Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

All

ɔl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

alle, ganz, gesamt

Ý nghĩa của All bằng tiếng Đức

alle

Ví dụ:
All students must attend the meeting.
Alle Studenten müssen an der Sitzung teilnehmen.
I ate all the pizza by myself.
Ich habe die ganze Pizza alleine gegessen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use to refer to every individual or thing in a group
Ghi chú: In German, 'alle' is used for both countable and uncountable nouns.

ganz

Ví dụ:
She read all the books in the library.
Sie hat alle Bücher in der Bibliothek gelesen.
I've seen all the episodes of that show.
Ich habe alle Folgen dieser Sendung gesehen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize completeness or entirety
Ghi chú: In German, 'ganz' can also mean 'whole' or 'entire'.

gesamt

Ví dụ:
He spent all his money on that car.
Er hat sein ganzes Geld für dieses Auto ausgegeben.
The whole team celebrated the victory.
Das gesamte Team hat den Sieg gefeiert.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the entirety of something, often in a formal context
Ghi chú: In German, 'gesamt' is used more in formal or written contexts.

Từ đồng nghĩa của All

Every

Every is used to refer to all the members of a group individually, emphasizing each individual within the whole.
Ví dụ: Every student must complete the assignment.
Ghi chú: Every emphasizes each individual, while all refers to the entirety as a whole.

Each

Each is used to refer to every individual within a group separately or individually.
Ví dụ: Each student received a certificate.
Ghi chú: Each emphasizes individual members, while all refers to the entirety.

Every single

Every single is an emphatic way to refer to each individual in a group, emphasizing the singularity of each.
Ví dụ: Every single student passed the exam.
Ghi chú: Every single adds emphasis on the individuality, similar to each.

Entire

Entire refers to the whole of something, without any part being left out.
Ví dụ: The entire class participated in the project.
Ghi chú: Entire emphasizes completeness, while all is more general.

Whole

Whole refers to the entire amount or extent of something.
Ví dụ: The whole team celebrated the victory.
Ghi chú: Whole emphasizes completeness, similar to entire.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của All

All of a sudden

This phrase means something unexpected or abrupt that happens quickly and without warning.
Ví dụ: I was walking in the park when all of a sudden it started raining heavily.
Ghi chú: The phrase 'all of a sudden' emphasizes the suddenness of an event, distinguishing it from just 'sudden.'

All in all

This phrase means when everything is taken into consideration or overall.
Ví dụ: The trip was tiring, but all in all, it was a great experience.
Ghi chú: It emphasizes looking at the entirety of a situation rather than just specific parts.

All talk and no action

This phrase refers to someone who speaks a lot about doing things but never actually follows through with actions.
Ví dụ: He keeps promising to help, but it's all talk and no action with him.
Ghi chú: It highlights the lack of action compared to just talking.

All ears

This phrase means to be fully attentive and ready to listen.
Ví dụ: I'm all ears, tell me what you have to say.
Ghi chú: It emphasizes being completely focused on listening, contrasting with just having ears to hear.

All thumbs

This phrase means to be clumsy or awkward with one's hands.
Ví dụ: I'm all thumbs when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: It emphasizes a lack of dexterity or skill compared to just having thumbs.

All bark and no bite

This phrase refers to someone who talks tough but doesn't actually act aggressively or do anything harmful.
Ví dụ: Don't be scared of him; he's all bark and no bite.
Ghi chú: It highlights the discrepancy between threatening behavior (bark) and actual action (bite).

All in the same boat

This phrase means that everyone is in the same situation or facing the same challenges.
Ví dụ: During the storm, we're all in the same boat, trying to stay safe.
Ghi chú: It stresses the shared experience and condition of being in a similar circumstance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của All

All set

Means fully prepared or ready.
Ví dụ: I'm all set for the party tonight.
Ghi chú: It emphasizes being completely ready for something.

All out

To put all possible effort or resources into something.
Ví dụ: They went all out for their anniversary celebration.
Ghi chú: It indicates giving full effort or using all available resources.

All hell breaks loose

Refers to a situation where chaos or trouble erupts suddenly.
Ví dụ: When she found out, all hell broke loose.
Ghi chú: Emphasizes a sudden and intense disturbance or trouble.

All over the place

Refers to being disorganized or scattered.
Ví dụ: His notes were all over the place; he couldn't find anything.
Ghi chú: Indicates a lack of organization or a scattered arrangement.

All nighter

Staying awake all night to work or study.
Ví dụ: I pulled an all-nighter to finish my assignment.
Ghi chú: Highlights the action of staying up all night.

All in

Fully committed or enthusiastically participating in something.
Ví dụ: I'm all in for the beach trip this weekend.
Ghi chú: Expresses full commitment or enthusiasm towards a particular activity.

All - Ví dụ

I have all the books.
Ich habe alle Bücher.
She ate all the cake.
Sie hat den ganzen Kuchen gegessen.
They visited all the museums in town.
Sie haben alle Museen in der Stadt besucht.
We need to clean all the dishes after dinner.
Wir müssen nach dem Abendessen alle Geschirr spülen.

Ngữ pháp của All

All - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: all
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
All chứa 1 âm tiết: all
Phiên âm ngữ âm: ˈȯl
all , ˈȯl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

All - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
All: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.