Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Blush

bləʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Erröten, Röte

Ý nghĩa của Blush bằng tiếng Đức

Erröten

Ví dụ:
She blushed when he complimented her.
Sie errötete, als er sie lobte.
His cheeks blushed with embarrassment.
Seine Wangen erröteten vor Verlegenheit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in personal interactions or descriptions of physical reactions.
Ghi chú: Erröten specifically refers to the act of blushing due to embarrassment, shyness, or modesty.

Röte

Ví dụ:
The sunset painted the sky with a blush of pink.
Der Sonnenuntergang färbte den Himmel mit einem Hauch von Rosa.
The blush of roses in the garden was breathtaking.
Die Röte der Rosen im Garten war atemberaubend.
Sử dụng: formalBối cảnh: Descriptive use, often related to colors or natural beauty.
Ghi chú: Röte is used to describe a reddish or pinkish color, often associated with softness or beauty.

Từ đồng nghĩa của Blush

flush

To become red in the face due to embarrassment, excitement, or heat.
Ví dụ: Her cheeks flushed with embarrassment.
Ghi chú: Flush is often used to describe a sudden reddening of the face, similar to blush.

crimson

To become deep red in the face due to strong emotions like embarrassment, anger, or passion.
Ví dụ: She turned crimson when she realized her mistake.
Ghi chú: Crimson is a more intense shade of red compared to blush, often associated with stronger emotions.

flushed

Having a red or pink color in the face due to exertion, heat, or embarrassment.
Ví dụ: He looked flushed after running a marathon.
Ghi chú: Flushed is similar to blush but can also indicate a temporary redness caused by physical exertion or heat.

rosy

Having a pink or reddish color in the face, often associated with health, youth, or freshness.
Ví dụ: The child's cheeks were rosy from playing outside in the cold.
Ghi chú: Rosy describes a healthy and natural pink color in the cheeks, which can be different from the temporary redness of a blush.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blush

Turn red

To turn red means to blush or flush with embarrassment or shyness.
Ví dụ: Whenever she talks to him, she always turns red with embarrassment.
Ghi chú: This phrase directly refers to the physical act of blushing.

Go beet red

To go beet red means to become extremely red in the face due to embarrassment or anger.
Ví dụ: When he was caught off guard, his face went beet red in front of everyone.
Ghi chú: This phrase emphasizes a deeper or more intense level of blushing, often associated with strong emotions.

Face turns crimson

For one's face to turn crimson means to become bright red, often due to feeling embarrassed or ashamed.
Ví dụ: Her face turned crimson when he complimented her in front of the entire class.
Ghi chú: This phrase uses a descriptive term 'crimson' to emphasize the vivid redness of the blush.

Flush with embarrassment

To flush with embarrassment means to become red in the face due to feeling ashamed, self-conscious, or uncomfortable.
Ví dụ: She flushed with embarrassment when she realized she had mispronounced the word.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sudden or intense nature of blushing in response to embarrassment.

Turn pink

To turn pink means to blush slightly or to have a light pink color in the face due to embarrassment or excitement.
Ví dụ: He turned pink when his crush smiled at him.
Ghi chú: This phrase indicates a subtle or mild form of blushing, often associated with positive emotions.

Flushed cheeks

Flushed cheeks refer to the redness or warmth in the cheeks, typically caused by blushing, excitement, or fever.
Ví dụ: She had flushed cheeks after receiving the unexpected praise.
Ghi chú: This phrase describes the physical manifestation of blushing by focusing on the appearance of the cheeks.

Turn scarlet

To turn scarlet means to become deep red in the face, often due to extreme embarrassment or anger.
Ví dụ: Her face turned scarlet when she realized she had been talking about the wrong person all along.
Ghi chú: This phrase uses the vivid color 'scarlet' to denote a more intense or extreme form of blushing typically associated with strong emotions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blush

Turn crimson

To turn crimson means to blush intensely or deeply due to embarrassment or a strong emotion.
Ví dụ: Every time he saw her, he would turn crimson with embarrassment.
Ghi chú: Similar to 'blush' but emphasizes a deeper or more intense shade of red.

Crimson cheeks

Refers to cheeks turning a deep red color due to blushing or embarrassment.
Ví dụ: She felt the heat rise in her cheeks, giving her crimson cheeks.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect of blushing specifically on the cheeks' color.

Red-faced

Describes someone whose face has turned red due to embarrassment, anger, or exertion.
Ví dụ: He was caught in a lie and went completely red-faced.
Ghi chú: More general term than 'blush,' as it can also indicate anger or physical exertion.

Flushed complexion

Refers to a reddish or rosy color that appears on the face due to embarrassment or exertion.
Ví dụ: After being teased by his friends, he had a flushed complexion that didn't fade for a while.
Ghi chú: Focuses on the overall complexion rather than just the cheeks turning red.

Rosy cheeks

When someone's cheeks turn pink or red with blush or bashfulness.
Ví dụ: Even the slightest compliment would give her rosy cheeks.
Ghi chú: Expresses a gentle, subtle form of blushing compared to more intense terms.

Flushed face

A face that appears red or pink, usually due to embarrassment, excitement, or physical exertion.
Ví dụ: She entered the room with a flushed face, unable to hide her embarrassment.
Ghi chú: Focuses more on the overall appearance of the face rather than just the cheeks blushing.

Red cheeks

Describes the cheeks turning red as a result of blushing or feeling embarrassed.
Ví dụ: His confession made her have bright red cheeks.
Ghi chú: Direct and simple term to describe blushing specifically on the cheeks.

Blush - Ví dụ

She couldn't help but blush when he complimented her.
Sie konnte sich nicht helfen und wurde rot, als er ihr ein Kompliment machte.
She applied a light blush to her cheeks before leaving the house.
Sie trug einen leichten Rouge auf ihre Wangen auf, bevor sie das Haus verließ.
His face turned bright red with embarrassment and he couldn't hide his blush.
Sein Gesicht wurde vor Verlegenheit knallrot und er konnte sein Erröten nicht verbergen.

Ngữ pháp của Blush

Blush - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blush
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): blush
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): blush
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): blushed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): blushing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): blushes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): blush
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): blush
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
blush chứa 1 âm tiết: blush
Phiên âm ngữ âm: ˈbləsh
blush , ˈbləsh (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Blush - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blush: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.