Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Central

ˈsɛntrəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zentral, mittel-, zentral-

Ý nghĩa của Central bằng tiếng Đức

zentral

Ví dụ:
The central location of the city makes it easy to access all areas.
Die zentrale Lage der Stadt erleichtert den Zugang zu allen Gebieten.
The central theme of the story is love and redemption.
Das zentrale Thema der Geschichte ist Liebe und Erlösung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing a central location or theme
Ghi chú: This meaning is commonly used to indicate something that is at the core or main focus of a place or idea.

mittel-

Ví dụ:
The central heating system keeps the house warm during winter.
Die Zentralheizung hält das Haus im Winter warm.
The central nervous system is a complex network of nerves.
Das Zentralnervensystem ist ein komplexes Netzwerk von Nerven.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to a central system or structure
Ghi chú: This meaning is often used in technical or scientific contexts to describe something that is essential or core to a system.

zentral-

Ví dụ:
The central office coordinates all the branches of the company.
Das Zentralbüro koordiniert alle Filialen des Unternehmens.
The central committee makes decisions for the organization.
Das Zentralkomitee trifft Entscheidungen für die Organisation.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing a central office or committee
Ghi chú: This meaning is used in organizational or administrative contexts to denote a main office or governing body.

Từ đồng nghĩa của Central

centralized

Centralized refers to something that is controlled or managed from a single central point.
Ví dụ: The company implemented a centralized system for managing all its branches.
Ghi chú: Centralized implies a concentration of control or power at a central location, whereas central can simply refer to being located in the center.

core

Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core values of the organization guide all decision-making processes.
Ghi chú: Core emphasizes the fundamental or essential nature of something, while central can describe a location or position.

main

Main means principal or most important.
Ví dụ: The main purpose of the meeting is to discuss the new project.
Ghi chú: Main is often used to indicate the primary or leading role of something, while central can refer to a central location or position.

key

Key means crucial or essential.
Ví dụ: Time management is a key factor in achieving success.
Ghi chú: Key emphasizes the importance or significance of something, while central can describe a location or position.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Central

Central to

This phrase means something is extremely important or essential to a particular situation or topic.
Ví dụ: Education is central to a child's development.
Ghi chú: The phrase 'central to' emphasizes the crucial role or significance of something within a context.

Central figure

Refers to a person who plays a key or prominent role in a particular situation or event.
Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a central figure in the civil rights movement.
Ghi chú: While 'central' denotes a location, 'central figure' highlights the importance of a person in a specific context.

Central point

The main or key idea in a discussion, argument, or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the central points of the presentation.
Ghi chú: Contrary to 'central' indicating a location, 'central point' refers to the core idea of a topic.

Central theme

The main subject or idea that a piece of writing, speech, artwork, etc., is based on.
Ví dụ: Love and sacrifice are the central themes of the novel.
Ghi chú: While 'central' denotes a location or importance, 'central theme' specifies the main subject or idea of a creative work.

Centralize

To bring all parts of a system, organization, etc., together at one central point.
Ví dụ: The company decided to centralize its operations in one location.
Ghi chú: In contrast to 'central' indicating a location, 'centralize' refers to the process of consolidating or concentrating at one point.

Central heating

A system in which heat is produced at a central source and distributed throughout a building.
Ví dụ: The house has central heating, so it stays warm in winter.
Ghi chú: While 'central' typically refers to a location, 'central heating' is a specific system for heating buildings.

Central nervous system (CNS)

The part of the nervous system that includes the brain and spinal cord and controls most functions of the body and mind.
Ví dụ: The brain and spinal cord are part of the central nervous system.
Ghi chú: This specialized term uses 'central' to describe the core system responsible for coordinating bodily functions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Central

The Central

Referring to a popular or well-known central location, like a specific central meeting point or gathering place.
Ví dụ: Let's meet at The Central for coffee later.
Ghi chú: The term 'The Central' is more informal and specific to a particular location, compared to the general term 'central'.

Central Station

Used to refer to a main transportation hub, such as a train or bus station located in a central area.
Ví dụ: I'll be waiting for you at Central Station after work.
Ghi chú: While 'Central Station' alludes to a specific transportation location, 'central' is a broader term indicating something at the core or middle portion.

Central Hub

Describes a place or entity that serves as a focal point for activity or interaction within a community.
Ví dụ: Our local café has become the central hub for the community to socialize.
Ghi chú: While 'central' denotes a location at the center, 'Central Hub' implies a central location that is particularly active or important.

Central Command

Refers to a specific headquarters or control center where important decisions are made and key operations are coordinated.
Ví dụ: Our team leader operates from Central Command during critical missions.
Ghi chú: In contrast to the general term 'central', 'Central Command' emphasizes a central location for strategic decision-making and control.

Central Spot

Points to a specific area or location that is favored or commonly used for a particular purpose.
Ví dụ: This park is our central spot for picnics on weekends.
Ghi chú: While 'central' denotes a position at the center, 'Central Spot' highlights a chosen or preferred location.

Central Hangout

Indicates a place where people regularly gather, socialize, and spend time together.
Ví dụ: The café down the street is our central hangout for catching up with friends.
Ghi chú: Different from the general term 'central', 'Central Hangout' refers to a specific spot where social interactions often take place.

Central - Ví dụ

The central location of the hotel was perfect for sightseeing.
Die zentrale Lage des Hotels war perfekt für Sightseeing.
The company's central office is located in Budapest.
Das zentrale Büro des Unternehmens befindet sich in Budapest.
The central idea of the book is the importance of family.
Die zentrale Idee des Buches ist die Bedeutung der Familie.

Ngữ pháp của Central

Central - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: central
Chia động từ
Tính từ (Adjective): central
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centrals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): central
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
central chứa 2 âm tiết: cen • tral
Phiên âm ngữ âm: ˈsen-trəl
cen tral , ˈsen trəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Central - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
central: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.