Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Growth
ɡroʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Wachstum, Wachstum (von Pflanzen, Organismen), Zunahme
Ý nghĩa của Growth bằng tiếng Đức
Wachstum
Ví dụ:
Economic growth is essential for a country's development.
Wirtschaftswachstum ist für die Entwicklung eines Landes unerlässlich.
The company experienced rapid growth in the last quarter.
Das Unternehmen verzeichnete im letzten Quartal ein schnelles Wachstum.
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic, business contexts
Ghi chú: Commonly used in discussions related to financial or business progress.
Wachstum (von Pflanzen, Organismen)
Ví dụ:
The plant showed significant growth after being watered regularly.
Die Pflanze zeigte nach regelmäßigem Gießen ein signifikantes Wachstum.
The child's growth was monitored by the pediatrician.
Das Wachstum des Kindes wurde vom Kinderarzt überwacht.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Botanical, biological, medical contexts
Ghi chú: Refers to the increase in size or development of living organisms.
Zunahme
Ví dụ:
There has been a growth in the number of tourists visiting the city.
Es gab eine Zunahme der Zahl der Touristen, die die Stadt besuchen.
The growth of online shopping has impacted traditional retail stores.
Die Zunahme des Online-Shoppings hat traditionelle Einzelhandelsgeschäfte beeinflusst.
Sử dụng: formalBối cảnh: Statistical, societal contexts
Ghi chú: Often used in discussions related to statistical data or societal trends.
Từ đồng nghĩa của Growth
development
Development refers to the process of growth, advancement, or improvement in a particular area.
Ví dụ: The company has seen significant development in its market share over the past year.
Ghi chú: Development often implies a more structured and intentional progression compared to growth.
progress
Progress indicates forward movement or advancement towards a goal or better state.
Ví dụ: The student's progress in learning the language has been remarkable.
Ghi chú: Progress focuses more on the idea of advancement or improvement rather than just mere expansion.
expansion
Expansion denotes the act of growing or increasing in size, scope, or extent.
Ví dụ: The rapid expansion of the business into new markets has been quite successful.
Ghi chú: Expansion specifically highlights the idea of increasing in size or reaching into new areas.
prosperity
Prosperity refers to a state of flourishing, success, or good fortune.
Ví dụ: The country experienced a period of economic prosperity following the implementation of new policies.
Ghi chú: Prosperity conveys a sense of overall success and well-being, often in a broader context than just growth.
advancement
Advancement signifies progress, improvement, or innovation in a particular field or area.
Ví dụ: Technological advancements have revolutionized various industries.
Ghi chú: Advancement emphasizes moving forward through innovation or progress, often in a specific domain.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Growth
Growth spurt
A sudden and rapid increase in growth or development.
Ví dụ: During puberty, teenagers often experience a growth spurt, growing several inches in a short period of time.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a sudden burst of growth, usually in terms of physical height.
Growth opportunity
A chance for progress, advancement, or development.
Ví dụ: This project presents a great growth opportunity for our company to expand into new markets.
Ghi chú: While 'growth' refers to general expansion, 'growth opportunity' emphasizes a specific chance for advancement or development.
Growth mindset
A mindset that embraces challenges and sees failures as opportunities for growth and learning.
Ví dụ: Having a growth mindset means believing that abilities can be developed through dedication and hard work.
Ghi chú: This phrase goes beyond just the idea of growth and focuses on the mindset or attitude one has towards challenges and learning.
Growth industry
An industry experiencing rapid expansion and increasing demand.
Ví dụ: Renewable energy is a growth industry due to increasing awareness of environmental issues.
Ghi chú: While 'growth' is a general term, 'growth industry' specifically refers to an industry that is rapidly expanding.
Growth potential
The capacity or likelihood for future development, advancement, or success.
Ví dụ: This company has significant growth potential in the emerging markets of Asia.
Ghi chú: This phrase highlights the potential for growth in the future, rather than just current growth.
Growth rate
The speed or pace at which something is growing or developing.
Ví dụ: The country's economic growth rate slowed down due to external factors affecting trade.
Ghi chú: While 'growth' is a general term, 'growth rate' specifically quantifies the speed of growth.
Growth curve
A graphical representation showing the progression of growth over time.
Ví dụ: The company analyzed the growth curve of its sales over the past year to predict future trends.
Ghi chú: This phrase involves visualizing growth through a curve, providing a visual representation of growth trends.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Growth
Boom
Boom signifies a rapid increase or growth in a specific industry or area.
Ví dụ: The tech industry experienced a boom in the 2000s.
Ghi chú: It emphasizes a sudden and significant growth rather than gradual or sustained growth.
Burgeoning
Burgeoning means growing or expanding rapidly.
Ví dụ: The burgeoning demand for organic food led to the opening of several new health food stores.
Ghi chú: It conveys a sense of flourishing or thriving growth, often in a positive context.
Surge
Surge refers to a sudden and strong increase or growth in a particular activity or trend.
Ví dụ: There was a surge in online shopping during the holiday season.
Ghi chú: It suggests a powerful and sometimes temporary rise in growth.
Escalate
To escalate is to increase rapidly in intensity, magnitude, or scope.
Ví dụ: The conflict between the two countries continued to escalate despite efforts for peace.
Ghi chú: It indicates a growth that involves a progression to higher levels of intensity or seriousness.
Thrive
To thrive means to grow or develop well, prosper, or flourish.
Ví dụ: Small businesses can thrive in a supportive community.
Ghi chú: It implies sustained growth and success, often in favorable conditions.
Flourish
Flourish refers to prospering, thriving, or developing successfully.
Ví dụ: The arts scene in the city began to flourish with the opening of new galleries.
Ghi chú: It conveys a sense of vigorous growth, expansion, or success, typically in cultural or creative contexts.
Skyrocket
Skyrocket means to increase rapidly and dramatically.
Ví dụ: After the announcement of the new product, sales skyrocketed.
Ghi chú: It suggests an extremely rapid and steep growth, often beyond expectations.
Growth - Ví dụ
The company experienced rapid growth in the past year.
Das Unternehmen erlebte im vergangenen Jahr ein rapides Wachstum.
The growth of the economy is expected to slow down.
Das Wachstum der Wirtschaft wird voraussichtlich langsamer werden.
The child's physical growth is monitored by the pediatrician.
Das körperliche Wachstum des Kindes wird vom Kinderarzt überwacht.
Ngữ pháp của Growth
Growth - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: growth
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): growths, growth
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): growth
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
growth chứa 1 âm tiết: growth
Phiên âm ngữ âm: ˈgrōth
growth , ˈgrōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Growth - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
growth: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.