Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Kill
kɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
töten, umbringen, abschießen, vernichten, erschlagen
Ý nghĩa của Kill bằng tiếng Đức
töten
Ví dụ:
The hunter killed a deer.
Der Jäger tötete einen Hirsch.
The murderer killed his victim.
Der Mörder tötete sein Opfer.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in serious or tragic situations
Ghi chú: This is the most common translation of 'kill' in Deutsch, referring to the act of taking someone's life.
umbringen
Ví dụ:
The poison will kill the rats.
Das Gift wird die Ratten umbringen.
He threatened to kill her if she didn't comply.
Er drohte, sie umzubringen, wenn sie nicht gehorche.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in threats or when talking about the intentional act of causing death
Ghi chú: This translation is often used in a more deliberate or premeditated context.
abschießen
Ví dụ:
The soldiers killed the enemy with their guns.
Die Soldaten schossen den Feind mit ihren Gewehren ab.
The police had to kill the aggressive dog to protect the public.
Die Polizei musste den aggressiven Hund abschießen, um die Öffentlichkeit zu schützen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military or law enforcement contexts
Ghi chú: This translation is often used when referring to shooting or gunning down a target.
vernichten
Ví dụ:
The virus can kill thousands of people if not stopped.
Das Virus kann Tausende von Menschen vernichten, wenn es nicht gestoppt wird.
The tornado killed all the crops in the field.
Der Tornado vernichtete alle Ernten auf dem Feld.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts of devastation or destruction
Ghi chú: This translation is often used metaphorically to indicate the complete destruction or annihilation of something.
erschlagen
Ví dụ:
The hammer killed the spider with one blow.
Der Hammer erschlug die Spinne mit einem Schlag.
The rock fell and killed the bird instantly.
Der Fels fiel herab und erschlug den Vogel sofort.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in cases of physical impact causing death
Ghi chú: This translation is specifically used when referring to killing by striking or crushing.
Từ đồng nghĩa của Kill
murder
Murder refers to the intentional killing of a person, often unlawfully.
Ví dụ: The suspect was charged with first-degree murder.
Ghi chú: Murder specifically implies the unlawful or criminal act of killing someone.
slay
Slay means to kill in a fierce or violent manner, often used in a heroic or epic context.
Ví dụ: The dragon slayed the knight with its fiery breath.
Ghi chú: Slay is more commonly associated with mythical or heroic contexts.
terminate
Terminate can mean to end something or to cause the death of a living being.
Ví dụ: The company decided to terminate the project due to budget constraints.
Ghi chú: Terminate has a broader meaning beyond just causing death.
execute
Execute means to carry out a sentence of death on a person as a punishment.
Ví dụ: The king ordered the execution of the traitor.
Ghi chú: Execute is often used in a legal or official context.
dispatch
Dispatch means to deal with a person or problem quickly and efficiently, often implying killing swiftly.
Ví dụ: The sniper dispatched the target with precision.
Ghi chú: Dispatch can also mean to send off to a destination or to complete a task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kill
Kill two birds with one stone
This means to accomplish two things with a single action, making the most of your time and effort.
Ví dụ: By studying during my commute, I can kill two birds with one stone: I save time and improve my knowledge.
Ghi chú: The phrase uses 'kill' metaphorically to represent achieving multiple goals rather than causing harm.
Kill time
To do something that fills up time, especially when waiting for something else to happen.
Ví dụ: I was early for the meeting, so I killed time by reading a book in the waiting room.
Ghi chú: In this context, 'kill' is used to signify passing time rather than causing harm or death.
Kill it
To do something exceptionally well or with great success.
Ví dụ: She killed it in the dance competition, impressing the judges and the audience.
Ghi chú: Here, 'kill' is used to express mastery or excellence rather than causing harm.
Killing me
This expression means something is very funny, entertaining, or causing extreme amusement.
Ví dụ: His jokes are killing me; I can't stop laughing.
Ghi chú: 'Killing' in this context refers to laughter or enjoyment, not actual harm.
A killing
To make a large amount of money or profit, usually quickly and easily.
Ví dụ: He made a killing on the stock market, earning a huge profit in just a few days.
Ghi chú: In this phrase, 'killing' is used figuratively to indicate financial success rather than causing harm.
To kill for
To desire something so much that you would do almost anything to have it.
Ví dụ: I would kill for a slice of pizza right now; I'm so hungry!
Ghi chú: In this case, 'kill' shows extreme desire or longing for something, not a willingness to harm.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kill
Bump someone off
To kill or murder someone, often used in a criminal context.
Ví dụ: The mob boss wanted to bump off his rival.
Ghi chú: This slang term is more informal and has a darker or more sinister connotation compared to simply saying 'kill.'
Offing someone
To kill or eliminate someone, typically discreetly or covertly.
Ví dụ: He had a plan for offing the witness who could put him in jail.
Ghi chú: It implies a secretive or clandestine action, often associated with criminal activities.
Whack
To kill someone, especially in a violent or brutal manner.
Ví dụ: The hitman was assigned to whack the target before dawn.
Ghi chú: This term is more colloquial and can have a more aggressive or brutal implication compared to the word 'kill.'
Finish off
To kill, complete, or conclude something, especially in a decisive way.
Ví dụ: The soldiers were ordered to finish off the remaining enemy combatants.
Ghi chú: It can refer to completing a task by eliminating something or someone, usually to the point of finality.
Take out
To kill or eliminate someone, often with precision or from a distance.
Ví dụ: The sniper was instructed to take out the high-profile target from a distance.
Ghi chú: It suggests a deliberate and often strategic act of removing a target, commonly used in military or espionage contexts.
Off someone
To kill or murder someone, typically in a premeditated manner.
Ví dụ: The crime boss wanted to off the informant before the trial.
Ghi chú: It conveys a sense of planning or intent in carrying out the act of taking someone's life.
Put down
To kill an animal or a person, often to alleviate pain or suffering.
Ví dụ: The vet had to put down the injured horse to end its suffering.
Ghi chú: While 'put down' can be used in a euthanasia context, it is also a more delicate or euphemistic way to say 'kill.'
Kill - Ví dụ
Kill the spider!
Töte die Spinne!
The virus can kill you.
Der Virus kann dich töten.
The assassin was hired to kill the politician.
Der Auftragsmörder wurde engagiert, um den Politiker zu töten.
Ngữ pháp của Kill
Kill - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): killed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): killing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): kill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): kill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kill chứa 1 âm tiết: kill
Phiên âm ngữ âm: ˈkil
kill , ˈkil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Kill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kill: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.