Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Instead
ɪnˈstɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
anstelle, statt
Ý nghĩa của Instead bằng tiếng Đức
anstelle
Ví dụ:
I'll have tea instead of coffee.
Ich werde Tee anstelle von Kaffee haben.
She chose to walk instead of taking the bus.
Sie entschied sich zu gehen anstelle den Bus zu nehmen.
Sử dụng: formalBối cảnh: When specifying a substitution or preference
Ghi chú: Anstelle is used more formally and is suitable for written and spoken language.
statt
Ví dụ:
I'll go to the park instead.
Ich werde stattdessen in den Park gehen.
Can I have an orange juice instead of a cola?
Kann ich statt eines Colas einen Orangensaft haben?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, informal settings
Ghi chú: Statt is commonly used in informal conversations and is interchangeable with anstelle in many contexts.
Từ đồng nghĩa của Instead
rather
Used to indicate a preference or choice between two options.
Ví dụ: I would rather stay home than go out tonight.
Ghi chú: While 'instead' implies a substitution or alternative, 'rather' conveys a preference or choice.
alternatively
Introduces another possibility or choice in place of the original one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you could walk to the station.
Ghi chú: Similar to 'instead,' 'alternatively' suggests a different option but with a focus on presenting an alternative choice.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Instead
in place of
To use or have something instead of something else.
Ví dụ: I'll have tea in place of coffee this morning.
Ghi chú: This phrase specifically refers to substituting one thing for another.
as an alternative
To suggest another option or choice instead of the original one.
Ví dụ: You can use a phone as an alternative if your computer is not working.
Ghi chú: This phrase emphasizes offering another choice or option.
rather than
Indicates a preference for one option over another.
Ví dụ: I prefer to walk rather than take the bus.
Ghi chú: This phrase highlights a clear preference for one choice over another.
in lieu of
Instead of; in place of.
Ví dụ: We decided to have a picnic in the park in lieu of going to a restaurant.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in written or formal contexts.
in favor of
To choose or support one option over another.
Ví dụ: I chose to stay home in favor of going out with friends.
Ghi chú: This phrase implies a decision made in support of one option over another.
on the contrary
Used to introduce a statement that contradicts or disagrees with what has been said.
Ví dụ: I didn't forget; on the contrary, I remembered it very well.
Ghi chú: This phrase is used to present an opposing viewpoint or fact.
in contrast to
To show how two things are different or opposite to each other.
Ví dụ: In contrast to last year, this year's sales have increased significantly.
Ghi chú: This phrase is used to highlight differences between two things.
on the other hand
Used to introduce a contrasting or different point of view.
Ví dụ: I like summer for its warmth, but on the other hand, I enjoy winter sports.
Ghi chú: This phrase introduces an alternative viewpoint or perspective.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Instead
instead of
Used to indicate a choice between two options, where one is preferred over the other.
Ví dụ: I'll have coffee instead of tea.
Ghi chú:
on the flip side
Used to introduce an alternative perspective or situation.
Ví dụ: I didn't go to the party; on the flip side, I spent time with my family.
Ghi chú: Implies a contrasting or different scenario.
on another note
Transitioning to a different topic or discussion.
Ví dụ: I didn't finish the book I was reading. On another note, I started a new one.
Ghi chú: Shifts the focus to a different subject or point.
contrarily
Introducing a counterpoint or differing opinion.
Ví dụ: She didn't agree with the decision; contrarily, she offered an alternative solution.
Ghi chú: Suggests a disagreement or opposing viewpoint.
on the flipside
Expressing a reversal of expectations or a contrasting situation.
Ví dụ: I expected the event to be boring, but on the flipside, it was actually quite fun.
Ghi chú: Highlights a surprising or unexpected outcome.
Instead - Ví dụ
Instead of going to the cinema, let's stay at home and watch a movie.
Anstatt ins Kino zu gehen, lass uns zu Hause bleiben und einen Film schauen.
I would rather have tea instead of coffee.
Ich hätte lieber Tee anstatt Kaffee.
You can use a pencil sharpener instead of a knife.
Du kannst einen Bleistiftspitzer anstatt eines Messers verwenden.
Ngữ pháp của Instead
Instead - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: instead
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): instead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
instead chứa 2 âm tiết: in • stead
Phiên âm ngữ âm: in-ˈsted
in stead , in ˈsted (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Instead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
instead: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.