Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Voice

vɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

stemme, stemmesystem, tale, stemmeskuespiller

Ý nghĩa của Voice bằng tiếng Đan Mạch

stemme

Ví dụ:
She has a beautiful singing voice.
Hun har en smuk sangstemme.
Can you raise your voice? I can't hear you.
Kan du hæve stemmen? Jeg kan ikke høre dig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to someone's vocal quality or volume.
Ghi chú: The word 'stemme' can refer to both speaking and singing. It can also be used in different contexts, such as in music or in discussions.

stemmesystem

Ví dụ:
The voice of the people is important in a democracy.
Folkets stemme er vigtig i et demokrati.
They gave a voice to the voiceless.
De gav en stemme til de stemmeløse.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or social discussions where representation and opinions are being expressed.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of representation and expressing opinions, often in a collective sense.

tale

Ví dụ:
He has a strong voice in the company.
Han har en stærk tale i virksomheden.
She spoke with a confident voice.
Hun talte med en selvsikker tale.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about influence, authority, or the manner of speaking.
Ghi chú: This usage of 'tale' refers to the way someone speaks or the influence they have in conversations.

stemmeskuespiller

Ví dụ:
He works as a voice actor for animated films.
Han arbejder som stemmeskuespiller for animerede film.
Voice actors bring characters to life.
Stemmeskuespillere giver karakterer liv.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in entertainment and media discussions, especially related to animation and dubbing.
Ghi chú: This term specifically refers to actors who provide voices for characters, emphasizing the artistic aspect of voice work.

Từ đồng nghĩa của Voice

vocal cords

Refers specifically to the physical organs in the throat that produce sound for speech or singing.
Ví dụ: Her vocal cords were strained from singing all night.
Ghi chú: This term is more technical and anatomical compared to 'voice'.

vocalization

Refers to the act of producing vocal sounds or utterances.
Ví dụ: The bird's vocalization was melodic and soothing.
Ghi chú: This term emphasizes the action of producing sound rather than the sound itself.

tone

Refers to the quality or character of a sound produced by the voice.
Ví dụ: Her tone was firm yet compassionate during the meeting.
Ghi chú: While 'voice' can refer to the overall sound produced by a person, 'tone' specifically focuses on the quality or character of that sound.

speech

Refers to the act of speaking or the ability to speak.
Ví dụ: His speech at the conference was inspiring and well-received.
Ghi chú: While 'voice' can encompass both speaking and singing, 'speech' specifically refers to the act of speaking.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Voice

Raise your voice

To speak louder or shout to make yourself heard.
Ví dụ: During the meeting, Sarah raised her voice to express her disagreement with the proposal.
Ghi chú: The phrase 'raise your voice' refers to increasing the volume of one's speech, whereas 'voice' on its own refers to the sound produced when speaking.

Voice of reason

The sensible or rational opinion in a situation.
Ví dụ: In the heated argument, John provided the voice of reason and helped calm everyone down.
Ghi chú: While 'voice' can simply mean the sound produced when speaking, 'voice of reason' specifically refers to a rational or sensible perspective.

Give voice to

To express or represent the opinions or needs of a particular group.
Ví dụ: The organization aims to give voice to marginalized communities through its advocacy work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of expressing or representing someone else's opinions, rather than just the sound of speaking.

In good voice

Performing well vocally, usually in singing.
Ví dụ: The singer was in good voice during the concert, hitting all the high notes perfectly.
Ghi chú: While 'voice' typically refers to the sound produced when speaking, 'in good voice' specifically relates to the quality of vocal performance.

Lost your voice

To be unable to speak or speak clearly due to illness or strain.
Ví dụ: I can't make it to the presentation today; I've completely lost my voice due to a bad cold.
Ghi chú: This phrase signifies the inability to produce sound with one's vocal cords, as opposed to the general concept of 'voice.'

Voice-over

A narration that is not part of the action or dialogue in a film, TV show, or other media.
Ví dụ: The documentary featured a voice-over narrating the history of the ancient civilization.
Ghi chú: A 'voice-over' refers to a recorded commentary or narration added to a video or presentation, distinct from the live speaking voice.

Have a say

To have the right or opportunity to express one's opinion or contribute to a decision.
Ví dụ: Employees should have a say in decision-making processes that affect their work environment.
Ghi chú: While 'say' can refer to expressing an opinion, 'have a say' emphasizes the possession of the right or opportunity to do so.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Voice

Pipe up

To speak up or contribute to a conversation or discussion.
Ví dụ: If you have something to say, just pipe up and let us know.
Ghi chú: It implies speaking more informally or spontaneously.

Chime in

To join a conversation or discussion, usually by adding a comment or opinion.
Ví dụ: Feel free to chime in with your thoughts on the matter.
Ghi chú: It suggests adding something to an ongoing conversation or discussion.

Sound off

To express one's opinion or viewpoint loudly and assertively.
Ví dụ: Don't be afraid to sound off about the issue that bothers you.
Ghi chú: It conveys a sense of being vocal and emphatic about one's thoughts.

Speak out

To voice one's opinions or feelings openly and without hesitation.
Ví dụ: It's important to speak out against injustice when you see it.
Ghi chú: It emphasizes the idea of taking a stand or advocating for something.

Get a word in edgewise

To finally be able to speak in a conversation that has been dominated by others.
Ví dụ: I couldn't get a word in edgewise during that heated debate.
Ghi chú: It emphasizes the difficulty of joining a conversation due to others speaking a lot.

Put in your two cents

To share one's opinion or perspective, especially when it may not be fully solicited.
Ví dụ: I just wanted to put in my two cents on the matter before we make a decision.
Ghi chú: It implies offering an opinion or input, often unsolicited.

Have your say

To express one's opinion or viewpoint on a particular issue or topic.
Ví dụ: Everyone will have a chance to have their say at the meeting.
Ghi chú: It simply indicates the opportunity to express one's thoughts.

Voice - Ví dụ

His voice was deep and soothing.
She has a beautiful singing voice.
The singer had to cancel the concert due to voice problems.

Ngữ pháp của Voice

Voice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: voice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): voices, voice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): voice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): voiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): voicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): voices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): voice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): voice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
voice chứa 1 âm tiết: voice
Phiên âm ngữ âm: ˈvȯis
voice , ˈvȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Voice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
voice: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.