Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Apply

əˈplaɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bewerben, anwenden, gelten

Ý nghĩa của Apply bằng tiếng Đức

bewerben

Ví dụ:
I applied for the job online.
Ich habe mich online für den Job beworben.
She applied for a scholarship to study abroad.
Sie hat sich um ein Stipendium beworben, um im Ausland zu studieren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Job applications, scholarship applications
Ghi chú: This meaning is commonly used in the context of applying for jobs, programs, or opportunities.

anwenden

Ví dụ:
You can apply this technique to solve the problem.
Du kannst diese Technik anwenden, um das Problem zu lösen.
Apply pressure to stop the bleeding.
Wende Druck an, um die Blutung zu stoppen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Using a method or treatment, applying force
Ghi chú: This meaning is more general and refers to the act of using something in a specific way or situation.

gelten

Ví dụ:
These rules apply to everyone.
Diese Regeln gelten für alle.
The discount applies only on weekends.
Der Rabatt gilt nur am Wochenende.
Sử dụng: formalBối cảnh: Rules, discounts, policies
Ghi chú: In this context, 'gelten' is used to indicate the validity or applicability of something to a specific situation or group.

Từ đồng nghĩa của Apply

utilize

To utilize something means to make practical and effective use of it.
Ví dụ: You can utilize this tool to improve your writing skills.
Ghi chú: Utilize implies making the best use of something for a specific purpose, while apply can be more general.

employ

To employ something means to make use of it in a particular situation.
Ví dụ: She decided to employ a different strategy for the project.
Ghi chú: Employ is often used in a more formal context or in reference to using resources or strategies.

use

To use something means to take advantage of it for a specific purpose.
Ví dụ: Please use the provided template for your report.
Ghi chú: Use is a versatile term that can be used in various contexts, similar to apply but more commonly used.

put into practice

To put into practice means to implement or apply in a practical manner.
Ví dụ: It's important to put these concepts into practice to see results.
Ghi chú: This synonym emphasizes the action of implementing something in a practical way.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Apply

apply for

To make a formal request for something, such as a job, school, or loan.
Ví dụ: She applied for a job at the new company.
Ghi chú: This phrase specifies the action of requesting something, like a job or opportunity.

apply to

To be relevant or valid in a particular situation.
Ví dụ: The new regulations apply to all employees.
Ghi chú: This phrase indicates the relevance or suitability of something in a specific context.

apply oneself

To put effort and focus into something to achieve a goal.
Ví dụ: He needs to apply himself more if he wants to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the effort and dedication required to succeed in a task or activity.

apply pressure

To use influence or force in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The protestors applied pressure on the government to change the law.
Ghi chú: This phrase implies using tactics or strategies to influence a situation or decision.

apply makeup

To put on cosmetics to enhance one's appearance.
Ví dụ: She took her time to apply makeup before the party.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of putting on cosmetics or beauty products.

apply logic

To use reasoning and rational thinking to understand or solve a situation.
Ví dụ: You need to apply logic to solve this problem.
Ghi chú: This phrase highlights the use of logical thinking in problem-solving or decision-making.

apply a rule

To enforce or implement a specific regulation or guideline.
Ví dụ: The teacher applied a strict rule about cell phone use in class.
Ghi chú: This phrase denotes the action of enforcing a rule or regulation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Apply

apply yourself

To work diligently or make an effort towards a task or goal.
Ví dụ: You need to apply yourself if you want to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for focused effort or dedication.

applied sciences

Refers to the practical application of scientific knowledge rather than theoretical study.
Ví dụ: He studied applied sciences such as engineering and technology.
Ghi chú: It specifically pertains to the practical use of scientific principles.

apply the brakes

To engage or put pressure on the brakes of a vehicle to slow down or stop.
Ví dụ: He had to apply the brakes suddenly to avoid hitting the car in front.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a literal sense related to driving or controlling speed.

applied art

Refers to art that has a practical purpose, such as design or decoration for everyday use.
Ví dụ: She specialized in applied art, creating designs for functional objects.
Ghi chú: It focuses on the artistic creation for functional or utilitarian purposes.

applied ethics

Concerns ethical principles put into practice in specific contexts like professions or industries.
Ví dụ: The discussion in the ethics class mostly revolved around applied ethics in the workplace.
Ghi chú: It addresses the practical application of ethical theories in real-world situations.

Apply - Ví dụ

I will apply for the job.
Ich werde mich um den Job bewerben.
This rule does not apply to you.
Diese Regel gilt nicht für dich.
You can apply this cream on your face.
Du kannst diese Creme auf dein Gesicht auftragen.

Ngữ pháp của Apply

Apply - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: apply
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): applied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): applying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): applies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): apply
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): apply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
apply chứa 2 âm tiết: ap • ply
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈplī
ap ply , ə ˈplī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Apply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
apply: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.