Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Again

əˈɡɛn
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

wieder, noch einmal, erneut

Ý nghĩa của Again bằng tiếng Đức

wieder

Ví dụ:
I will see you again tomorrow.
Ich werde dich morgen wiedersehen.
She read the same book again.
Sie las das gleiche Buch wieder.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use to indicate repetition or recurrence.
Ghi chú: This is the most common translation of 'again' in Deutsch.

noch einmal

Ví dụ:
Can you please explain that again?
Kannst du das bitte noch einmal erklären?
He asked her to repeat the question again.
Er bat sie, die Frage noch einmal zu wiederholen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when requesting a repetition or for doing something one more time.
Ghi chú: This translation emphasizes the idea of 'once more' or 'another time.'

erneut

Ví dụ:
The team will try again next season.
Das Team wird es nächste Saison erneut versuchen.
After failing once, she attempted the task erneut.
Nachdem sie einmal gescheitert war, versuchte sie die Aufgabe erneut.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a formal setting or professional context to indicate a repeated action or attempt.
Ghi chú: This translation is more formal and is often used in professional or serious situations.

Từ đồng nghĩa của Again

Once more

Similar to 'again,' it indicates a repetition of an action or event.
Ví dụ: I need you to explain the concept once more.
Ghi chú: Slightly more formal than 'again.'

Anew

Means to start over or begin again.
Ví dụ: Let's start anew and forget about our past mistakes.
Ghi chú: Conveys a sense of starting fresh or from a clean slate.

Repetitively

Refers to doing something repeatedly or in a recurring manner.
Ví dụ: He kept asking the same question repetitively.
Ghi chú: Focuses more on the repetitive nature of the action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Again

Once again

This phrase means to do something one more time or to repeat an action or activity.
Ví dụ: Let's go through the plan once again to make sure everyone understands.
Ghi chú: The addition of 'once' emphasizes a singular repetition of the action.

Time and again

This phrase means repeatedly or frequently, often in a consistent manner.
Ví dụ: She has proven herself to be reliable time and again.
Ghi chú: The inclusion of 'time' signifies multiple occurrences over a period.

Back at it again

This informal phrase means to resume an activity or task after taking a break from it.
Ví dụ: After a short break, he's back at it again, working on his new project.
Ghi chú: The use of 'back at it' conveys a return to a familiar or ongoing task.

Never again

This phrase indicates that something will not be repeated or experienced in the future.
Ví dụ: I will never again trust him with important tasks after what happened last time.
Ghi chú: The inclusion of 'never' firmly states the decision to avoid a specific action or situation.

Time and time again

Similar to 'time and again,' this phrase emphasizes repeated instances or occurrences.
Ví dụ: She has proven her dedication to the cause time and time again.
Ghi chú: The repetition of 'time' reinforces the idea of consistent repetition.

Here we go again

This expression is used when a familiar or undesirable situation is recurring.
Ví dụ: Every time we discuss this topic, it turns into an argument. Here we go again.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of exasperation or resignation towards the repetitive nature of the situation.

Over and over again

This phrase means repeatedly or incessantly, often in a continuous manner.
Ví dụ: He kept making the same mistakes over and over again despite being warned.
Ghi chú: The use of 'over' emphasizes the continuous nature of the repetition.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Again

Again and again

This phrase emphasizes repetition or frequency of an action, suggesting that something occurs repeatedly.
Ví dụ: She kept making the same mistake again and again.
Ghi chú: It carries a stronger emphasis on repetition than just using 'again'.

On repeat

This slang term refers to listening to or doing something continuously or repeatedly.
Ví dụ: I've had this song on repeat all day.
Ghi chú: It specifically refers to continuous repetition, often in the context of music or actions.

Round two

This phrase is often used in a playful or competitive manner to signify doing something for a second time.
Ví dụ: Let's give it a go for round two!
Ghi chú: It implies a sense of competition or challenge associated with the second time of doing something.

A fresh start

This term is used to indicate beginning again with a new perspective or approach.
Ví dụ: I messed up, but now I have a fresh start to do it right.
Ghi chú: It suggests a new beginning or opportunity after a previous attempt.

Re-do

This slang term refers to doing something over again, usually to improve the outcome.
Ví dụ: I'm going to ask my teacher for a re-do on this assignment.
Ghi chú: It specifically implies the action of repeating something with the intention of improving upon the previous attempt.

Take two

In the context of filming or recording, 'take two' refers to doing another try or attempt.
Ví dụ: Let's do another take, take two!
Ghi chú: It specifically relates to the filming or recording industry, where multiple takes are common.

Round again

This phrase implies repeating a cycle or process, often with an awareness or readiness for what's to come.
Ví dụ: We're back for round again, but this time we're prepared.
Ghi chú: It suggests a sense of returning to a familiar situation, but with added preparation or experience.

Again - Ví dụ

I need to see that movie again
Ich muss mir diesen Film wieder ansehen.
Let's try this activity again, but with a different approach.
Lass uns diese Aktivität nochmal versuchen, aber mit einem anderen Ansatz.
Can you repeat that again, please?
Kannst du das bitte nochmal wiederholen?

Ngữ pháp của Again

Again - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: again
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): again
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Again chứa 1 âm tiết: again
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgen
again , ə ˈgen (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Again - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Again: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.