Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Argument

ˈɑrɡjəmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Argument, Argument, Argument

Ý nghĩa của Argument bằng tiếng Đức

Argument

Ví dụ:
They had an argument about politics.
Sie hatten ein Argument über Politik.
I don't want to get into an argument with you.
Ich möchte mich nicht mit dir streiten.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Everyday conversations, debates, disagreements
Ghi chú: Can refer to a verbal disagreement or discussion

Argument

Ví dụ:
She presented a strong argument in favor of the proposal.
Sie brachte ein starkes Argument für den Vorschlag vor.
The lawyer made a compelling argument in court.
Der Anwalt führte vor Gericht ein überzeugendes Argument.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic, professional, legal contexts
Ghi chú: Refers to a logical reason or explanation put forward to persuade or justify

Argument

Ví dụ:
The article presented a detailed argument for renewable energy.
Der Artikel präsentierte ein detailliertes Argument für erneuerbare Energien.
We need to strengthen our argument with more evidence.
Wir müssen unser Argument mit mehr Beweisen stärken.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic writing, essays, presentations
Ghi chú: Refers to a set of reasons or statements used to persuade others

Từ đồng nghĩa của Argument

debate

A debate is a formal discussion on a particular topic in which opposing arguments are put forward.
Ví dụ: There was a heated debate in the meeting about the new policy.
Ghi chú: While an argument may involve conflict or disagreement, a debate typically involves a more structured and organized discussion with the goal of reaching a conclusion or understanding.

dispute

A dispute is a disagreement or argument about something important.
Ví dụ: The neighbors had a dispute over the property boundary.
Ghi chú: A dispute often implies a more serious or prolonged disagreement compared to a simple argument.

controversy

A controversy is a prolonged public disagreement or heated discussion about a particular issue.
Ví dụ: The article sparked a controversy among readers.
Ghi chú: A controversy often involves public attention and differing opinions on a specific topic, whereas an argument may be more personal or limited in scope.

quarrel

A quarrel is a brief and usually petty argument or disagreement.
Ví dụ: The siblings had a petty quarrel over who should do the dishes.
Ghi chú: A quarrel is often seen as a minor or trivial argument, whereas an argument can encompass a wider range of conflicts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Argument

Have an argument

To engage in a disagreement or debate with someone.
Ví dụ: They had an argument about politics last night.
Ghi chú:

Make an argument

To present reasons or evidence in support of a claim or viewpoint.
Ví dụ: She made a compelling argument for her proposal.
Ghi chú: In this context, 'argument' refers to a logical presentation, whereas the original word 'argument' can imply a conflict or disagreement.

Settle an argument

To resolve or come to a conclusion in a disagreement or dispute.
Ví dụ: Let's settle this argument once and for all.
Ghi chú:

Argument over

A prolonged or heated discussion or dispute about a particular topic.
Ví dụ: The argument over the budget lasted for hours.
Ghi chú:

In the heat of the argument

During a moment of intense disagreement or conflict.
Ví dụ: She said things she didn't mean in the heat of the argument.
Ghi chú:

Argue the point

To persistently defend or justify a particular perspective or opinion.
Ví dụ: He always argues the point, even when he knows he's wrong.
Ghi chú:

Argue with

To engage in a verbal disagreement or dispute with someone.
Ví dụ: He argued with his brother over who should do the dishes.
Ghi chú:

Argument for

A set of reasons or evidence in favor of a particular idea or course of action.
Ví dụ: She presented a strong argument for increasing funding for education.
Ghi chú:

Argument against

Reasons or points opposing a particular idea or proposal.
Ví dụ: The article outlined several arguments against the new policy.
Ghi chú:

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Argument

Bicker

To argue about petty or trivial matters continuously.
Ví dụ: They were constantly bickering about the smallest things.
Ghi chú: Differs from 'argument' as it implies ongoing, minor disagreements.

Squabble

A noisy argument, usually about something minor or unimportant.
Ví dụ: The siblings had a squabble over who gets to use the computer first.
Ghi chú: More informal than 'argument' and often involves a brief, noisy dispute.

Spat

A brief, minor argument or disagreement.
Ví dụ: They had a spat over whose turn it was to do the dishes.
Ghi chú: Conveys a sense of quickness and often associated with minor issues.

Row

A noisy argument or quarrel, often between people in a close relationship.
Ví dụ: They had a row about where to go on vacation.
Ghi chú: Suggests a heated, loud argument, usually between intimate partners or family members.

Tiff

A petty argument or disagreement, usually short-lived.
Ví dụ: They had a tiff over what movie to watch.
Ghi chú: Implies a minor, trivial disagreement that is often resolved quickly.

Clash

A fierce or sharp disagreement or conflict.
Ví dụ: She clashed with her boss over the new project's direction.
Ghi chú: Emphasizes a strong, intense disagreement or conflict.

Argument - Ví dụ

The lawyer presented a strong argument in court.
Der Anwalt präsentierte ein starkes Argument vor Gericht.
We had a heated argument about politics.
Wir hatten ein hitziges Argument über Politik.
Can you give me a good argument for why I should buy this product?
Kannst du mir ein gutes Argument dafür geben, warum ich dieses Produkt kaufen sollte?

Ngữ pháp của Argument

Argument - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: argument
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): arguments, argument
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): argument
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
argument chứa 3 âm tiết: ar • gu • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈär-gyə-mənt
ar gu ment , ˈär gyə mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Argument - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
argument: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.