Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Different
ˈdɪf(ə)rənt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
unterschiedlich, anders, verschieden, abweichend
Ý nghĩa của Different bằng tiếng Đức
unterschiedlich
Ví dụ:
These two houses look different.
Diese beiden Häuser sehen unterschiedlich aus.
We have different opinions on this matter.
Wir haben unterschiedliche Meinungen zu dieser Angelegenheit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Comparing objects or opinions
Ghi chú: The most common translation of 'different' in Deutsch, used in various contexts.
anders
Ví dụ:
She does things differently.
Sie macht Dinge anders.
They had to find another solution.
Sie mussten eine andere Lösung finden.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Indicating an alternative or a different approach
Ghi chú: Can also be translated as 'another' or 'else' depending on the context.
verschieden
Ví dụ:
The two brothers have different tastes.
Die beiden Brüder haben verschiedene Geschmäcker.
The results of the experiment were varied.
Die Ergebnisse des Experiments waren verschieden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Indicating diversity or variety
Ghi chú: Used to describe things that are diverse or dissimilar.
abweichend
Ví dụ:
Her behavior was different from usual.
Ihr Verhalten war abweichend von normal.
The new rules are different from the old ones.
Die neuen Regeln weichen von den alten ab.
Sử dụng: formalBối cảnh: Highlighting a deviation or divergence
Ghi chú: Used to emphasize a contrast or deviation from the norm.
Từ đồng nghĩa của Different
Diverse
Diverse means showing a great deal of variety or difference.
Ví dụ: The team is made up of people from diverse backgrounds.
Ghi chú: Diverse often implies a wider range of variations or distinctions compared to simply being different.
Distinct
Distinct means clearly different or separate.
Ví dụ: Each of the twins has a distinct personality.
Ghi chú: Distinct emphasizes clear separation or individuality.
Varied
Varied means having many different types or forms.
Ví dụ: The menu offers a varied selection of dishes.
Ghi chú: Varied suggests a range of differences or diversity.
Disparate
Disparate means fundamentally different or distinct.
Ví dụ: The two ideas seemed disparate at first, but they actually complement each other.
Ghi chú: Disparate conveys a sense of being fundamentally dissimilar or incompatible.
Unalike
Unalike means not similar or different.
Ví dụ: The two sisters are unalike in every way.
Ghi chú: Unalike emphasizes the lack of similarity between two things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Different
Like chalk and cheese
This phrase is used to describe two things that are completely different from each other.
Ví dụ: John and his brother are like chalk and cheese, they have completely different personalities.
Ghi chú: The phrase emphasizes extreme differences between two entities.
Apples and oranges
This phrase is used to highlight that two things being compared are fundamentally different and cannot be compared directly.
Ví dụ: Comparing football to baseball is like comparing apples and oranges, they are completely different sports.
Ghi chú: It emphasizes the incompatibility of the two items being compared.
Horses for courses
This phrase means that different people have different preferences or skills, and what suits one person may not suit another.
Ví dụ: Some people prefer tea, others prefer coffee; it's all horses for courses.
Ghi chú: It highlights the idea of individual suitability or compatibility.
Different strokes for different folks
This phrase conveys that people have diverse tastes or preferences, and what works for one person may not work for another.
Ví dụ: Some people enjoy classical music, while others prefer rock; different strokes for different folks.
Ghi chú: It emphasizes the diversity of preferences among individuals.
A horse of a different color
This phrase indicates a significant difference or unexpected change in a situation or topic.
Ví dụ: I thought the project was about marketing, but it turned out to be a horse of a different color - it was actually about product development.
Ghi chú: It signifies a dramatic shift or contrast from the original expectation.
In a league of its own
This phrase suggests that something is so exceptional or unique that it cannot be compared to anything else.
Ví dụ: Their customer service is in a league of its own, no other company comes close.
Ghi chú: It implies unparalleled excellence or superiority.
March to the beat of a different drum
This phrase describes someone who behaves or thinks in a unique, unconventional way compared to others.
Ví dụ: She's always been one to march to the beat of a different drum, never following trends or societal norms.
Ghi chú: It highlights individuality and nonconformity in behavior or thinking.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Different
Out of left field
This term refers to something unexpected or unconventional, similar to something coming from an unexpected direction in a baseball game.
Ví dụ: His suggestion came out of left field, nobody was expecting it.
Ghi chú: Unlike
Off the beaten path
It means to do something different or unconventional, not following the usual route or method.
Ví dụ: They prefer to travel off the beaten path to discover unique places.
Ghi chú: Different from the traditional or popular choice or direction.
Outside the box
To think creatively or divergently, not limited to conventional or mainstream ideas.
Ví dụ: Our team needs to think outside the box to come up with innovative solutions.
Ghi chú: In contrast to staying within the usual boundaries or constraints.
Out there
Used to describe something eccentric, unusual, or extreme.
Ví dụ: His fashion sense is really out there, but it suits his personality.
Ghi chú: Refers to something far removed from the ordinary or conventional.
Left of center
Indicates a viewpoint or position that is slightly unconventional or different from the mainstream.
Ví dụ: Her political views are a bit left of center compared to most people in this state.
Ghi chú: Signifies a position or perspective that deviates from the usual or typical stance.
Off-kilter
Suggests something quirky, unusual, or slightly strange in a distinctive way.
Ví dụ: His sense of humor is a bit off-kilter, but it always gets a laugh.
Ghi chú: Conveys a sense of being askew or not quite in line with the norm.
Out in left field
Refers to ideas or thoughts that are eccentric, unconventional, or outlandish.
Ví dụ: Her ideas are often out in left field, but sometimes they're surprisingly insightful.
Ghi chú: Reflects a sense of being far from the expected or conventional way of thinking.
Different - Ví dụ
I have a different opinion.
Ich habe eine andere Meinung.
She has a different hairstyle every day.
Sie hat jeden Tag eine andere Frisur.
We come from different countries.
Wir kommen aus verschiedenen Ländern.
They have different tastes in music.
Sie haben unterschiedliche Geschmäcker in Musik.
Ngữ pháp của Different
Different - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: different
Chia động từ
Tính từ (Adjective): different
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Different chứa 3 âm tiết: dif • fer • ent
Phiên âm ngữ âm: ˈdi-f(ə-)rənt
dif fer ent , ˈdi f(ə )rənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Different - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Different: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.