Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Force
fɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Kraft, Zwang, Macht, Streitmacht
Ý nghĩa của Force bằng tiếng Đức
Kraft
Ví dụ:
The force of the wind was strong.
Die Kraft des Windes war stark.
She used all her force to open the door.
Sie setzte all ihre Kraft ein, um die Tür zu öffnen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Physical strength or power exerted upon an object
Ghi chú: Commonly used in physics and mechanics contexts
Zwang
Ví dụ:
The law was enforced by police force.
Das Gesetz wurde mit Zwang durch die Polizei durchgesetzt.
He used force to get what he wanted.
Er setzte Zwang ein, um zu bekommen, was er wollte.
Sử dụng: formalBối cảnh: Coercion or compulsion
Ghi chú: Can also refer to military or armed forces
Macht
Ví dụ:
The government has the force to make laws.
Die Regierung hat die Macht, Gesetze zu erlassen.
Economic forces can influence market trends.
Wirtschaftliche Mächte können Marktrends beeinflussen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Authority or power to influence or control
Ghi chú: Used in political and social contexts
Streitmacht
Ví dụ:
The country's military force is well-equipped.
Die Streitkräfte des Landes sind gut ausgerüstet.
The enemy force attacked at dawn.
Die feindliche Streitmacht griff bei Sonnenaufgang an.
Sử dụng: formalBối cảnh: Armed forces or military units
Ghi chú: Refers specifically to the military
Từ đồng nghĩa của Force
coerce
To coerce means to persuade someone to do something by using force or threats.
Ví dụ: The dictator coerced the citizens into obeying his commands.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength or power, 'coerce' specifically involves using pressure or threats to make someone do something.
compel
To compel means to force or drive someone to do something.
Ví dụ: The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict.
Ghi chú: Similar to 'force,' but 'compel' often implies a sense of necessity or inevitability in the action being taken.
pressure
To pressure means to try to make someone do something by using influence, arguments, or threats.
Ví dụ: The company pressured its employees to work overtime without pay.
Ghi chú: While 'force' can be more direct, 'pressure' involves exerting influence or persuasion to achieve a desired outcome.
drive
To drive means to force or urge someone to take action or achieve a goal.
Ví dụ: His ambition and determination drove him to succeed against all odds.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength, 'drive' often conveys a sense of motivation or determination.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Force
by force
Using physical strength or violence to achieve something forcefully.
Ví dụ: The police entered the building by force to arrest the suspect.
Ghi chú: The original word 'force' refers to strength, power, or influence, while 'by force' specifically implies using physical strength or violence.
force of nature
Refers to a natural phenomenon or event that is powerful and uncontrollable.
Ví dụ: The hurricane was a force of nature that caused widespread destruction.
Ghi chú: While 'force' can refer to strength or power in general, 'force of nature' specifically refers to natural phenomena.
force majeure
An unforeseeable circumstance that prevents someone from fulfilling a contract.
Ví dụ: The concert was canceled due to a force majeure event, a severe storm.
Ghi chú: Unlike 'force' which can refer to physical strength, 'force majeure' pertains to legal or contractual obligations.
force someone's hand
To compel someone to take action or make a decision sooner than intended.
Ví dụ: The leaked information forced the company's hand to release a statement.
Ghi chú: 'Force someone's hand' involves influencing someone's decision-making, not just physical strength as in 'force'.
forceful argument
An argument that is strong, persuasive, and assertive.
Ví dụ: She presented a forceful argument in favor of the new policy.
Ghi chú: 'Forceful' describes the quality of the argument, emphasizing its strength and persuasiveness, not just the concept of 'force'.
force the issue
To push for a decision or resolution on a particular matter.
Ví dụ: The CEO decided to force the issue and address the problem head-on.
Ghi chú: 'Force the issue' focuses on pushing for a resolution or decision, rather than physical strength or power.
force of habit
Reflexive behavior done without thinking due to repetition and routine.
Ví dụ: Even though he quit smoking, he still reaches for a cigarette out of force of habit.
Ghi chú: While 'force' typically refers to strength or power, 'force of habit' highlights habitual actions that are almost automatic.
brute force
Using sheer strength or power, often in a clumsy or unrefined manner.
Ví dụ: They tried to open the lock with brute force, but it wouldn't budge.
Ghi chú: 'Brute force' emphasizes using raw strength without finesse, unlike 'force' which can imply more strategic or controlled application of strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Force
Forceful
In spoken language, 'forceful' is often used to describe someone who is assertive or dominant in their behavior or viewpoint.
Ví dụ: He has a forceful personality that commands attention.
Ghi chú: The term 'forceful' emphasizes the strength or intensity of someone's actions or attitude.
Force-fed
'Force-fed' is an informal term used to describe a situation where information is given or imposed forcefully and excessively.
Ví dụ: I was force-fed information about the new project during the meeting.
Ghi chú: It is a figurative use of the term 'force' to describe overwhelming or unwanted input.
Forced hand
When someone's hand is forced in a situation, they are compelled to take action or make a choice because they have no other viable options.
Ví dụ: The circumstances forced her hand, and she had to make a decision.
Ghi chú: This phrase implies that external factors or events have influenced someone's decision-making.
Force down
To 'force down' something means to eat or drink quickly or with difficulty, often because of lack of time or appetite.
Ví dụ: I had to force down my breakfast quickly before leaving for work.
Ghi chú: It conveys the idea of consuming something despite reluctance or discomfort.
Forcibly
'Forcibly' is an adverb indicating that an action was carried out using physical force or coercion.
Ví dụ: The police removed the protestors from the building forcibly.
Ghi chú: It emphasizes the manner in which an action is performed with a focus on coercion or physical intervention.
Forcer
A 'forcer' is someone who uses their influence, power, or persuasive skills to ensure a particular outcome or result in a situation.
Ví dụ: He's known as the office forcer because he always gets his way in meetings.
Ghi chú: It denotes a person who actively exerts pressure or influence to achieve a desired outcome.
Force-fit
To 'force-fit' something is to adapt or fit it into a situation or context in a way that is unnatural, inappropriate, or unsuitable.
Ví dụ: They tried to force-fit a solution that didn't suit the problem at hand.
Ghi chú: It conveys the idea of imposing something forcefully into a situation without proper consideration or compatibility.
Force - Ví dụ
The force of the wind was so strong that it knocked over the trees.
Die Kraft des Windes war so stark, dass sie die Bäume umwarf.
The police used force to break up the protest.
Die Polizei setzte Gewalt ein, um die Protestaktion aufzulösen.
She felt a force pushing her towards the edge of the cliff.
Sie spürte eine Kraft, die sie zum Rand der Klippe drängte.
Ngữ pháp của Force
Force - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: force
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forces, force
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): force
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): force
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): force
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
force chứa 1 âm tiết: force
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrs
force , ˈfȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Force - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
force: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.