Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Draw

drɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zeichnen, ziehen, gewinnen, ziehen

Ý nghĩa của Draw bằng tiếng Đức

zeichnen

Ví dụ:
She likes to draw in her sketchbook.
Sie zeichnet gerne in ihrem Skizzenbuch.
He drew a beautiful landscape.
Er zeichnete eine wunderschöne Landschaft.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Artistic activities, creating images or designs.
Ghi chú: This meaning refers to creating pictures or designs on paper or other surfaces.

ziehen

Ví dụ:
He drew the curtains to let in more light.
Er zog die Vorhänge auf, um mehr Licht hereinzulassen.
Can you draw a map to show me the way?
Kannst du eine Karte zeichnen, um mir den Weg zu zeigen?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Pulling or moving something in a specific direction.
Ghi chú: This meaning is related to pulling or moving objects towards or away from a point.

gewinnen

Ví dụ:
The game ended in a draw.
Das Spiel endete unentschieden.
They drew lots to decide who would go first.
Sie zogen Lose, um zu entscheiden, wer als Erster an die Reihe kommt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Obtaining an equal result or selecting randomly.
Ghi chú: In the context of games or decisions, this meaning indicates an equal outcome or random selection.

ziehen

Ví dụ:
She drew back in fear.
Sie zog sich vor Angst zurück.
He drew near to hear better.
Er näherte sich, um besser hören zu können.
Sử dụng: formalBối cảnh: Moving closer to or away from something or someone.
Ghi chú: In this context, 'draw' is used to describe movement towards or away from a specific point or individual.

Từ đồng nghĩa của Draw

sketch

To sketch means to draw roughly or quickly, often as a preliminary draft or outline.
Ví dụ: She sketched a beautiful landscape during her art class.
Ghi chú: Sketching is usually done with a light hand and minimal detail compared to a fully rendered drawing.

illustrate

To illustrate means to provide visual representation or explanation through drawings or pictures.
Ví dụ: The book was beautifully illustrated with colorful images.
Ghi chú: Illustrating often involves creating visual aids to enhance understanding or convey a message.

doodle

To doodle means to make spontaneous and often meaningless marks or drawings, especially when bored or idle.
Ví dụ: He doodled in the margins of his notebook during the meeting.
Ghi chú: Doodling is typically done absentmindedly and may not have a specific purpose or intention.

sketch out

To sketch out means to outline or roughly draw a plan, idea, or design.
Ví dụ: She sketched out a plan for the new project on a whiteboard.
Ghi chú: Sketching out emphasizes the preliminary or rough nature of the drawing, often used for planning purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Draw

draw a conclusion

To draw a conclusion means to make a judgment or decision based on the information available.
Ví dụ: After reviewing all the evidence, I drew the conclusion that he was innocent.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used in a metaphorical sense, not in the literal sense of physically creating something.

draw a blank

To draw a blank means to be unable to remember or recall something.
Ví dụ: I tried to remember her name, but I drew a blank.
Ghi chú: Here, 'draw' is used to convey the idea of coming up empty-handed or having no result.

draw the line

To draw the line means to set a limit or boundary on what one is willing to accept or tolerate.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working weekends.
Ghi chú: The original word 'draw' is used here to indicate the act of defining or marking a boundary.

draw attention

To draw attention means to attract notice or focus.
Ví dụ: The bright colors of the painting drew attention to it.
Ghi chú: In this context, 'draw' is used to convey the idea of pulling or guiding someone's attention towards something.

draw up a plan

To draw up a plan means to create or formulate a detailed plan or proposal.
Ví dụ: The team will draw up a plan for the project before starting any work.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in the sense of drafting or outlining a plan on paper.

draw out a conversation

To draw out a conversation means to prolong or extend a discussion by encouraging others to talk.
Ví dụ: She was skilled at drawing out a conversation and making people feel comfortable.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used to suggest the act of pulling or extracting information or responses from others.

draw the short straw

To draw the short straw means to be selected for an undesirable or disadvantageous task or situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short straw when it comes to picking partners for group projects.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in a figurative sense to indicate a random selection of an unfavorable outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Draw

draw straws

A method of decision-making or selecting a person randomly by having everyone pick a straw, with the shortest straw indicating the chosen person.
Ví dụ: Let's draw straws to see who goes first.
Ghi chú: Different from 'draw' as it involves selecting randomly or making a decision rather than creating a visual representation.

draw a bead on

To aim or direct attention towards a target or objective, typically used in a focused or determined manner.
Ví dụ: He drew a bead on the target before taking the shot.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes the act of aiming or focusing on a target, distinct from the general meaning of 'draw' as to create a picture or mark.

draw fire

To attract criticism, opposition, or attention, often by saying or doing something controversial or provocative.
Ví dụ: By mentioning that topic, he drew fire from the audience.
Ghi chú: The slang phrase 'draw fire' highlights the idea of attracting negative attention or criticism, which differs from the neutral act of drawing as making a mark or line.

draw the short end of the stick

To receive the least desirable or advantageous outcome or position in a situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short end of the stick when it comes to office assignments.
Ghi chú: In this slang phrase, 'draw' refers to receiving or being assigned something negative or unfavorable, distinct from the general meaning of creating a visual representation.

Draw - Ví dụ

I like to draw in my free time.
Ich zeichne gerne in meiner Freizeit.
She drew the curtains to block out the sunlight.
Sie zog die Vorhänge zu, um das Sonnenlicht abzuhalten.
They will draw lots to decide who goes first.
Sie werden Lose ziehen, um zu entscheiden, wer zuerst geht.

Ngữ pháp của Draw

Draw - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: draw
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): draws
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): draw
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): drew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): drawn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): drawing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): draws
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): draw
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): draw
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
draw chứa 1 âm tiết: draw
Phiên âm ngữ âm: ˈdrȯ
draw , ˈdrȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Draw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
draw: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.