Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Allow

əˈlaʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

erlauben, zulassen, gestatten, ermöglichen

Ý nghĩa của Allow bằng tiếng Đức

erlauben

Ví dụ:
I allow you to go out with your friends.
Ich erlaube dir, mit deinen Freunden auszugehen.
He allows his employees to take breaks.
Er erlaubt seinen Mitarbeitern, Pausen zu machen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal settings or instructions.
Ghi chú: The verb 'erlauben' is commonly used to express giving permission.

zulassen

Ví dụ:
Please allow me to explain the situation.
Bitte lassen Sie mich die Situation erklären.
The software doesn't allow that function.
Die Software lässt diese Funktion nicht zu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical or formal contexts where access is granted or denied.
Ghi chú: The verb 'zulassen' is used to indicate permitting or enabling something.

gestatten

Ví dụ:
May I allow you to enter the room?
Darf ich Ihnen gestatten, den Raum zu betreten?
I don't allow smoking in my house.
Ich gestatte kein Rauchen in meinem Haus.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in polite requests or formal settings.
Ghi chú: The verb 'gestatten' is used to indicate giving permission in a polite manner.

ermöglichen

Ví dụ:
Good time management allows for more free time.
Gutes Zeitmanagement ermöglicht mehr Freizeit.
The new technology allows for faster communication.
Die neue Technologie ermöglicht schnellere Kommunikation.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something enables or makes something possible.
Ghi chú: The verb 'ermöglichen' is used to express the idea of enabling or facilitating.

Từ đồng nghĩa của Allow

permit

To give authorization or consent for something to happen.
Ví dụ: They permitted us to enter the building.
Ghi chú: Similar to 'allow' but may imply a formal or official permission.

authorize

To give official permission or approval for something.
Ví dụ: The manager authorized the use of company resources.
Ghi chú: More formal and often used in official or legal contexts.

enable

To make possible or provide the means for something to happen.
Ví dụ: The new software will enable users to work more efficiently.
Ghi chú: Focuses on providing the necessary conditions or tools for something to occur.

approve

To officially agree to or accept something.
Ví dụ: The committee approved the budget proposal.
Ghi chú: Implies giving a positive judgment or endorsement to a particular action or decision.

sanction

To give official permission or approval for an action, often with legal or political implications.
Ví dụ: The government sanctioned the use of military force.
Ghi chú: Can have a more formal or authoritative tone, often associated with official approval or endorsement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Allow

Allow for

To take into consideration or make provisions for something that may happen.
Ví dụ: When planning the event, we need to allow for unexpected delays.
Ghi chú: This phrase implies planning ahead for potential situations, whereas 'allow' simply means to give permission.

Allowance

A sum of money regularly given to someone, typically a child or dependent, as a share of a parent's income.
Ví dụ: Children often receive a weekly allowance for doing household chores.
Ghi chú: An 'allowance' is a set amount of money given regularly, whereas 'allow' refers to giving permission.

Allow me

A polite way of asking for permission or indicating one's intention to do something.
Ví dụ: Allow me to introduce myself.
Ghi chú: This phrase is a courteous way to request permission, while 'allow' is a straightforward granting of permission.

Allow something to pass

To decide not to react or respond to something that could provoke disagreement or conflict.
Ví dụ: I will allow that comment to pass without further discussion.
Ghi chú: This phrase suggests letting something go without engaging in a dispute, unlike 'allow' which simply means to permit.

Allow time

To give a specified amount of time for a task or process to be completed.
Ví dụ: Please allow time for the paint to dry before touching the walls.
Ghi chú: This phrase involves setting aside time for something to happen, whereas 'allow' on its own means to give permission.

Allow for the possibility

To consider or make provision for a potential situation or outcome.
Ví dụ: We must allow for the possibility of bad weather during the outdoor event.
Ghi chú: This phrase involves preparing for a specific scenario, in contrast to 'allow' which simply means to give permission.

Allow something to happen

To permit or not prevent something from occurring.
Ví dụ: We need to allow the process to happen naturally without interference.
Ghi chú: This phrase emphasizes giving permission for an event to occur, unlike 'allow' which is a general term for granting permission.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Allow

OK

Used to indicate agreement or permission.
Ví dụ: OK, I'll meet you there at 8.
Ghi chú: OK is a widely understood informal term that is commonly used to give consent or approval.

Cool

Expressing acceptance or agreement.
Ví dụ: Cool, let's go to the beach this weekend.
Ghi chú: `Cool` is a casual way to show approval or agreement.

Sure

Indicating willingness or agreement.
Ví dụ: Sure, I can help you with that.
Ghi chú: `Sure` is a more casual and informal way of giving permission or agreement.

No problem

Informal way to agree to a request or task.
Ví dụ: A: Can you pick up the groceries? B: No problem!
Ghi chú: `No problem` is a laid-back way of saying yes or granting permission with a positive attitude.

Yes

Simple affirmation or agreement.
Ví dụ: Yes, you can borrow my car.
Ghi chú: `Yes` is a straightforward way of granting permission or agreement.

Go for it

Encouragement to proceed with a suggested action.
Ví dụ: You want to try bungee jumping? Go for it!
Ghi chú: Implies enthusiastic permission or support to carry out an action.

Sure thing

Affirmative response indicating agreement or compliance.
Ví dụ: A: Can you email me the report? B: Sure thing!
Ghi chú: `Sure thing` is a colloquial way to express readiness or willingness to do something.

Allow - Ví dụ

Can you allow me to enter the building?
Kannst du mir erlauben, das Gebäude zu betreten?
The teacher doesn't allow talking during the exam.
Der Lehrer erlaubt kein Reden während der Prüfung.
The new software allows users to edit photos easily.
Die neue Software ermöglicht es den Nutzern, Fotos einfach zu bearbeiten.

Ngữ pháp của Allow

Allow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: allow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): allowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): allowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): allows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): allow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): allow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
allow chứa 2 âm tiết: al • low
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈlau̇
al low , ə ˈlau̇ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Allow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
allow: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.