Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
China
ˈtʃaɪnə
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Porzellan, China (Land), Geschirr, Chinaware
Ý nghĩa của China bằng tiếng Đức
Porzellan
Ví dụ:
She collects fine china.
Sie sammelt feines Porzellan.
The tea set is made of china.
Das Teeservice ist aus Porzellan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussing ceramics, tableware, or collectibles
Ghi chú: Porzellan is the most common translation for 'china' when referring to porcelain or fine china.
China (Land)
Ví dụ:
He traveled to China last year.
Er ist letztes Jahr nach China gereist.
Chinese cuisine is popular worldwide.
Die chinesische Küche ist weltweit beliebt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Talking about the country, its culture, or people
Ghi chú: When 'china' refers to the country, it is capitalized as 'China' in German.
Geschirr
Ví dụ:
She washed the fine china by hand.
Sie hat das feine Geschirr von Hand gewaschen.
The china in the cupboard is delicate.
Das Geschirr im Schrank ist zart.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to tableware or dishes
Ghi chú: In a dining context, 'Geschirr' can be used to describe china dishes or tableware.
Chinaware
Ví dụ:
The shop sells a variety of china.
Der Laden verkauft eine Vielzahl von Chinaware.
She inherited a set of antique chinaware.
Sie hat ein Set mit antiker Chinaware geerbt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to ceramic tableware or ornaments
Ghi chú: Chinaware is a formal term used for ceramic items produced in China.
Từ đồng nghĩa của China
porcelain
Porcelain refers to a type of fine white ceramic material. It is often used to make decorative objects, tableware, and tiles.
Ví dụ: She collected delicate porcelain figurines from different countries.
Ghi chú: Porcelain is a specific type of ceramic material known for its strength, translucence, and beauty, whereas 'china' is a more general term that can refer to ceramics in general or specifically to fine dinnerware.
ceramics
Ceramics are objects made from clay or other non-metallic minerals and hardened by firing at high temperatures. They can include pottery, tiles, and other items.
Ví dụ: The museum had a vast collection of ancient ceramics from various civilizations.
Ghi chú: Ceramics is a broader term encompassing various objects made from clay or similar materials, including pottery and tiles, while 'china' specifically refers to fine porcelain or earthenware dinnerware.
earthenware
Earthenware is pottery made from clay that is fired at a relatively low temperature. It is often more porous and less durable than porcelain.
Ví dụ: The rustic earthenware bowls were perfect for serving soups and stews.
Ghi chú: Earthenware specifically refers to pottery made from clay fired at low temperatures, which is more porous and less durable than porcelain. 'China' typically refers to higher-quality, more refined dinnerware.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của China
China shop
Refers to a store that sells delicate and breakable items like ceramics or glassware. Used metaphorically to describe a situation where one must be cautious to avoid causing damage.
Ví dụ: Be careful with those delicate items, you don't want to break anything in this china shop.
Ghi chú: The phrase 'china shop' does not refer to the country China but rather to a shop selling fragile items.
China doll
Describes a person, usually a girl or woman, who is delicate, fragile, and beautiful in appearance.
Ví dụ: She was dressed up like a china doll for the costume party.
Ghi chú: The term 'china doll' is a metaphorical comparison of a person's delicate beauty to the fragile nature of a porcelain doll.
China syndrome
Originally referred to a hypothetical nuclear reactor meltdown where the core would melt through the Earth to China. Now used more broadly to describe a catastrophic situation or disaster.
Ví dụ: The nuclear power plant accident raised fears of a possible China syndrome scenario.
Ghi chú: The term 'China syndrome' has evolved from its literal meaning to a metaphorical one, no longer directly related to the country China.
China plate
Refers to a plate made of fine porcelain or china, often associated with elegance and fragility.
Ví dụ: She dropped the china plate, and it shattered into pieces.
Ghi chú: The term 'china plate' specifically denotes a plate made of china material, not related to the country China.
China cabinet
A piece of furniture designed to store and showcase fine china or other valuable items such as glassware or ceramics.
Ví dụ: The antique china cabinet displayed a collection of valuable porcelain figurines.
Ghi chú: The term 'china cabinet' refers to a specific type of furniture for storing and displaying valuable items, not directly associated with the country China.
Not for all the tea in China
Indicates a strong refusal or reluctance to do something, emphasizing that the speaker would not do it under any circumstances.
Ví dụ: I wouldn't work for that company again, not for all the tea in China.
Ghi chú: The phrase 'not for all the tea in China' uses the concept of vast quantities of tea in China to emphasize the extremity of the refusal.
China white
Refers to a high-grade, pure form of heroin that is often white or off-white in color.
Ví dụ: The substance they found in his possession was identified as China white, a potent form of heroin.
Ghi chú: The term 'China white' specifically describes a type of heroin and is not directly related to the country China.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của China
China
Slang term for 'mate' or 'friend'. Originates from Cockney rhyming slang where 'China plate' rhymes with 'mate'.
Ví dụ: Hey, mate, where's me old china? Haven't seen 'em all day.
Ghi chú: The slang term 'China' is used informally to refer to a friend, while the original word 'China' refers to the country or porcelain.
China man
Australian slang term for a person of Chinese descent.
Ví dụ: That China man at the market always gives me a good deal on fruit.
Ghi chú: The term 'China man' is a colloquial and potentially offensive way to refer to a person of Chinese ethnicity, while 'China' refers to the country.
China - Ví dụ
China is the most populous country in the world.
China ist das bevölkerungsreichste Land der Welt.
The Chinese government has implemented strict measures to control the spread of COVID-19.
Die chinesische Regierung hat strenge Maßnahmen zur Kontrolle der Ausbreitung von COVID-19 umgesetzt.
I love Chinese food, especially dumplings.
Ich liebe chinesisches Essen, besonders Dumplings.
Ngữ pháp của China
China - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: china
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chinas
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): china
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
china chứa 2 âm tiết: chi • na
Phiên âm ngữ âm: ˈchī-nə
chi na , ˈchī nə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
China - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
china: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.