Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Whether
ˈ(h)wɛðər
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
om, hvis, uanset om
Ý nghĩa của Whether bằng tiếng Đan Mạch
om
Ví dụ:
I don't know whether she will come.
Jeg ved ikke, om hun kommer.
He is unsure whether to accept the job offer.
Han er usikker på, om han skal tage jobtilbuddet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce a clause that presents alternatives or conditions.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'whether' in Danish, used to indicate uncertainty or choice.
hvis
Ví dụ:
Whether it rains or not, we will go hiking.
Hvis det regner eller ej, vil vi tage på vandretur.
You should decide whether you want to join us.
Du skal beslutte, hvis du vil være med os.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conditional sentences, indicating a situation dependent on another.
Ghi chú: 'Hvis' is often used interchangeably with 'om' in informal contexts to express conditions.
uanset om
Ví dụ:
Whether you like it or not, this is the rule.
Uanset om du kan lide det eller ej, er dette reglen.
I will support you whether you succeed or fail.
Jeg vil støtte dig, uanset om du lykkes eller fejler.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a situation that remains true regardless of the outcome.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the outcome does not affect the speaker's position.
Từ đồng nghĩa của Whether
if
Used to introduce a condition or possibility.
Ví dụ: I will go for a walk if the weather is nice.
Ghi chú: Similar in meaning to 'whether' but more commonly used in conditional sentences.
either
Indicates a choice between two alternatives.
Ví dụ: You can either stay here or come with me.
Ghi chú: More specific in indicating a choice between two options.
whichever
Indicates a free choice among several alternatives.
Ví dụ: You can choose whichever book you like.
Ghi chú: Emphasizes the freedom of choice among multiple options.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whether
whether or not
This phrase is used to indicate that something will happen or be done regardless of the circumstances.
Ví dụ: I will go to the party whether or not it rains.
Ghi chú: The addition of 'or not' emphasizes the idea of regardless of the outcome.
whether or no
Similar to 'whether or not', this phrase expresses determination or resolve in the face of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: He is determined to succeed, whether or no.
Ghi chú: This is a more formal or literary variation of 'whether or not'.
come rain or shine
This idiom means that someone will be present or committed no matter what happens.
Ví dụ: I will be there for you, come rain or shine.
Ghi chú: This idiom emphasizes unwavering commitment in the face of any circumstances.
on the fence
This expression means to be undecided or unsure about a decision.
Ví dụ: I'm on the fence about whether to study abroad next semester.
Ghi chú: It conveys the idea of being stuck between two options or opinions.
in two minds
To be in two minds means to be undecided or uncertain about a choice.
Ví dụ: She's in two minds about accepting the job offer.
Ghi chú: This phrase suggests being conflicted between two options.
flip a coin
This phrase refers to making a decision based on the outcome of a coin toss, often used when choices are equally appealing.
Ví dụ: Let's flip a coin to decide whether we should watch a movie or go for a hike.
Ghi chú: It symbolizes leaving a decision to chance or luck.
play it by ear
To play it by ear means to decide or act spontaneously based on the situation rather than planning ahead.
Ví dụ: I'm not sure if I'll have time tomorrow, so let's play it by ear.
Ghi chú: It suggests being flexible and adaptable in making decisions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whether
or else
Indicates a consequence if a decision is not made.
Ví dụ: You need to decide now, or else we'll miss our reservation.
Ghi chú: Places emphasis on the potential negative outcome.
otherwise
Indicates what will happen if a particular condition is not met.
Ví dụ: Make up your mind, otherwise, we'll be late.
Ghi chú: Similar to 'or else,' but may imply a broader range of outcomes.
if not
Used to introduce a possible consequence if a specific condition is not met.
Ví dụ: Decide quickly, if not, we'll lose the opportunity.
Ghi chú: Implies a condition that, if not fulfilled, will result in a particular outcome.
otherwise than
Means 'except for' or 'different from'
Ví dụ: You must choose, otherwise than we'll proceed without you.
Ghi chú: Emphasizes an alternative or different course of action.
Whether - Ví dụ
I don't know whether it will rain tomorrow.
She asked me whether I wanted coffee or tea.
I can't decide whether to go on vacation or stay at home.
He is still unsure whether he should accept the job offer.
Ngữ pháp của Whether
Whether - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: whether
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whether chứa 2 âm tiết: wheth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)we-t͟hər
wheth er , ˈ(h)we t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Whether - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whether: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.