Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Colour

ˈkʌlə
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Farbe, Färbung, Farbton, Hautfarbe

Ý nghĩa của Colour bằng tiếng Đức

Farbe

Ví dụ:
I like the colour blue.
Ich mag die Farbe Blau.
She mixed different colours to create a new shade.
Sie mischte verschiedene Farben, um einen neuen Farbton zu kreieren.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to the hue or shade of an object or surface.
Ghi chú: In German, 'Farbe' can refer to both color and paint.

Färbung

Ví dụ:
The leaves changed colour in autumn.
Die Blätter veränderten ihre Färbung im Herbst.
Her hair has a natural red colour.
Ihr Haar hat eine natürliche rote Färbung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the natural tint or pigmentation of something.
Ghi chú: This meaning is often used in a more technical or scientific context.

Farbton

Ví dụ:
I prefer warm colours like red and orange.
Ich bevorzuge warme Farbtöne wie Rot und Orange.
The artist carefully selected the perfect colour tones for the painting.
Der Künstler wählte sorgfältig die perfekten Farbtöne für das Gemälde aus.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing the specific tone or shade of a color.
Ghi chú: Used when referring to variations within a particular color.

Hautfarbe

Ví dụ:
People have different skin colours.
Menschen haben unterschiedliche Hautfarben.
She applied foundation that matched her skin colour.
Sie trug eine Foundation auf, die zu ihrer Hautfarbe passte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Specifically referring to the color of one's skin.
Ghi chú: This term is commonly used in discussions about diversity and representation.

Từ đồng nghĩa của Colour

hue

Hue refers to a particular shade or tint of a color.
Ví dụ: She painted the room in a vibrant hue of blue.
Ghi chú: Hue is more specific than the general term 'color' and often used to describe a particular shade or tone.

shade

Shade refers to a variation of a color by adding black to it.
Ví dụ: The artist used different shades of green to create a realistic landscape.
Ghi chú: Shade specifically refers to the darkening of a color by adding black, whereas 'color' is a broader term encompassing all variations.

tint

Tint refers to a variation of a color by adding white to it.
Ví dụ: The walls were painted in a soft pink tint.
Ghi chú: Tint specifically refers to the lightening of a color by adding white, whereas 'color' is a more general term.

tone

Tone refers to the overall character or quality of a color.
Ví dụ: The painting had a warm tone due to the use of earthy colors.
Ghi chú: Tone is more about the overall effect or mood of a color, whereas 'color' is a broader term referring to the visual aspect.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Colour

In living color

This phrase means something is being shown in color rather than black and white, making it more vibrant and lifelike.
Ví dụ: The parade was shown on TV in living color.
Ghi chú: The phrase 'in living color' emphasizes the vividness and richness of colors, compared to the original word 'color'.

Off-color

When something is described as off-color, it means it is inappropriate, indecent, or in poor taste.
Ví dụ: His off-color jokes made some people uncomfortable.
Ghi chú: The phrase 'off-color' adds a connotation of inappropriateness or offensiveness that goes beyond the literal meaning of 'color'.

Technicolor dream

Refers to something vividly colorful, often used to describe dreams or artistic creations that are exceptionally vibrant.
Ví dụ: The artist painted a technicolor dream of a sunset.
Ghi chú: The phrase 'technicolor dream' suggests a heightened level of vivid and intense colors, evoking a sense of fantastical or surreal imagery.

With flying colors

To succeed easily and with great distinction or excellence.
Ví dụ: She passed the exam with flying colors.
Ghi chú: This phrase goes beyond just the literal aspect of colors and implies achieving success or excellence in a remarkable and outstanding manner.

True colors

Refers to someone's real or genuine character, especially when revealed in challenging or difficult situations.
Ví dụ: When things got tough, he showed his true colors.
Ghi chú: The phrase 'true colors' delves into the deeper aspect of character and authenticity, going beyond just the superficial aspect of colors.

Color outside the lines

To think or act in an unconventional or creative way, breaking free from traditional rules or norms.
Ví dụ: Don't be afraid to color outside the lines and think creatively.
Ghi chú: This phrase metaphorically uses 'color outside the lines' to encourage thinking beyond the usual boundaries or constraints, rather than just referring to literal coloring.

Show your true colors

To reveal one's real character, intentions, or qualities, especially in challenging or revealing situations.
Ví dụ: It's in times of crisis that people often show their true colors.
Ghi chú: Similar to 'true colors,' this phrase emphasizes the notion of revealing one's genuine self or nature, particularly in times of difficulty or adversity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Colour

Technicolor

Technicolor refers to something vivid, bright, or colorful, often used to describe visual imagery.
Ví dụ: The party was so colorful, it felt like a scene from a Technicolor movie.
Ghi chú:

Technicolor yawn

Technicolor yawn is a humorous or euphemistic way to refer to vomiting, especially when it is colorful or intense.
Ví dụ: After too many drinks, he had a Technicolor yawn in the bathroom.
Ghi chú: The term 'Technicolor yawn' humorously plays with the idea of vibrant colors associated with the Technicolor film process, contrasting it with the unpleasant act of vomiting.

Colorful language

Colorful language refers to the use of strong, possibly offensive, language or swearing.
Ví dụ: He used some colorful language when he found out about the prank.
Ghi chú:

Color commentary

Color commentary refers to lively, entertaining commentary or remarks added to a broadcast, especially in sports.
Ví dụ: The game was so much better with his hilarious color commentary.
Ghi chú:

Color me impressed

Color me impressed is an informal way of expressing admiration or surprise at someone's achievement or action.
Ví dụ: You fixed the car all by yourself? Well, color me impressed!
Ghi chú:

Colour - Ví dụ

The colour of the sky is blue.
Die Farbe des Himmels ist blau.
She mixed different colours to create a beautiful painting.
Sie mischte verschiedene Farben, um ein schönes Gemälde zu schaffen.
The food colouring gave the icing a bright red colour.
Die Lebensmittelfarbe gab dem Zuckerguss eine leuchtend rote Farbe.

Ngữ pháp của Colour

Colour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: colour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): colours, colour
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): colour
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coloured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): colouring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): colours
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): colour
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): colour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
colour chứa 2 âm tiết: col • our
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-lər
col our , ˈkə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Colour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
colour: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.