Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Introduce
ˌɪntrəˈd(j)us
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
vorstellen, einführen, einführen, einführen, einführen
Ý nghĩa của Introduce bằng tiếng Đức
vorstellen
Ví dụ:
Let me introduce you to my friend.
Lass mich dir meinen Freund vorstellen.
I would like to introduce myself.
Ich möchte mich vorstellen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal situations like meetings, introductions in professional settings
Ghi chú: This is the most common meaning of 'introduce' in Deutsch, used to present or make someone known to others
einführen
Ví dụ:
The teacher introduced a new topic in class.
Der Lehrer führte ein neues Thema im Unterricht ein.
The guide introduced us to the history of the city.
Der Reiseführer führte uns in die Geschichte der Stadt ein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational, informational, or explanatory settings
Ghi chú: This meaning is used when bringing in or presenting something new, such as a topic or concept
einführen
Ví dụ:
The company introduced a new product to the market.
Das Unternehmen führte ein neues Produkt auf dem Markt ein.
The government introduced a new policy to reduce pollution.
Die Regierung führte eine neue Politik zur Reduzierung von Umweltverschmutzung ein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, marketing, or policy-related contexts
Ghi chú: In this context, 'introduce' means to bring something new into a particular environment or system
einführen
Ví dụ:
The book introduces readers to the basics of economics.
Das Buch führt die Leser in die Grundlagen der Wirtschaftswissenschaften ein.
This course introduces students to various cultural traditions.
Dieser Kurs führt die Studenten in verschiedene kulturelle Traditionen ein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational or informative settings
Ghi chú: When used in this way, 'introduce' means to present or provide an initial understanding of a subject or area
einführen
Ví dụ:
The doctor introduced a new treatment for the illness.
Der Arzt führte eine neue Behandlungsmethode für die Krankheit ein.
The chef introduced a unique ingredient to the recipe.
Der Koch führte eine besondere Zutat in das Rezept ein.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, culinary, or technical fields
Ghi chú: In specialized fields, 'introduce' can refer to bringing in or incorporating something new or innovative
Từ đồng nghĩa của Introduce
present
To present someone is to formally introduce them to others.
Ví dụ: Allow me to present our new colleague, Sarah.
Ghi chú: Similar to 'introduce,' but 'present' often implies a more formal or official introduction.
acquaint
To acquaint someone is to make them familiar with something or someone.
Ví dụ: Let me acquaint you with the rules of the game.
Ghi chú: While 'introduce' focuses on the act of bringing someone to another person's attention, 'acquaint' emphasizes making someone familiar with something.
bring in
To bring in someone is to introduce or include them in a particular situation or group.
Ví dụ: I'd like to bring in a guest speaker for our next meeting.
Ghi chú: This synonym emphasizes the action of including someone in a specific context or setting.
usher in
To usher in is to introduce something new or different.
Ví dụ: The new policy will usher in significant changes for the company.
Ghi chú: While 'introduce' is more general, 'usher in' often implies a sense of bringing in something significant or transformative.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Introduce
Introduce oneself
To give information about oneself to someone for the first time.
Ví dụ: Hi, I'm Sarah. Allow me to introduce myself.
Ghi chú: This phrase specifically refers to introducing oneself, rather than introducing others.
Introduce someone to someone else
To make two people acquainted with each other for the first time.
Ví dụ: Let me introduce you to my friend, John.
Ghi chú: This phrase is about facilitating the meeting between two individuals.
Introduce a topic
To present or bring up a subject for consideration or discussion.
Ví dụ: Before we begin, let's introduce the main theme of our discussion.
Ghi chú: In this context, 'introduce' means to bring something to attention or to start a conversation about a particular topic.
Introduce a new concept
To present a novel idea or theory for the first time.
Ví dụ: The teacher will introduce a new concept in today's class.
Ghi chú: This phrase is commonly used in educational or professional settings to signify the presentation of a new idea or theory.
Introduce a law/policy
To propose or implement a new regulation or rule.
Ví dụ: The government plans to introduce a new law to regulate online privacy.
Ghi chú: Here, 'introduce' is used in the context of bringing in a new law or policy officially.
Introduce someone to something
To familiarize someone with a new experience, activity, or concept.
Ví dụ: I'd like to introduce you to the world of classical music.
Ghi chú: In this case, 'introduce' means to make someone aware of or get them involved in something new.
Introduce a character in a story
To present or bring in a new character into a narrative or plot.
Ví dụ: The author will introduce a mysterious character in the next chapter.
Ghi chú: This usage is specific to storytelling or creative works, where 'introduce' means to bring a new character into the storyline.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Introduce
Drop a line
To casually contact or communicate with someone, usually to start a conversation or keep in touch.
Ví dụ: Hey, drop me a line sometime so we can catch up!
Ghi chú: The slang term implies a more informal or casual way of initiating communication compared to the formal connotation of 'introduce'.
Break the ice
To initiate a conversation or interaction to make people feel more relaxed and comfortable in a social setting.
Ví dụ: Let's play a game to break the ice and get to know each other better.
Ghi chú: This slang term focuses on initiating interactions in social situations to create a more comfortable atmosphere, as opposed to the formal introduction process.
Put a face to the name
To meet someone physically after previously knowing them by name or reputation.
Ví dụ: I finally met the new team member in person, so now I can put a face to the name.
Ghi chú: While an introduction formally brings people together, putting a face to the name emphasizes the physical recognition aspect after initial knowledge.
Get acquainted
To become familiar or acquainted with someone or something, often used in social contexts.
Ví dụ: Let's meet up for coffee and get acquainted with each other's backgrounds and interests.
Ghi chú: This implies a process of getting to know someone or something in detail rather than just the initial act of introducing them.
Make the rounds
To move from place to place, typically in a social setting, greeting or introducing oneself to various people.
Ví dụ: I need to make the rounds and introduce myself to all the new employees in the department.
Ghi chú: While introducing oneself is a more direct action, making the rounds involves a broader approach of meeting and interacting with multiple individuals within a certain group or setting.
Put on each other's radar
To bring someone or something to the attention or awareness of another person or group.
Ví dụ: Let's put the new potential clients on each other's radar during the meeting next week.
Ghi chú: This slang term signifies making individuals or entities aware of each other's presence or importance, without the formality associated with a traditional introduction.
Give a heads-up
To inform or warn someone in advance about something that is going to happen.
Ví dụ: Just a heads-up, I'll be introducing our new project at the meeting tomorrow.
Ghi chú: While an introduction typically involves bringing people together formally, giving a heads-up is more about providing a prior notification or alert in a more casual manner.
Introduce - Ví dụ
Introduce yourself to the new colleagues.
Stelle dich den neuen Kollegen vor.
Let me introduce you to my friend.
Lass mich dich meinem Freund vorstellen.
The introduction of the new product was a success.
Die Einführung des neuen Produkts war ein Erfolg.
Ngữ pháp của Introduce
Introduce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: introduce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): introduced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): introducing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): introduces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): introduce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): introduce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
introduce chứa 3 âm tiết: in • tro • duce
Phiên âm ngữ âm: ˌin-trə-ˈdüs
in tro duce , ˌin trə ˈdüs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Introduce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
introduce: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.