise her skills in a new job.
Ghi chú: Utilise is the British English spelling of 'utilize', with no significant difference in meaning.
exploit
To exploit means to make full use of something in a way that benefits from it, sometimes implying a degree of manipulation or taking advantage of a situation.
Ví dụ: The company exploited the latest technology to improve efficiency.
Ghi chú: Exploit can have a slightly negative connotation, suggesting a strategic or opportunistic use of something for personal gain.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Use
Make use of
To use something effectively or for a specific purpose.
Ví dụ: You should make use of the resources available to you.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of utilizing something effectively.
Put to good use
To use something in a way that is beneficial or productive.
Ví dụ: She put her artistic talents to good use by painting murals in the community.
Ghi chú: It implies using something for a positive or constructive purpose.
Use up
To consume or exhaust the available supply of something.
Ví dụ: I've used up all the printer ink, so we need to buy more.
Ghi chú: It suggests depleting a resource or using something completely.
Use your head
To employ common sense or intelligence in a situation.
Ví dụ: Come on, use your head and think before you act.
Ghi chú: It encourages someone to think logically or wisely.
Use your imagination
To creatively visualize or think of new ideas.
Ví dụ: Children are encouraged to use their imagination when playing.
Ghi chú: It emphasizes creative thinking or mental creativity.
Use caution
To be careful or prudent in a situation to avoid harm or danger.
Ví dụ: It's best to use caution when handling chemicals.
Ghi chú: It stresses the importance of being careful or wary.
Use it or lose it
If you don't continue to use or practice a skill, you may forget it.
Ví dụ: You need to practice your language skills regularly; it's a case of use it or lose it.
Ghi chú: It highlights the concept of losing a skill or ability if not maintained.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Use
Put to use
To utilize or make use of something in a practical way.
Ví dụ: I finally found a way to put my skills to use in the new project.
Ghi chú: Similar to 'use', but emphasizes actively employing or applying something purposefully.
In use
Being actively utilized or occupied.
Ví dụ: The conference room is currently in use, so we'll have to find another space for the meeting.
Ghi chú: Describes the current state of something being used, as opposed to focusing on the action of using itself.
No use
Indicates futility or lack of effectiveness in a particular situation.
Ví dụ: It's no use trying to convince him; he's made up his mind.
Ghi chú: Suggests that attempting to use or apply effort in a certain way will not lead to success or desired outcome.
Useless
Having no practical value or purpose.
Ví dụ: This old laptop is useless; I need to get a new one.
Ghi chú: Goes beyond simply not being used to convey that something lacks the ability to be used effectively or productively.
Heavy use
Significant or frequent utilization of something.
Ví dụ: The printer is experiencing heavy use today due to the large number of documents being printed.
Ghi chú: Emphasizes the intensity or volume of usage, indicating a high level of activity or demand.
Usage
The manner or frequency in which something is used.
Ví dụ: The usage of smartphones has increased dramatically over the past decade.
Ghi chú: Refers to the specific way that something is used or the frequency of its usage, providing a more detailed perspective compared to the general concept of 'use'.
Underused
Not used to its full potential or as much as expected.
Ví dụ: The gym equipment is often underused, so we might need to promote it more.
Ghi chú: Highlights a situation where something is not being fully utilized or utilized less than it could or should be, implying wasted potential or opportunity.
Use - Ví dụ
I use my phone to check my emails.
We can use this tool to fix the problem.
They apply the latest technology in their production process.
Ngữ pháp của Use
Use - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: use
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): uses, use
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): use
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): used
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): using
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): uses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): use
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): use
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
use chứa 1 âm tiết: use
Phiên âm ngữ âm: ˈyüz
use , ˈyüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Use - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
use: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.