Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Cell

sɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Zelle (biological), Zelle (prison cell), Zelle (electricity), Zelle (small unit or compartment)

Ý nghĩa của Cell bằng tiếng Đức

Zelle (biological)

Ví dụ:
A cell is the smallest unit of a living organism.
Eine Zelle ist die kleinste Einheit eines lebenden Organismus.
Human cells contain genetic material.
Menschliche Zellen enthalten genetisches Material.
Sử dụng: formalBối cảnh: Biology or medical contexts
Ghi chú: This refers to the biological unit of living organisms.

Zelle (prison cell)

Ví dụ:
The prisoner spent the night in a solitary cell.
Der Gefangene verbrachte die Nacht in einer Einzelzelle.
He was locked in a small cell for his own safety.
Er wurde aus Sicherheitsgründen in einer kleinen Zelle eingesperrt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or prison-related contexts
Ghi chú: Refers to a place of confinement, such as in a prison or detention center.

Zelle (electricity)

Ví dụ:
The flashlight requires a battery cell to operate.
Die Taschenlampe benötigt eine Batteriezelle zum Betrieb.
Each solar panel consists of multiple cells.
Jedes Solarpanel besteht aus mehreren Zellen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Electrical or energy-related contexts
Ghi chú: Describes a unit that produces or stores electrical energy, like in batteries or solar panels.

Zelle (small unit or compartment)

Ví dụ:
The honeycomb is made up of individual cells.
Der Bienenstock besteht aus einzelnen Zellen.
Each spreadsheet cell contains data.
Jede Zelle in der Tabelle enthält Daten.
Sử dụng: formalBối cảnh: General usage, can refer to small compartments or units
Ghi chú: This meaning is more abstract, referring to small, individual compartments or units.

Từ đồng nghĩa của Cell

chamber

A chamber is a compartment or enclosed space within a structure.
Ví dụ: The heart is a chamber that pumps blood throughout the body.
Ghi chú: A chamber usually implies a larger or more complex structure compared to a cell.

compartment

A compartment is a separate section or division within a larger space.
Ví dụ: The refrigerator has a special compartment for storing fruits and vegetables.
Ghi chú: A compartment can refer to a part of a larger area, whereas a cell often implies a smaller, individual unit.

unit

A unit is a distinct part or component that is self-contained or separate from others.
Ví dụ: Each apartment in the building is a separate unit with its own kitchen and bathroom.
Ghi chú: A unit can refer to any distinct part, while a cell often specifically refers to a biological or small structural component.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cell

Cell phone

A mobile phone that operates using a cellular network.
Ví dụ: I forgot my cell phone at home.
Ghi chú: Refers to a mobile device rather than a biological cell.

Jail cell

A small room in a prison where inmates are confined.
Ví dụ: The criminal was locked in a jail cell.
Ghi chú: Refers to a room in a prison, not a biological cell.

Cellar

An underground room typically used for storage.
Ví dụ: The wine was stored in the cellar.
Ghi chú: Refers to an underground storage area, not a biological cell.

Fuel cell

A device that converts chemical energy into electricity.
Ví dụ: The company is researching fuel cell technology.
Ghi chú: Refers to a device for energy conversion, not a biological cell.

Solar cell

A device that converts sunlight into electricity.
Ví dụ: Solar cells are used to generate electricity from sunlight.
Ghi chú: Refers to a device for energy conversion, not a biological cell.

Prison cell

A small room in a prison where inmates are kept.
Ví dụ: The inmate spent years in a tiny prison cell.
Ghi chú: Refers to a room in a prison, not a biological cell.

Stem cell

A type of cell that can develop into different cell types.
Ví dụ: Stem cell research has led to medical breakthroughs.
Ghi chú: Refers to a specialized biological cell type.

Blood cell

Cells found in the blood that have specific functions.
Ví dụ: Red blood cells carry oxygen in the body.
Ghi chú: Refers to a specific type of biological cell.

Cell division

The process by which a cell divides into two daughter cells.
Ví dụ: Cell division is a key process in growth and repair.
Ghi chú: Refers to a biological process of cell replication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cell

Cellar dweller

Cellar dweller refers to a sports team that consistently ranks at the bottom of a league or competition.
Ví dụ: Jim's team has been a cellar dweller in the league for years.
Ghi chú: Cellar dweller specifically refers to a sports team's position in the league standings and is not directly related to a physical structure.

Cell mate

A cell mate is a person who shares a prison cell with another inmate.
Ví dụ: I met my new cell mate in the prison yesterday.
Ghi chú: The term 'cell mate' specifically refers to a person sharing a confined space in a prison setting.

Cell block

Cell block refers to a section of a prison where inmates are housed in individual cells.
Ví dụ: The most dangerous criminals are housed in the maximum-security cell block.
Ghi chú: Cell block is a specific area within a prison facility designated for holding inmates.

Cell service

Cell service refers to the availability and quality of signal reception on mobile phones.
Ví dụ: Sorry, I’m in a dead zone with no cell service, can I call you back later?
Ghi chú: Cell service specifically pertains to the connection and signal strength of mobile phone networks.

Celluloid

Celluloid refers to the flexible material formerly used to make photographic film or motion picture film.
Ví dụ: The director's new film is a masterpiece of modern celluloid technology.
Ghi chú: Celluloid is a historic term related to material used in film production, distinct from the modern digital technology.

Monastic cell

A monastic cell is a small dwelling within a monastery where a monk or nun resides.
Ví dụ: The monk spent hours in the quiet of his monastic cell, meditating.
Ghi chú: Monastic cell specifically refers to a secluded living space in a religious setting.

Cellscape

Cellscape represents an artistic interpretation of a cellular or microscopic world.
Ví dụ: The artist's painting captured a surreal cellscape, hinting at hidden meanings.
Ghi chú: Cellscape is a creative term used to describe imaginative depictions of cellular structures or microscopic landscapes.

Cell - Ví dụ

The human body is made up of trillions of cells.
Der menschliche Körper besteht aus Billionen von Zellen.
The prisoner was locked up in a small cell.
Der Gefangene war in einer kleinen Zelle eingesperrt.
I need to charge my cell phone.
Ich muss mein Handy aufladen.

Ngữ pháp của Cell

Cell - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cell
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cells
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cell
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cell chứa 1 âm tiết: cell
Phiên âm ngữ âm: ˈsel
cell , ˈsel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cell - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cell: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.