Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Either
ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
entweder, kein, je
Ý nghĩa của Either bằng tiếng Đức
entweder
Ví dụ:
You can choose either option.
Du kannst entweder Option wählen.
I don't like either of those colors.
Ich mag entweder dieser Farben nicht.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a choice between two options
Ghi chú: The word 'entweder' is used when presenting two options, and the speaker must choose one of them.
kein
Ví dụ:
I don't like either of them.
Ich mag keinen von ihnen.
You can choose either cake.
Du kannst keinen Kuchen wählen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate negation of both options
Ghi chú: In this context, 'kein' is used to express a lack of preference for any of the options presented.
je
Ví dụ:
He earns $1000 in sales commission either way.
Er verdient je nach Verkauf $1000 an Provision.
We can meet either in the morning or in the afternoon.
Wir können uns je nach Wunsch am Morgen oder am Nachmittag treffen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express 'either way' or 'depending on'
Ghi chú: In this sense, 'je' is used to convey the idea of 'either way' or 'whichever is suitable' depending on the circumstances.
Từ đồng nghĩa của Either
any
The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.
one
The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.
each
The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either
either/or
Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.
either way
Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.
either day
Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.
either side
Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.
either party
Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.
either one
Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.
either day now
Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.
Either - Ví dụ
Either you come with us or you stay here alone.
Entweder kommst du mit uns oder du bleibst hier allein.
You can have either the blue or the red shirt.
Du kannst entweder das blaue oder das rote Hemd haben.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.
Ich kann mich nicht entscheiden, welchen Film ich schauen soll, entweder Action oder Komödie.
Ngữ pháp của Either
Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.