Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Boy
bɔɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Junge, Kerl, Lehrling
Ý nghĩa của Boy bằng tiếng Đức
Junge
Ví dụ:
The boy is playing in the park.
Der Junge spielt im Park.
She has a baby boy.
Sie hat einen Babyjungen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a male child or young male individual.
Ghi chú: Commonly used to refer to boys under the age of 18.
Kerl
Ví dụ:
He's a good boy; always helping out.
Er ist ein guter Kerl; hilft immer aus.
He's a clever boy, that one.
Er ist ein cleverer Kerl, dieser hier.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used informally to refer to a young man or guy.
Ghi chú: Can also have a connotation of admiration or affection.
Lehrling
Ví dụ:
He's just a boy in the world of finance.
Er ist nur ein Lehrling in der Finanzwelt.
She's a smart boy, learning quickly.
Sie ist ein kluger Lehrling, lernt schnell.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to an apprentice or trainee in a specific field or industry.
Ghi chú: Typically used in professional contexts to denote a junior or inexperienced individual in a certain profession.
Từ đồng nghĩa của Boy
lad
A lad is a boy or young man, often used informally.
Ví dụ: The young lad helped his neighbor carry groceries.
Ghi chú: Lad is a more informal term compared to boy.
youth
Youth refers to a young person, typically in their teenage years.
Ví dụ: The youth participated in the community service project.
Ghi chú: Youth is a broader term that can refer to both boys and girls.
child
Child is a general term for a young person, regardless of gender.
Ví dụ: The child played happily in the park.
Ghi chú: Child is a more inclusive term that encompasses both boys and girls.
son
Son refers to a male child in relation to their parents.
Ví dụ: The proud father watched his son score a goal in the soccer match.
Ghi chú: Son specifically denotes a boy in relation to his parents.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Boy
Boy next door
Refers to a friendly, reliable, and unassuming young man who lives nearby.
Ví dụ: He's such a sweetheart, like the boy next door.
Ghi chú: The phrase 'boy next door' emphasizes the neighborly and approachable qualities rather than just the gender or age of the person.
Mama's boy
Describes a man who is overly attached to his mother and obeys her wishes unquestioningly.
Ví dụ: He's a mama's boy and always does what his mother asks.
Ghi chú: The term 'mama's boy' implies a strong emotional dependency on the mother, beyond just being a young male.
All-American boy
Refers to a young man who embodies the ideal characteristics associated with American culture, such as athleticism, patriotism, and charm.
Ví dụ: He's the all-American boy: athletic, patriotic, and charming.
Ghi chú: The phrase 'all-American boy' conveys a wholesome and quintessentially American image, rather than just referring to a male youth.
Boy wonder
Describes a young person, typically a boy, who achieves remarkable success or shows exceptional talent at a young age.
Ví dụ: She's a real boy wonder in the tech industry, achieving great success at a young age.
Ghi chú: The term 'boy wonder' emphasizes extraordinary talent or accomplishments in youth, beyond just being a young male.
Old boy network
Refers to an informal system of social and professional connections among men who attended the same school or belong to the same social class, often used to maintain power and influence.
Ví dụ: Many decisions in the company are made through the old boy network, excluding others from opportunities.
Ghi chú: The 'old boy network' signifies an exclusive network of connections among men, beyond just the term 'boy' on its own.
Boy meets girl
Describes the initial encounter or romantic relationship between a young man and a young woman.
Ví dụ: It was a classic boy meets girl story: they fell in love at first sight.
Ghi chú: The phrase 'boy meets girl' sets the stage for a romantic storyline, rather than just referring to two young individuals.
Big boy pants
Encourages someone to face a challenge or responsibility in a mature and responsible manner.
Ví dụ: It's time to put on your big boy pants and deal with this situation maturely.
Ghi chú: Wearing 'big boy pants' signifies taking on adult responsibilities, beyond just the literal meaning of wearing larger pants.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Boy
Boy toy
Refers to a young, attractive man who is the romantic interest of an older woman, often for material or physical pleasure.
Ví dụ: She's always seen with a different boy toy every week.
Ghi chú: The term 'boy toy' specifically implies a younger man who is in a relationship with an older woman for reasons other than emotional connection.
Bad boy
Refers to a man who is rebellious, adventurous, or unconventional, often with a tough or mysterious image.
Ví dụ: He's the classic bad boy with a motorcycle and tattoos.
Ghi chú: Contrasts the traditional image of a 'boy' as innocent or well-behaved.
Boy band
Refers to a musical group consisting of young male singers who typically perform pop music aimed at a teenage audience.
Ví dụ: The new boy band is taking the music scene by storm.
Ghi chú: Emphasizes the youth and gender composition of the musical group.
Toy boy
Similar to 'boy toy,' refers to a younger man who is romantically involved with an older woman, often for physical or material benefits.
Ví dụ: She's dating a much younger toy boy these days.
Ghi chú: The term 'toy boy' may carry a slightly more derogatory connotation compared to 'boy toy.'
Homeboy
Refers to a close male friend, especially from one's neighborhood or hometown.
Ví dụ: He's my homeboy from back in the day.
Ghi chú: Adds a sense of familiarity and camaraderie compared to simply calling someone a 'boy.'
Boyfriend
Refers to a male partner in a romantic or potentially romantic relationship.
Ví dụ: She's bringing her boyfriend to the party tonight.
Ghi chú: The term 'boyfriend' specifically denotes a male partner in a romantic context rather than just a male acquaintance.
Boy - Ví dụ
The boy is playing with his toy car.
Der Junge spielt mit seinem Spielzeugauto.
The young man is very talented.
Der junge Mann ist sehr talentiert.
The kid is running around in the park.
Das Kind rennt im Park herum.
Ngữ pháp của Boy
Boy - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: boy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): boy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
boy chứa 1 âm tiết: boy
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯi
boy , ˈbȯi (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Boy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
boy: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.