Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Bring

brɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bringen, mitbringen, herbeibringen

Ý nghĩa của Bring bằng tiếng Đức

bringen

Ví dụ:
Please bring me some water.
Bitte bring mir etwas Wasser.
She brought her friend to the party.
Sie brachte ihre Freundin zur Party.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General use in daily conversations
Ghi chú: The verb 'bringen' is used to indicate the action of bringing something or someone from one place to another.

mitbringen

Ví dụ:
Don't forget to bring your passport.
Vergiss nicht, deinen Pass mitzubringen.
Can you bring some snacks to the picnic?
Kannst du etwas zum Picknick mitbringen?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Asking someone to bring something along
Ghi chú: The prefix 'mit-' in 'mitbringen' indicates bringing something along to a place.

herbeibringen

Ví dụ:
He managed to bring the team to victory.
Er schaffte es, das Team zum Sieg herbeizubringen.
The teacher brought out the best in her students.
Die Lehrerin brachte das Beste in ihren Schülern heraus.
Sử dụng: formalBối cảnh: Achieving a particular result through effort
Ghi chú: The verb 'herbeibringen' is used when bringing about a specific result or outcome through effort or influence.

Từ đồng nghĩa của Bring

Fetch

To go and bring back something.
Ví dụ: Can you fetch me a glass of water?
Ghi chú: Fetch implies going to get something and bringing it back, often used for objects or people.

Carry

To support and move something from one place to another.
Ví dụ: Can you carry these boxes upstairs?
Ghi chú: Carry involves physically transporting something from one place to another, often by hand.

Get

To obtain or acquire something.
Ví dụ: I'll get the documents from my office tomorrow.
Ghi chú: Get can mean obtaining something through various means, not necessarily physically bringing it.

Convey

To communicate or transport something.
Ví dụ: She conveyed the message to the team.
Ghi chú: Convey is often used in the context of communication or transportation of ideas, messages, or emotions.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bring

Bring up

To introduce a topic into conversation or discussion.
Ví dụ: She didn't want to bring up the topic during dinner.
Ghi chú: The phrase 'bring up' adds the nuance of starting a discussion or mentioning something.

Bring about

To cause something to happen.
Ví dụ: The new policy brought about significant changes in the company.
Ghi chú: While 'bring' simply means to take something to a place, 'bring about' emphasizes causing a particular outcome or result.

Bring down

To cause the downfall or defeat of someone or something.
Ví dụ: The news of the scandal brought down the government.
Ghi chú: In contrast to 'bring,' 'bring down' implies a negative impact, often leading to a decline or loss of status.

Bring to light

To reveal or make something known that was previously hidden or secret.
Ví dụ: The investigation brought to light some disturbing facts about the company.
Ghi chú: This phrase goes beyond just physically moving something and implies uncovering or exposing information.

Bring on

To cause something to happen or begin, often something negative.
Ví dụ: The spicy food always brings on my allergies.
Ghi chú: 'Bring on' indicates the initiation or onset of a particular condition or state.

Bring down the house

To greatly impress or amuse an audience, often leading to loud applause or laughter.
Ví dụ: The comedian's jokes really brought down the house at the comedy club.
Ghi chú: This idiom uses 'bring down' in a figurative sense to mean captivating or entertaining a crowd.

Bring to a halt

To stop something suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: The unexpected announcement brought the project to a halt.
Ghi chú: While 'bring' simply denotes carrying or moving something, 'bring to a halt' emphasizes the abrupt cessation of an activity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bring

Bring it on

Used to show eagerness or readiness to face a challenge or competition.
Ví dụ: I'm ready for the challenge, bring it on!
Ghi chú: The slang term adds excitement and determination compared to simply 'bring'.

Bring home the bacon

To earn a living or provide financial support, especially for one's family.
Ví dụ: I work hard to bring home the bacon for my family.
Ghi chú: The slang term emphasizes the responsibility and hard work involved in providing for others.

Bring to the table

To contribute or offer something valuable, typically in a collaborative setting.
Ví dụ: Each team member needs to bring different skills to the table for this project.
Ghi chú: The slang term implies bringing something of worth or benefit, not just physically placing something on a table.

Bring the heat

To bring intense effort, energy, or aggression, especially in a competitive situation.
Ví dụ: The team is ready to bring the heat in the upcoming game.
Ghi chú: The slang term implies a heightened level of intensity or pressure compared to a standard 'bring'.

Bring to tears

To cause someone to cry or become emotional due to a powerful or touching experience.
Ví dụ: Her performance was so moving, it brought me to tears.
Ghi chú: The slang term emphasizes the strong emotional impact that 'bring' alone may not convey.

Bring the house down

To elicit an overwhelmingly positive response, such as loud applause or cheers, from an audience.
Ví dụ: The band played an amazing encore that brought the house down.
Ghi chú: Similar to 'bring down the house,' but with even greater emphasis on the impact and success.

Bring - Ví dụ

Can you bring me a glass of water, please?
Kannst du mir bitte ein Glas Wasser bringen?
I'm going to the store, do you want me to bring you anything?
Ich gehe zum Laden, möchtest du, dass ich dir etwas mitbringe?
Don't forget to bring your passport when you come to the airport.
Vergiss nicht, deinen Reisepass mitzubringen, wenn du zum Flughafen kommst.

Ngữ pháp của Bring

Bring - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: bring
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): brought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): brought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bringing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): brings
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bring
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bring
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Bring chứa 1 âm tiết: bring
Phiên âm ngữ âm: ˈbriŋ
bring , ˈbriŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bring - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Bring: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.