Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Contract
ˈkɑntrækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vertrag, Verkleinerung, Kürzung
Ý nghĩa của Contract bằng tiếng Đức
Vertrag
Ví dụ:
They signed a contract for the new house.
Sie haben einen Vertrag für das neue Haus unterschrieben.
The company's contract with the supplier expires next month.
Der Vertrag der Firma mit dem Lieferanten läuft nächsten Monat aus.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, legal
Ghi chú: In formal contexts, 'Vertrag' is commonly used to refer to a legal agreement between parties.
Verkleinerung
Ví dụ:
The muscles contract during exercise.
Die Muskeln ziehen sich während des Trainings zusammen.
The metal contracts when cooled.
Das Metall zieht sich beim Abkühlen zusammen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Science, physics
Ghi chú: In scientific contexts, 'Verkleinerung' is used to describe the process of something becoming smaller or tighter.
Kürzung
Ví dụ:
The company had to contract its workforce due to financial difficulties.
Das Unternehmen musste aufgrund finanzieller Schwierigkeiten seine Belegschaft kürzen.
The city council voted to contract the budget for public services.
Der Stadtrat stimmte für die Kürzung des Haushalts für öffentliche Dienstleistungen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Economics, management
Ghi chú: In economic and management contexts, 'Kürzung' is used to indicate a reduction or decrease in size, scope, or quantity.
Từ đồng nghĩa của Contract
agreement
An agreement is a mutual understanding or arrangement reached between parties.
Ví dụ: They signed an agreement to work together on the project.
Ghi chú: While a contract is a legally binding agreement, an agreement may or may not have legal implications.
deal
A deal refers to an arrangement or bargain made between parties.
Ví dụ: They struck a deal to share the profits equally.
Ghi chú: A deal is often used in informal contexts and may not always imply a formal legal document like a contract.
pact
A pact is a formal agreement or treaty between parties.
Ví dụ: The two countries signed a peace pact to end the conflict.
Ghi chú: Pact is often used in the context of international relations or formal agreements between nations.
compact
A compact is a formal agreement or contract that is typically concise and well-defined.
Ví dụ: The compact between the two companies outlined their responsibilities.
Ghi chú: A compact is usually more concise and specific compared to a traditional contract.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Contract
Sign a contract
To formally agree to the terms and conditions of a document by signing it.
Ví dụ: We need to sign the contract before starting the project.
Ghi chú: The phrase 'sign a contract' specifically refers to physically signing a document, whereas 'contract' on its own refers to the legal agreement itself.
Breach of contract
Violating the terms of a contract, leading to legal consequences.
Ví dụ: The company is being sued for breach of contract due to non-payment.
Ghi chú: While 'contract' refers to the agreement itself, 'breach of contract' highlights the failure to meet the terms of the agreement.
Renegotiate a contract
To discuss and make changes to an existing contract, typically to update terms or conditions.
Ví dụ: We need to renegotiate the contract to include the new terms.
Ghi chú: This phrase involves revisiting and amending an already established contract, rather than creating a new one.
Freelance contract
A contract between a freelancer and a client outlining the terms of their working arrangement.
Ví dụ: She signed a freelance contract to work on a project for six months.
Ghi chú: This phrase specifies that the contract is for freelance work, indicating a different type of work arrangement compared to a traditional employment contract.
Verbal contract
An agreement made through spoken communication without a written document.
Ví dụ: Although it was a verbal contract, they still agreed to the terms.
Ghi chú: Unlike a formal written contract, a verbal contract is based on spoken assurances and may be harder to enforce legally.
Under contract
Being legally bound by a contract with specific terms and obligations.
Ví dụ: The artist is currently under contract with a major record label.
Ghi chú: This phrase denotes the status of being bound by a contract, indicating an ongoing commitment or obligation.
Contractual obligation
A duty or requirement that is specified in a contract and must be fulfilled.
Ví dụ: He fulfilled his contractual obligations by delivering the project on time.
Ghi chú: While 'contract' refers to the agreement itself, 'contractual obligation' emphasizes the specific duties or responsibilities outlined in the contract.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Contract
Gig
In informal language, 'gig' refers to a job, especially one that is temporary or in the music industry.
Ví dụ: I landed a new gig with a local band playing every Friday night.
Ghi chú: Unlike 'contract', 'gig' is often used to describe short-term or freelance work rather than more formal, long-term agreements.
Job
'Job' can be used informally to talk about employment or work.
Ví dụ: I finally secured the job with the company after months of interviews.
Ghi chú: Unlike 'contract', 'job' is often used to refer to a specific position or role rather than a formal agreement.
Gig It
To 'gig it' means to do a job or task for someone as a substitute or temporary worker.
Ví dụ: I need someone to gig it for me this weekend while I'm out of town.
Ghi chú: This slang term is more specific to temporary or short-term work assignments, similar to 'gig'.
Hook-up
'Hook-up' can refer to a connection or favor that helps someone secure a contract or job.
Ví dụ: Thanks to my friend's hook-up, I got a new contract with a major company.
Ghi chú: In this context, the term emphasizes the idea of gaining an advantage through a personal contact rather than the contractual aspect itself.
Bargain
To 'bargain' in this context implies securing a good deal or agreement, especially related to pricing or terms.
Ví dụ: She got a great bargain on that new freelance contract.
Ghi chú: While 'contract' typically refers to a formal agreement, 'bargain' highlights the idea of negotiation or getting a favorable arrangement.
Score
In slang, 'score' can mean to achieve or obtain something desired, such as a contract or job.
Ví dụ: I managed to score a new contract with higher pay and better benefits.
Ghi chú: 'Score' conveys a sense of accomplishment or success in obtaining something, which may include contracts or business opportunities.
Contract - Ví dụ
The contract was signed by both parties.
Der Vertrag wurde von beiden Parteien unterschrieben.
We need to review the terms of the contract.
Wir müssen die Bedingungen des Vertrags überprüfen.
The company is in breach of the contract.
Das Unternehmen verstößt gegen den Vertrag.
Ngữ pháp của Contract
Contract - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: contract
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): contracts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): contract
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): contracted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): contracting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): contracts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): contract
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): contract
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
contract chứa 2 âm tiết: con • tract
Phiên âm ngữ âm: ˈkän-ˌtrakt
con tract , ˈkän ˌtrakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Contract - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
contract: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.