Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Heart
hɑrt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Herz (organ), Herz (symbol of love/emotion), Mitgefühl (compassion), Kern (core/center)
Ý nghĩa của Heart bằng tiếng Đức
Herz (organ)
Ví dụ:
Her heart was beating fast.
Ihr Herz schlug schnell.
He felt pain in his heart.
Er spürte Schmerzen in seinem Herz.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or emotional discussions
Ghi chú: Refers to the physical organ or symbolizes emotions and feelings.
Herz (symbol of love/emotion)
Ví dụ:
She wears her heart on her sleeve.
Sie trägt ihr Herz auf der Zunge.
He has a kind heart.
Er hat ein gutes Herz.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressions of emotions or character traits
Ghi chú: Often used metaphorically to refer to love, compassion, or sincerity.
Mitgefühl (compassion)
Ví dụ:
Have a heart for those in need.
Habt Herz für die Bedürftigen.
She showed great heart towards the refugees.
Sie zeigte großes Herz für die Flüchtlinge.
Sử dụng: formalBối cảnh: Acts of kindness or empathy
Ghi chú: Denotes empathy and compassion towards others.
Kern (core/center)
Ví dụ:
The heart of the issue lies in communication.
Der Kern des Problems liegt in der Kommunikation.
She is the heart of the team.
Sie ist das Herz des Teams.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to the central or essential aspect
Ghi chú: Used to describe the core or central part of something.
Từ đồng nghĩa của Heart
center
The center refers to the middle or focal point of something, similar to the heart being the center of the body.
Ví dụ: The city center is always bustling with activity.
Ghi chú: While both 'heart' and 'center' can refer to a central point, 'center' is more commonly used in a physical or geographical context.
core
The core is the central or most essential part of something, similar to the heart being the core of emotions and feelings.
Ví dụ: Strengthening your core muscles is important for overall fitness.
Ghi chú: While 'core' and 'heart' can both refer to a central part, 'core' is often used in a more abstract or metaphorical sense.
soul
The soul is often associated with one's spiritual or emotional essence, similar to the heart representing emotions and feelings.
Ví dụ: Music has the power to touch the soul.
Ghi chú: While both 'soul' and 'heart' can refer to emotions and feelings, 'soul' has a more spiritual or metaphysical connotation.
spirit
Spirit can refer to a person's character, energy, or attitude, akin to the heart symbolizing courage and determination.
Ví dụ: Her indomitable spirit inspired everyone around her.
Ghi chú: While both 'spirit' and 'heart' can represent qualities like courage and determination, 'spirit' is more often associated with one's attitude or energy.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Heart
Heart of gold
Refers to someone who is very kind and caring.
Ví dụ: She may seem tough, but she has a heart of gold and is always there to help others.
Ghi chú: The phrase emphasizes a person's good nature rather than the physical organ.
Heartfelt
Expressing genuine emotion or sincerity.
Ví dụ: His speech was so heartfelt that many in the audience were moved to tears.
Ghi chú: Focuses on emotions and sincerity rather than the physical heart.
Take to heart
To consider something seriously or be deeply affected by it.
Ví dụ: Don't take his criticism too much to heart; he's just trying to help you improve.
Ghi chú: Implies a figurative understanding or emotional impact rather than a physical action.
Wear your heart on your sleeve
To openly display or show one's emotions or feelings.
Ví dụ: She always wears her heart on her sleeve, so you always know how she's feeling.
Ghi chú: Refers to openly showing emotions, not the physical heart.
Heart-to-heart
A sincere and intimate conversation usually about personal feelings or concerns.
Ví dụ: We need to have a heart-to-heart talk about our relationship and how we can improve it.
Ghi chú: Refers to a meaningful conversation, not the physical heart.
Break someone's heart
To cause someone extreme emotional pain or sadness.
Ví dụ: It broke her heart when he decided to leave without saying goodbye.
Ghi chú: Describes emotional pain, not a physical injury to the heart.
Heart of the matter
The most important or essential part of a situation or problem.
Ví dụ: Let's get to the heart of the matter and address the main issues that are causing the conflict.
Ghi chú: Focuses on the core or essence of a situation, not the physical heart.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Heart
Heartbreaker
Refers to someone who has a reputation for causing emotional pain or disappointment by ending romantic relationships abruptly or without consideration for the other person's feelings.
Ví dụ: She's a known heartbreaker, be careful around her.
Ghi chú:
Heartthrob
Describes someone, usually a celebrity or a person admired for their looks, who is considered very attractive and makes others' hearts beat fast.
Ví dụ: He's the new heartthrob at school, all the girls like him.
Ghi chú:
Heartache
Refers to intense emotional pain or sorrow, especially caused by love or loss.
Ví dụ: Going through a heartache after the breakup.
Ghi chú:
Hearty
Used to describe something that is warm, genuine, enthusiastic, or wholesome, often in a physical or emotional sense.
Ví dụ: It was a hearty laugh that made everyone smile.
Ghi chú:
Heartstrings
Refers to one's deepest feelings or emotions, particularly those associated with love, compassion, or sympathy.
Ví dụ: The movie really pulled at my heartstrings with its touching story.
Ghi chú:
Heartwarming
Describes something that elicits positive emotions such as love, joy, or tenderness, typically leaving a deep impression on the heart.
Ví dụ: The video of the puppy reuniting with its owner was so heartwarming.
Ghi chú:
Heart - Ví dụ
My heart beats faster when I see you.
Mein Herz schlägt schneller, wenn ich dich sehe.
She has a heart of gold.
Sie hat ein Herz aus Gold.
He suffered a heart attack last year.
Er hatte letzten Jahr einen Herzinfarkt.
Ngữ pháp của Heart
Heart - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: heart
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hearts, heart
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): heart
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heart chứa 1 âm tiết: heart
Phiên âm ngữ âm: ˈhärt
heart , ˈhärt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Heart - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
heart: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.