Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Idea

aɪˈdiə
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Idee, Konzept, Gedanke, Vorstellung

Ý nghĩa của Idea bằng tiếng Đức

Idee

Ví dụ:
I have a great idea for the project.
Ich habe eine großartige Idee für das Projekt.
She shared her idea with the team.
Sie teilte ihre Idee mit dem Team.
Sử dụng: FormalBối cảnh: General conversations, work environments
Ghi chú: The most common translation of 'idea' in Deutsch.

Konzept

Ví dụ:
The artist presented his new concept to the gallery.
Der Künstler präsentierte sein neues Konzept der Galerie.
The company is working on a marketing concept.
Die Firma arbeitet an einem Marketing-Konzept.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, art, planning
Ghi chú: Used to describe a more structured and developed idea or plan.

Gedanke

Ví dụ:
I can't concentrate with so many thoughts in my head.
Ich kann mich nicht konzentrieren, wenn so viele Gedanken in meinem Kopf sind.
His thoughts on the matter were well-received.
Seine Gedanken zu der Angelegenheit wurden gut aufgenommen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Mental processes, opinions
Ghi chú: Can be used to refer to thoughts or opinions rather than concrete ideas.

Vorstellung

Ví dụ:
The movie director had a clear vision of how the scene should look.
Der Filmregisseur hatte eine klare Vorstellung davon, wie die Szene aussehen sollte.
Her presentation of the project was well-organized.
Ihre Vorstellung des Projekts war gut organisiert.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Imagination, visualization
Ghi chú: Often used in contexts where the idea involves creativity or visualization.

Từ đồng nghĩa của Idea

concept

A concept is an abstract idea or general notion that helps to understand or classify things.
Ví dụ: The concept of freedom is important in a democratic society.
Ghi chú: Concept tends to be more abstract and overarching compared to the word 'idea.'

notion

A notion is a belief or idea about something, often based on intuition or general understanding.
Ví dụ: She had a notion that the project would be successful.
Ghi chú: Notion can imply a less formed or less developed idea compared to 'idea.'

thought

A thought is a mental process of considering or reflecting on an idea.
Ví dụ: I had a sudden thought about how to solve the problem.
Ghi chú: Thought is more about the process of thinking or reflecting on an idea, whereas 'idea' is the content of that mental process.

conception

A conception is the way in which something is perceived or understood.
Ví dụ: The artist's conception of the painting was truly unique.
Ghi chú: Conception can refer to the way in which an idea is formed or understood, emphasizing the mental process.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Idea

Food for thought

This phrase means something worth thinking about or considering deeply.
Ví dụ: The documentary provided some food for thought on sustainable living.
Ghi chú: While 'idea' refers to a thought or suggestion, 'food for thought' implies a deeper and more impactful concept.

Brainstorm

To brainstorm is to generate a large number of ideas or solutions to a problem.
Ví dụ: Let's brainstorm some ideas for the upcoming project.
Ghi chú: While 'idea' is a singular thought, 'brainstorm' refers to the process of coming up with multiple ideas.

Bright idea

A bright idea is a clever or intelligent thought or suggestion.
Ví dụ: She had a bright idea to solve the issue with the software.
Ghi chú: The term 'bright idea' emphasizes the positivity or brilliance of the idea compared to a regular 'idea.'

Get the ball rolling

To get the ball rolling means to start an activity or process, often by initiating ideas or actions.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on the new marketing campaign by sharing our ideas.
Ghi chú: While 'idea' refers to a specific thought, 'get the ball rolling' focuses on beginning a larger task or project.

Wrap your head around

To wrap your head around something means to understand or comprehend a complicated idea or concept.
Ví dụ: It took me a while to wrap my head around the complex idea presented in the article.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to fully understand and mentally process an idea, going beyond just acknowledging its existence.

Mull it over

To mull something over is to carefully consider or think about an idea before taking action.
Ví dụ: I need some time to mull over your idea before making a decision.
Ghi chú: While 'idea' refers to a thought or concept, 'mull it over' highlights the process of deliberation and reflection.

Throw around ideas

To throw around ideas is to suggest or discuss various ideas informally.
Ví dụ: During the meeting, we will throw around ideas for the new product design.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of casually sharing and discussing ideas, rather than the specific content of the ideas themselves.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Idea

Get the wheels turning

This slang term means to start generating ideas or creating plans.
Ví dụ: Let's get the wheels turning and come up with a plan for the project.
Ghi chú: It focuses more on initiating the process of generating ideas rather than just having an idea.

Bounce some ideas around

To bounce ideas around means to share and discuss ideas with others in a casual and collaborative way.
Ví dụ: We should get together and bounce some ideas around for the marketing campaign.
Ghi chú: It implies a back-and-forth exchange of ideas among a group rather than just having individual thoughts.

Cook up an idea

To cook up an idea means to brainstorm or come up with a new and inventive concept.
Ví dụ: Let's meet up and cook up some creative ideas for the event.
Ghi chú: It suggests a process of imaginative creation rather than just having a simple idea.

Put our heads together

This phrase means to work collaboratively with others to come up with ideas or solutions.
Ví dụ: We need to put our heads together to find a solution to this problem.
Ghi chú: It emphasizes the collective effort of multiple individuals contributing their ideas rather than having individual thoughts.

Idea - Ví dụ

I have a great idea for a new business.
Ich habe eine großartige Idee für ein neues Geschäft.
His thoughts on the matter were very insightful.
Seine Gedanken zu dem Thema waren sehr aufschlussreich.
The invention revolutionized the industry.
Die Erfindung revolutionierte die Industrie.

Ngữ pháp của Idea

Idea - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: idea
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ideas
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): idea
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
idea chứa 1 âm tiết: idea
Phiên âm ngữ âm: ī-ˈdē-ə
idea , ī ˈdē ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Idea - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
idea: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.